Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALAS thành LKR

VALAS/LKR: 1 VALAS = 0.03466 LKR. Giá chuyển đổi 1 Valas Finance (VALAS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03466 LKR hôm nay.
VALAS
VALAS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALAS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Valas Finance (VALAS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALAS hiện có giá trị là 0.03 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALAS hiện có giá 0.03 LKR, nghĩa là mua 5 VALAS sẽ mất 0.17 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 28.86 VALAS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 144.28 VALAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALAS sang LKR

Chuyển đổi LKR sang VALAS

Valas Finance
Rupee Sri Lanka
1 VALAS
0.03466  LKR
2 VALAS
0.06931  LKR
5 VALAS
0.1733  LKR
10 VALAS
0.3466  LKR
20 VALAS
0.6931  LKR
100 VALAS
3.47  LKR
200 VALAS
6.93  LKR
500 VALAS
17.33  LKR
1000 VALAS
34.66  LKR
5000 VALAS
173.28  LKR
10000 VALAS
346.56  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALAS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Valas Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALAS sang LKR, lên đến 10000 VALAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Valas Finance
50 LKR
1,442.75 VALAS
100 LKR
2,885.51 VALAS
200 LKR
5,771.02 VALAS
500 LKR
14,427.55 VALAS
1000 LKR
28,855.1 VALAS
2000 LKR
57,710.19 VALAS
5000 LKR
144,275.49 VALAS
10000 LKR
288,550.97 VALAS
50000 LKR
1,442,754.87 VALAS
100000 LKR
2,885,509.74 VALAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VALAS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Valas Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VALAS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALAS/LKR

VALAS/LKR: 1 VALAS = 0.03466 LKR; 2025/05/04 05:06:00
Trong 1D vừa qua, Valas Finance đã thay đổi -0.05% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Valas Finance(VALAS) đã thay đổi -0.05% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VALAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VALAS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Valas Finance/LKR

Giá Valas Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03494 LKR trong khi giá Valas Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03460 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Valas Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALAS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03467 LKR
0.03494 LKR
0.03533 LKR
0.03614 LKR
Thấp
0.03466 LKR
0.03460 LKR
0.03114 LKR
0.02808 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
+0.60%
+0.83%
+7.53%

Thông tin Valas Finance

Số liệu thị trường VALAS sang LKR

VALAS/LKR:
Rs0.03466
Khối lượng VALAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VALAS:
--
Nguồn cung lưu hành VALAS:
0 VALAS

Tỷ giá VALAS sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Valas Finance thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Valas Finance là Rs0.03466 mỗi VALAS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VALAS. Khối lượng giao dịch của Valas Finance đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALAS là Rs0.

Thông tin thêm về Valas Finance trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Valas Finance phổ biến nhất là VALAS sang LKR, trong đó mã của Valas Finance là VALAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALAS sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALAS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALAS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALAS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Valas Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALAS đến TWD
1 VALAS thành NT$0.003544 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALAS đến CNY
1 VALAS thành ¥0.0008369 CNY
popular info Đô la Mỹ
VALAS đến USD
1 VALAS thành $0.0001154 USD
popular info Euro
VALAS đến EUR
1 VALAS thành €0.0001021 EUR
popular info Đô la Canada
VALAS đến CAD
1 VALAS thành C$0.0001595 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
VALAS đến LKR
1 VALAS thành Rs0.03466 LKR
popular info Won Hàn Quốc
VALAS đến KRW
1 VALAS thành ₩0.1615 KRW
popular info Yên Nhật
VALAS đến JPY
1 VALAS thành ¥0.01672 JPY
popular info Bảng Anh
VALAS đến GBP
1 VALAS thành £0.{4}8697 GBP
popular info Real Brazil
VALAS đến BRL
1 VALAS thành R$0.0006531 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets New XAI gork
gork đến LKR
1 gork thành Rs11.75 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs208.84 LKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,343.86 LKR
other assets Flare
FLR đến LKR
1 FLR thành Rs5.6 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs25.52 LKR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến LKR
1 ASR thành Rs476.53 LKR
other assets DeXe
DEXE đến LKR
1 DEXE thành Rs4,274.17 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs945.15 LKR
other assets Aave
AAVE đến LKR
1 AAVE thành Rs52,684.43 LKR
other assets Onyxcoin
XCN đến LKR
1 XCN thành Rs5.04 LKR

Bảng chuyển đổi từ VALAS sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Valas Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALAS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.03467 LKR và mức thấp nhất là 0.03466 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VALAS là Rs0.03437 LKR , thay đổi +0.83% so với giá hiện tại. Valas Finance đã thay đổi
-Rs
0.007921LKR
, tương đương mức thay đổi -18.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VALASRs0.01733Rs0.01734
-0.05%
1 VALASRs0.03466Rs0.03467
-0.05%
5 VALASRs0.1733Rs0.1734
-0.05%
10 VALASRs0.3466Rs0.3467
-0.05%
50 VALASRs1.73Rs1.73
-0.05%
100 VALASRs3.47Rs3.47
-0.05%
500 VALASRs17.33Rs17.34
-0.05%
1000 VALASRs34.66Rs34.67
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp VALAS/LKR

1 Valas Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Valas Finance (VALAS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03466.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALAS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.86 VALAS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALAS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALAS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALAS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 144.28 VALAS, trong khi 5 VALAS sẽ có giá khoảng 0.1733LKR.
Giá cao nhất của VALAS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALAS tính theo LKR là Rs116.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALAS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Valas Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã tăng 0.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Valas Finance (VALAS) đã tăng 0.83% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALAS thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Valas Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALAS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALAS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALAS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALAS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Valas Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.