Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USK thành IQD

USK/IQD: 1 USK = 916.87 IQD. Giá chuyển đổi 1 USK (USK) thành Dinar Iraq (IQD) là 916.87 IQD hôm nay.
USK
USK
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USK/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USK (USK) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USK hiện có giá trị là 916.87 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USK hiện có giá 916.87 IQD, nghĩa là mua 5 USK sẽ mất 4584.36 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.001091 USK và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.005453 USK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USK sang IQD

Chuyển đổi IQD sang USK

USK
Dinar Iraq
2 USK
1,833.74  IQD
5 USK
4,584.36  IQD
10 USK
9,168.71  IQD
20 USK
18,337.43  IQD
50 USK
45,843.57  IQD
100 USK
91,687.15  IQD
200 USK
183,374.29  IQD
500 USK
458,435.73  IQD
1000 USK
916,871.45  IQD
5000 USK
4,584,357.27  IQD
10000 USK
9,168,714.54  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USK thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của USK tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USK sang IQD, lên đến 10000 USK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
USK
100000 IQD
109.07 USK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành USK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo USK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang USK, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USK/IQD

USK/IQD: 1 USK = 916.87 IQD; 2025/05/08 04:06:37
Trong 1D vừa qua, USK đã thay đổi -0.53% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USK(USK) đã thay đổi -0.53% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành USK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USK sang IQD: Biến động và thay đổi giá của USK/IQD

Giá USK cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1,050.96 IQD trong khi giá USK thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 907.93 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USK theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USK theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
928.49 IQD
1,050.96 IQD
3,380,189.88 IQD
3,380,189.88 IQD
Thấp
902.24 IQD
907.93 IQD
872.75 IQD
872.75 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.53%
-6.42%
-4.91%
-25.11%

Thông tin USK

Số liệu thị trường USK sang IQD

USK/IQD:
ع.د916.87
Khối lượng USK 24 giờ:
ع.د12,208,703.97
Vốn hóa thị trường USK:
--
Nguồn cung lưu hành USK:
0 USK

Tỷ giá USK sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USK thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USK là ع.د916.87 mỗi USK, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USK. Khối lượng giao dịch của USK đã thay đổi +90.40% (ع.د5,796,583 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USK là ع.د6,412,120.97.

Thông tin thêm về USK trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USK phổ biến nhất là USK sang IQD, trong đó mã của USK là USK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USK sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USK sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USK (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USK bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USK phổ biến

popular info Dinar Iraq
USK đến IQD
1 USK thành ع.د916.87 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
USK đến TWD
1 USK thành NT$21.14 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USK đến CNY
1 USK thành ¥5.05 CNY
popular info Đô la Mỹ
USK đến USD
1 USK thành $0.6979 USD
popular info Euro
USK đến EUR
1 USK thành €0.6160 EUR
popular info Đô la Canada
USK đến CAD
1 USK thành C$0.9645 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USK đến KRW
1 USK thành ₩973.89 KRW
popular info Yên Nhật
USK đến JPY
1 USK thành ¥100.18 JPY
popular info Bảng Anh
USK đến GBP
1 USK thành £0.5228 GBP
popular info Real Brazil
USK đến BRL
1 USK thành R$4.01 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د130,128,034.01 IQD
other assets Mog Coin
MOG đến IQD
1 MOG thành ع.د0.001207 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د2,500,118.49 IQD
other assets EOS
EOS đến IQD
1 EOS thành ع.د1,083.9 IQD
other assets KAITO
KAITO đến IQD
1 KAITO thành ع.د1,859.25 IQD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến IQD
1 POPCAT thành ع.د599.09 IQD
other assets Stacks
STX đến IQD
1 STX thành ع.د1,218.88 IQD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IQD
1 PSG thành ع.د3,198.43 IQD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến IQD
1 FARTCOIN thành ع.د1,418.96 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,864.7 IQD

Bảng chuyển đổi từ USK sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của USK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USK thành Dinar Iraq đã thay đổi -6.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 928.49 IQD và mức thấp nhất là 902.24 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 USK là ع.د964.48 IQD , thay đổi -4.91% so với giá hiện tại. USK đã thay đổi
-ع.د
386.4IQD
, tương đương mức thay đổi -29.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USKع.د458.44ع.د460.88
-0.53%
1 USKع.د916.87ع.د921.76
-0.53%
5 USKع.د4,584.36ع.د4,608.79
-0.53%
10 USKع.د9,168.71ع.د9,217.58
-0.53%
50 USKع.د45,843.57ع.د46,087.88
-0.53%
100 USKع.د91,687.15ع.د92,175.76
-0.53%
500 USKع.د458,435.73ع.د460,878.82
-0.53%
1000 USKع.د916,871.45ع.د921,757.64
-0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp USK/IQD

1 USK bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 USK (USK) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د916.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu USK với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001091 USK đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USK sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USK sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USK bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.005453 USK, trong khi 5 USK sẽ có giá khoảng 4,584.36IQD.
Giá cao nhất của USK/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USK tính theo IQD là ع.د3,380,189.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USK/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USK tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USK (USK) đã giảm 6.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USK (USK) đã giảm 4.91% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USK thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USK và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USK/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USK/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USK/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USK/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.