Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMI thành HKD

UMI/HKD: 1 UMI = 0.002607 HKD. Giá chuyển đổi 1 UMI (UMI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.002607 HKD hôm nay.
UMI
UMI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UMI (UMI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMI hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMI hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 UMI sẽ mất 0.01 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 383.59 UMI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,917.96 UMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang UMI

UMI
Đô la Hồng Kông
1 UMI
0.002607  HKD
2 UMI
0.005214  HKD
10 UMI
0.02607  HKD
20 UMI
0.05214  HKD
100 UMI
0.2607  HKD
200 UMI
0.5214  HKD
5000 UMI
13.03  HKD
10000 UMI
26.07  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của UMI tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMI sang HKD, lên đến 10000 UMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
UMI
100 HKD
38,359.21 UMI
200 HKD
76,718.42 UMI
500 HKD
191,796.06 UMI
1000 HKD
383,592.12 UMI
2000 HKD
767,184.24 UMI
5000 HKD
1,917,960.59 UMI
10000 HKD
3,835,921.18 UMI
50000 HKD
19,179,605.9 UMI
100000 HKD
38,359,211.8 UMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành UMI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo UMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang UMI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMI/HKD

UMI/HKD: 1 UMI = 0.002607 HKD; 2025/05/20 19:15:33
Trong 1D vừa qua, UMI đã thay đổi -0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UMI(UMI) đã thay đổi -0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành UMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của UMI/HKD

Giá UMI cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.002607 HKD trong khi giá UMI thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.002607 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UMI theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002607 HKD
0.002607 HKD
0.002607 HKD
0.002608 HKD
Thấp
0.002607 HKD
0.002607 HKD
0.002607 HKD
0.002605 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin UMI

Số liệu thị trường UMI sang HKD

UMI/HKD:
HK$0.002607
Khối lượng UMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMI:
0 UMI

Tỷ giá UMI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi UMI thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UMI là HK$0.002607 mỗi UMI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMI. Khối lượng giao dịch của UMI đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMI là HK$0.

Thông tin thêm về UMI trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UMI phổ biến nhất là UMI sang HKD, trong đó mã của UMI là UMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93625.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78858.21 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146939.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598619.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9028183.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi UMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMI đến TWD
1 UMI thành NT$0.01004 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMI đến CNY
1 UMI thành ¥0.002405 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMI đến USD
1 UMI thành $0.0003330 USD
popular info Đô la Hồng Kông
UMI đến HKD
1 UMI thành HK$0.002607 HKD
popular info Euro
UMI đến EUR
1 UMI thành €0.0002954 EUR
popular info Đô la Canada
UMI đến CAD
1 UMI thành C$0.0004636 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UMI đến KRW
1 UMI thành ₩0.4642 KRW
popular info Yên Nhật
UMI đến JPY
1 UMI thành ¥0.04818 JPY
popular info Bảng Anh
UMI đến GBP
1 UMI thành £0.0002488 GBP
popular info Real Brazil
UMI đến BRL
1 UMI thành R$0.001889 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Aave
AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,005.18 HKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$103.93 HKD
other assets Mask Network
MASK đến HKD
1 MASK thành HK$13.71 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.05 HKD
other assets Merlin Chain
MERL đến HKD
1 MERL thành HK$0.7111 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$5.09 HKD
other assets Litecoin
LTC đến HKD
1 LTC thành HK$731.95 HKD
other assets Pyth Network
PYTH đến HKD
1 PYTH thành HK$0.9723 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$119.98 HKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến HKD
1 MUBARAK thành HK$0.4248 HKD

Bảng chuyển đổi từ UMI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của UMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002607 HKD và mức thấp nhất là 0.002607 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 UMI là HK$0.002607 HKD , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. UMI đã thay đổi
-HK$
0.007222HKD
, tương đương mức thay đổi -73.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMI
HK$0.001303HK$0.001303
-0.00%
1 UMI
HK$0.002607HK$0.002607
-0.00%
5 UMI
HK$0.01303HK$0.01303
-0.00%
10 UMI
HK$0.02607HK$0.02607
-0.00%
50 UMI
HK$0.1303HK$0.1303
-0.00%
100 UMI
HK$0.2607HK$0.2607
-0.00%
500 UMI
HK$1.3HK$1.3
-0.00%
1000 UMI
HK$2.61HK$2.61
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp UMI/HKD

1 UMI bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 UMI (UMI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002607.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 383.59 UMI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,917.96 UMI, trong khi 5 UMI sẽ có giá khoảng 0.01303HKD.
Giá cao nhất của UMI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMI tính theo HKD là HK$6.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UMI tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UMI (UMI) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UMI (UMI) đã giảm 0.00% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UMI và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.