Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94614.21 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94614.21 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94614.21 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UMI thành ILS
UMI/ILS: 1 UMI = 0.001211 ILS. Giá chuyển đổi 1 UMI (UMI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001211 ILS hôm nay.

UMI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UMI (UMI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMI hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMI hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 UMI sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 825.95 UMI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,129.77 UMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UMI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang UMI
UMI
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của UMI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMI sang ILS, lên đến 10000 UMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
UMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành UMI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo UMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang UMI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UMI/ILS
UMI/ILS: 1 UMI = 0.001211 ILS; 2025/04/30 08:44:44
Trong 1D vừa qua, UMI đã thay đổi -0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMI(UMI) đã thay đổi -0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành UMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UMI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của UMI/ILS
Giá UMI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001211 ILS trong khi giá UMI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001211 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UMI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001211 ILS | 0.001211 ILS | 0.001211 ILS | 0.001211 ILS |
Thấp | 0.001211 ILS | 0.001211 ILS | 0.001211 ILS | 0.001210 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -0.00% | +0.08% |
Thông tin UMI
Số liệu thị trường UMI sang ILS
UMI/ILS:
₪0.001211
Khối lượng UMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMI:
0 UMI
Tỷ giá UMI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UMI thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UMI là ₪0.001211 mỗi UMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMI. Khối lượng giao dịch của UMI đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMI là ₪0.
Thông tin thêm về UMI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMI phổ biến nhất là UMI sang ILS, trong đó mã của UMI là UMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UMI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UMI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UMI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi UMI phổ biến

UMI đến TWD
1 UMI thành NT$0.01065 TWD

UMI đến CNY
1 UMI thành ¥0.002420 CNY

UMI đến USD
1 UMI thành $0.0003330 USD
UMI đến ILS
1 UMI thành ₪0.001211 ILS

UMI đến EUR
1 UMI thành €0.0002930 EUR

UMI đến CAD
1 UMI thành C$0.0004608 CAD

UMI đến KRW
1 UMI thành ₩0.4735 KRW

UMI đến JPY
1 UMI thành ¥0.04759 JPY

UMI đến GBP
1 UMI thành £0.0002491 GBP

UMI đến BRL
1 UMI thành R$0.001873 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪4.02 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.96 ILS

LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07220 ILS

DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.64 ILS

AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.42 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,189.44 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3816 ILS

CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.59 ILS

INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.05 ILS

COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6508 ILS
Bảng chuyển đổi từ UMI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của UMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001211 ILS và mức thấp nhất là 0.001211 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 UMI là ₪0.001211 ILS , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. UMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.78% so với năm trước.
-₪
0.002933ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UMI | ₪0.0006054 | ₪0.0006054 | -0.00% |
1 UMI | ₪0.001211 | ₪0.001211 | -0.00% |
5 UMI | ₪0.006054 | ₪0.006054 | -0.00% |
10 UMI | ₪0.01211 | ₪0.01211 | -0.00% |
50 UMI | ₪0.06054 | ₪0.06054 | -0.00% |
100 UMI | ₪0.1211 | ₪0.1211 | -0.00% |
500 UMI | ₪0.6054 | ₪0.6054 | -0.00% |
1000 UMI | ₪1.21 | ₪1.21 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp UMI/ILS
1 UMI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 UMI (UMI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001211.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 825.95 UMI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 4,129.77 UMI, trong khi 5 UMI sẽ có giá khoảng 0.006054ILS.
Giá cao nhất của UMI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMI tính theo ILS là ₪2.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UMI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UMI (UMI) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UMI (UMI) đã giảm 0.00% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UMI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
