Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALAS thành MMK

VALAS/MMK: 1 VALAS = 0.2426 MMK. Giá chuyển đổi 1 Valas Finance (VALAS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.2426 MMK hôm nay.
VALAS
VALAS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALAS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Valas Finance (VALAS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALAS hiện có giá trị là 0.24 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALAS hiện có giá 0.24 MMK, nghĩa là mua 5 VALAS sẽ mất 1.21 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 4.12 VALAS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 20.61 VALAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALAS sang MMK

Chuyển đổi MMK sang VALAS

Valas Finance
Kyat Myanmar
1 VALAS
0.2426  MMK
2 VALAS
0.4853  MMK
50 VALAS
12.13  MMK
100 VALAS
24.26  MMK
200 VALAS
48.53  MMK
500 VALAS
121.32  MMK
1000 VALAS
242.64  MMK
5000 VALAS
1,213.22  MMK
10000 VALAS
2,426.43  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALAS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Valas Finance tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALAS sang MMK, lên đến 10000 VALAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Valas Finance
500 MMK
2,060.64 VALAS
1000 MMK
4,121.27 VALAS
2000 MMK
8,242.55 VALAS
5000 MMK
20,606.37 VALAS
10000 MMK
41,212.73 VALAS
50000 MMK
206,063.65 VALAS
100000 MMK
412,127.31 VALAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VALAS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Valas Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VALAS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALAS/MMK

VALAS/MMK: 1 VALAS = 0.2426 MMK; 2025/04/27 13:57:16
Trong 1D vừa qua, Valas Finance đã thay đổi -2.20% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Valas Finance(VALAS) đã thay đổi -2.20% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VALAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VALAS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Valas Finance/MMK

Giá Valas Finance cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2385 MMK trong khi giá Valas Finance thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.2175 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Valas Finance theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALAS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2343 MMK
0.2385 MMK
0.2525 MMK
0.2525 MMK
Thấp
0.2291 MMK
0.2175 MMK
0.2175 MMK
0.1961 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.20%
-3.92%
+3.49%
-3.15%

Thông tin Valas Finance

Số liệu thị trường VALAS sang MMK

VALAS/MMK:
Ks0.2426
Khối lượng VALAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VALAS:
--
Nguồn cung lưu hành VALAS:
0 VALAS

Tỷ giá VALAS sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Valas Finance thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Valas Finance là Ks0.2426 mỗi VALAS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VALAS. Khối lượng giao dịch của Valas Finance đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALAS là Ks0.

Thông tin thêm về Valas Finance trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Valas Finance phổ biến nhất là VALAS sang MMK, trong đó mã của Valas Finance là VALAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALAS sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALAS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALAS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALAS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Valas Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALAS đến TWD
1 VALAS thành NT$0.003765 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALAS đến CNY
1 VALAS thành ¥0.0008431 CNY
popular info Đô la Mỹ
VALAS đến USD
1 VALAS thành $0.0001157 USD
popular info Euro
VALAS đến EUR
1 VALAS thành €0.0001018 EUR
popular info Đô la Canada
VALAS đến CAD
1 VALAS thành C$0.0001606 CAD
popular info Kyat Myanmar
VALAS đến MMK
1 VALAS thành Ks0.2426 MMK
popular info Won Hàn Quốc
VALAS đến KRW
1 VALAS thành ₩0.1664 KRW
popular info Yên Nhật
VALAS đến JPY
1 VALAS thành ¥0.01662 JPY
popular info Bảng Anh
VALAS đến GBP
1 VALAS thành £0.{4}8687 GBP
popular info Real Brazil
VALAS đến BRL
1 VALAS thành R$0.0006581 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets JUST
JST đến MMK
1 JST thành Ks87.47 MMK
other assets ARPA
ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks56.27 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks279.25 MMK
other assets Alchemy Pay
ACH đến MMK
1 ACH thành Ks57.69 MMK
other assets Steem
STEEM đến MMK
1 STEEM thành Ks335.45 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.07 MMK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MMK
1 ENS thành Ks38,854.84 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks522.14 MMK
other assets Frax Share
FXS đến MMK
1 FXS thành Ks5,592.31 MMK
other assets Wing Finance
WING đến MMK
1 WING thành Ks2,394.69 MMK

Bảng chuyển đổi từ VALAS sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Valas Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALAS thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.20%, đạt mức cao nhất là 0.2343 MMK và mức thấp nhất là 0.2291 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VALAS là Ks0.2349 MMK , thay đổi +3.49% so với giá hiện tại. Valas Finance đã thay đổi
-Ks
0.1443MMK
, tương đương mức thay đổi -38.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VALASKs0.1213Ks0.1239
-2.20%
1 VALASKs0.2426Ks0.2478
-2.20%
5 VALASKs1.21Ks1.24
-2.20%
10 VALASKs2.43Ks2.48
-2.20%
50 VALASKs12.13Ks12.39
-2.20%
100 VALASKs24.26Ks24.78
-2.20%
500 VALASKs121.32Ks123.9
-2.20%
1000 VALASKs242.64Ks247.8
-2.20%

Câu Hỏi Thường Gặp VALAS/MMK

1 Valas Finance bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Valas Finance (VALAS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2426.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALAS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.12 VALAS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALAS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALAS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALAS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 20.61 VALAS, trong khi 5 VALAS sẽ có giá khoảng 1.21MMK.
Giá cao nhất của VALAS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALAS tính theo MMK là Ks814.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALAS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Valas Finance tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã giảm 3.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã tăng 3.49% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALAS thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Valas Finance và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALAS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALAS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALAS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALAS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Valas Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.