Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMI thành CZK

UMI/CZK: 1 UMI = 0.{5}8430 CZK. Giá chuyển đổi 1 Umi Digital (UMI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{5}8430 CZK hôm nay.
UMI
UMI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Umi Digital (UMI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMI hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMI hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 UMI sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 118,622.99 UMI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 593,114.96 UMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang UMI

Umi Digital
Koruna Czech
1 UMI
0.{5}8430  CZK
2 UMI
0.{4}1686  CZK
5 UMI
0.{4}4215  CZK
10 UMI
0.{4}8430  CZK
20 UMI
0.0001686  CZK
50 UMI
0.0004215  CZK
100 UMI
0.0008430  CZK
200 UMI
0.001686  CZK
500 UMI
0.004215  CZK
1000 UMI
0.008430  CZK
5000 UMI
0.04215  CZK
10000 UMI
0.08430  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Umi Digital tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMI sang CZK, lên đến 10000 UMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Umi Digital
10 CZK
1,186,229.92 UMI
50 CZK
5,931,149.6 UMI
100 CZK
11,862,299.21 UMI
200 CZK
23,724,598.41 UMI
500 CZK
59,311,496.03 UMI
1000 CZK
118,622,992.07 UMI
2000 CZK
237,245,984.14 UMI
5000 CZK
593,114,960.34 UMI
10000 CZK
1,186,229,920.69 UMI
50000 CZK
5,931,149,603.45 UMI
100000 CZK
11,862,299,206.9 UMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành UMI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Umi Digital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang UMI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMI/CZK

UMI/CZK: 1 UMI = 0.{5}8430 CZK; 2025/05/02 15:47:40
Trong 1D vừa qua, Umi Digital đã thay đổi +351.09% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umi Digital(UMI) đã thay đổi +351.09% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành UMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Umi Digital/CZK

Giá Umi Digital cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{4}4372 CZK trong khi giá Umi Digital thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{5}1470 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Umi Digital theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1793 CZK
0.{4}4372 CZK
0.0005653 CZK
0.02226 CZK
Thấp
0.{5}1869 CZK
0.{5}1470 CZK
0.{6}6992 CZK
0.{7}2558 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+351.09%
-67.88%
+121.86%
+38.84%

Thông tin Umi Digital

Số liệu thị trường UMI sang CZK

UMI/CZK:
Kč0.{5}8430
Khối lượng UMI 24 giờ:
Kč677.6
Vốn hóa thị trường UMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMI:
0 UMI

Tỷ giá UMI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Umi Digital thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Umi Digital là Kč0.{5}8430 mỗi UMI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMI. Khối lượng giao dịch của Umi Digital đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMI là Kč677.6.

Thông tin thêm về Umi Digital trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umi Digital phổ biến nhất là UMI sang CZK, trong đó mã của Umi Digital là UMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Umi Digital phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMI đến TWD
1 UMI thành NT$0.{4}1184 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMI đến CNY
1 UMI thành ¥0.{5}2789 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMI đến USD
1 UMI thành $0.{6}3845 USD
popular info Euro
UMI đến EUR
1 UMI thành €0.{6}3383 EUR
popular info Đô la Canada
UMI đến CAD
1 UMI thành C$0.{6}5297 CAD
popular info Koruna Czech
UMI đến CZK
1 UMI thành Kč0.{5}8430 CZK
popular info Won Hàn Quốc
UMI đến KRW
1 UMI thành ₩0.0005367 KRW
popular info Yên Nhật
UMI đến JPY
1 UMI thành ¥0.{4}5540 JPY
popular info Bảng Anh
UMI đến GBP
1 UMI thành £0.{6}2887 GBP
popular info Real Brazil
UMI đến BRL
1 UMI thành R$0.{5}2166 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1234 CZK
other assets Movement
MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč4.32 CZK
other assets WEMIX
WEMIX đến CZK
1 WEMIX thành Kč9.76 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,135,633.63 CZK
other assets Immutable
IMX đến CZK
1 IMX thành Kč13.93 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč16.35 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč75.69 CZK
other assets StakeStone
STO đến CZK
1 STO thành Kč3.92 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč3.97 CZK
other assets Bubblemaps
BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.93 CZK

Bảng chuyển đổi từ UMI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Umi Digital đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMI thành Koruna Czech đã thay đổi -67.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +351.09%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1793 CZK và mức thấp nhất là 0.{5}1869 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 UMI là Kč0.{5}3800 CZK , thay đổi +121.86% so với giá hiện tại. Umi Digital đã thay đổi
-
0.{4}1434CZK
, tương đương mức thay đổi -62.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMIKč0.{5}4215Kč0.{6}9344
+351.09%
1 UMIKč0.{5}8430Kč0.{5}1869
+351.09%
5 UMIKč0.{4}4215Kč0.{5}9344
+351.09%
10 UMIKč0.{4}8430Kč0.{4}1869
+351.09%
50 UMIKč0.0004215Kč0.{4}9344
+351.09%
100 UMIKč0.0008430Kč0.0001869
+351.09%
500 UMIKč0.004215Kč0.0009344
+351.09%
1000 UMIKč0.008430Kč0.001869
+351.09%

Câu Hỏi Thường Gặp UMI/CZK

1 Umi Digital bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Umi Digital (UMI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{5}8430.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 118,622.99 UMI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 593,114.96 UMI, trong khi 5 UMI sẽ có giá khoảng 0.{4}4215CZK.
Giá cao nhất của UMI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMI tính theo CZK là Kč0.02226. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Umi Digital tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Umi Digital (UMI) đã giảm 67.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Umi Digital (UMI) đã tăng 121.86% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Umi Digital và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Umi Digital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.