Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USK thành KES

USK/KES: 1 USK = 100.57 KES. Giá chuyển đổi 1 USK (USK) thành Shilling Kenya (KES) là 100.57 KES hôm nay.
USK
USK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USK (USK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USK hiện có giá trị là 100.57 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USK hiện có giá 100.57 KES, nghĩa là mua 5 USK sẽ mất 502.85 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.009943 USK và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.04972 USK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USK sang KES

Chuyển đổi KES sang USK

USK
Shilling Kenya
10 USK
1,005.7  KES
20 USK
2,011.39  KES
50 USK
5,028.48  KES
100 USK
10,056.95  KES
200 USK
20,113.9  KES
500 USK
50,284.76  KES
1000 USK
100,569.51  KES
5000 USK
502,847.56  KES
10000 USK
1,005,695.12  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của USK tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USK sang KES, lên đến 10000 USK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
USK
100000 KES
994.34 USK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành USK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo USK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang USK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USK/KES

USK/KES: 1 USK = 100.57 KES; 2025/04/30 11:16:22
Trong 1D vừa qua, USK đã thay đổi -2.14% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USK(USK) đã thay đổi -2.14% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành USK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USK sang KES: Biến động và thay đổi giá của USK/KES

Giá USK cao nhất theo KES 7 ngày qua là 104.03 KES trong khi giá USK thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 85.86 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USK theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
102.85 KES
104.03 KES
111.48 KES
126.53 KES
Thấp
99.89 KES
85.86 KES
85.86 KES
85.86 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.14%
-3.37%
-1.33%
-19.35%

Thông tin USK

Số liệu thị trường USK sang KES

USK/KES:
Sh100.57
Khối lượng USK 24 giờ:
Sh1,067,769.64
Vốn hóa thị trường USK:
--
Nguồn cung lưu hành USK:
0 USK

Tỷ giá USK sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USK thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USK là Sh100.57 mỗi USK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USK. Khối lượng giao dịch của USK đã thay đổi -45.72% (Sh-899,406.87 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USK là Sh1,967,176.5.

Thông tin thêm về USK trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USK phổ biến nhất là USK sang KES, trong đó mã của USK là USK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USK sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USK đến TWD
1 USK thành NT$24.87 TWD
popular info Shilling Kenya
USK đến KES
1 USK thành Sh100.57 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USK đến CNY
1 USK thành ¥5.65 CNY
popular info Đô la Mỹ
USK đến USD
1 USK thành $0.7781 USD
popular info Euro
USK đến EUR
1 USK thành €0.6847 EUR
popular info Đô la Canada
USK đến CAD
1 USK thành C$1.08 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USK đến KRW
1 USK thành ₩1,106.35 KRW
popular info Yên Nhật
USK đến JPY
1 USK thành ¥111.19 JPY
popular info Bảng Anh
USK đến GBP
1 USK thành £0.5820 GBP
popular info Real Brazil
USK đến BRL
1 USK thành R$4.38 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh101.09 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh72.15 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.6 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh95.89 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.02 KES
other assets Shentu
CTK đến KES
1 CTK thành Sh66.21 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,735.87 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.41 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.28 KES
other assets Wing Finance
WING đến KES
1 WING thành Sh129.69 KES

Bảng chuyển đổi từ USK sang KES

Tỷ giá hoán đổi của USK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USK thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.14%, đạt mức cao nhất là 102.85 KES và mức thấp nhất là 99.89 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 USK là Sh101.93 KES , thay đổi -1.33% so với giá hiện tại. USK đã thay đổi
-Sh
28.03KES
, tương đương mức thay đổi -21.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USKSh50.28Sh51.38
-2.14%
1 USKSh100.57Sh102.76
-2.14%
5 USKSh502.85Sh513.82
-2.14%
10 USKSh1,005.7Sh1,027.64
-2.14%
50 USKSh5,028.48Sh5,138.19
-2.14%
100 USKSh10,056.95Sh10,276.39
-2.14%
500 USKSh50,284.76Sh51,381.94
-2.14%
1000 USKSh100,569.51Sh102,763.87
-2.14%

Câu Hỏi Thường Gặp USK/KES

1 USK bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 USK (USK) trong Shilling Kenya (KES) là Sh100.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu USK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009943 USK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.04972 USK, trong khi 5 USK sẽ có giá khoảng 502.85KES.
Giá cao nhất của USK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USK tính theo KES là Sh8,958.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USK tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USK (USK) đã giảm 3.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USK (USK) đã giảm 1.33% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USK thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USK và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.