Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMI thành AZN

UMI/AZN: 1 UMI = 0.{6}1196 AZN. Giá chuyển đổi 1 Umi Digital (UMI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{6}1196 AZN hôm nay.
UMI
UMI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Umi Digital (UMI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMI hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMI hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 UMI sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 8,358,428.82 UMI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 41,792,144.1 UMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMI sang AZN

Chuyển đổi AZN sang UMI

Umi Digital
Manat Azerbaijani
1 UMI
0.{6}1196  AZN
2 UMI
0.{6}2393  AZN
5 UMI
0.{6}5982  AZN
10 UMI
0.{5}1196  AZN
20 UMI
0.{5}2393  AZN
50 UMI
0.{5}5982  AZN
100 UMI
0.{4}1196  AZN
200 UMI
0.{4}2393  AZN
500 UMI
0.{4}5982  AZN
1000 UMI
0.0001196  AZN
5000 UMI
0.0005982  AZN
10000 UMI
0.001196  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Umi Digital tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMI sang AZN, lên đến 10000 UMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Umi Digital
1 AZN
8,358,428.82 UMI
10 AZN
83,584,288.19 UMI
50 AZN
417,921,440.97 UMI
100 AZN
835,842,881.93 UMI
200 AZN
1,671,685,763.87 UMI
500 AZN
4,179,214,409.66 UMI
1000 AZN
8,358,428,819.33 UMI
2000 AZN
16,716,857,638.66 UMI
5000 AZN
41,792,144,096.64 UMI
10000 AZN
83,584,288,193.28 UMI
50000 AZN
417,921,440,966.38 UMI
100000 AZN
835,842,881,932.76 UMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành UMI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Umi Digital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang UMI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMI/AZN

UMI/AZN: 1 UMI = 0.{6}1196 AZN; 2025/04/30 12:36:08
Trong 1D vừa qua, Umi Digital đã thay đổi -12.06% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Umi Digital(UMI) đã thay đổi -12.06% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành UMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Umi Digital/AZN

Giá Umi Digital cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{5}3390 AZN trong khi giá Umi Digital thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{6}1140 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Umi Digital theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}7008 AZN
0.{5}3390 AZN
0.{4}4384 AZN
0.001726 AZN
Thấp
0.{6}1172 AZN
0.{6}1140 AZN
0.{7}5422 AZN
0.{8}1984 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.06%
-94.26%
+3.45%
+163.57%

Thông tin Umi Digital

Số liệu thị trường UMI sang AZN

UMI/AZN:
₼0.{6}1196
Khối lượng UMI 24 giờ:
₼3.37
Vốn hóa thị trường UMI:
--
Nguồn cung lưu hành UMI:
0 UMI

Tỷ giá UMI sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Umi Digital thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Umi Digital là ₼0.{6}1196 mỗi UMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMI. Khối lượng giao dịch của Umi Digital đã thay đổi -93.89% (₼-51.79 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMI là ₼55.16.

Thông tin thêm về Umi Digital trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Umi Digital phổ biến nhất là UMI sang AZN, trong đó mã của Umi Digital là UMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMI sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Umi Digital phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMI đến TWD
1 UMI thành NT$0.{5}2254 TWD
popular info Manat Azerbaijani
UMI đến AZN
1 UMI thành ₼0.{6}1196 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMI đến CNY
1 UMI thành ¥0.{6}5116 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMI đến USD
1 UMI thành $0.{7}7038 USD
popular info Euro
UMI đến EUR
1 UMI thành €0.{7}6190 EUR
popular info Đô la Canada
UMI đến CAD
1 UMI thành C$0.{7}9734 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UMI đến KRW
1 UMI thành ₩0.0001001 KRW
popular info Yên Nhật
UMI đến JPY
1 UMI thành ¥0.{4}1007 JPY
popular info Bảng Anh
UMI đến GBP
1 UMI thành £0.{7}5268 GBP
popular info Real Brazil
UMI đến BRL
1 UMI thành R$0.{6}3955 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.12 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.9104 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03574 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.28 AZN
other assets Biswap
BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.08208 AZN
other assets Voxies
VOXEL đến AZN
1 VOXEL thành ₼0.1862 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,023.57 AZN
other assets Shentu
CTK đến AZN
1 CTK thành ₼0.8279 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.79 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2373 AZN

Bảng chuyển đổi từ UMI sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Umi Digital đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -94.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.06%, đạt mức cao nhất là 0.{6}7008 AZN và mức thấp nhất là 0.{6}1172 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 UMI là ₼0.{6}1156 AZN , thay đổi +3.45% so với giá hiện tại. Umi Digital đã thay đổi
-
0.{5}1369AZN
, tương đương mức thay đổi -91.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMI₼0.{7}5982₼0.{7}6804
-12.06%
1 UMI₼0.{6}1196₼0.{6}1361
-12.06%
5 UMI₼0.{6}5982₼0.{6}6804
-12.06%
10 UMI₼0.{5}1196₼0.{5}1361
-12.06%
50 UMI₼0.{5}5982₼0.{5}6804
-12.06%
100 UMI₼0.{4}1196₼0.{4}1361
-12.06%
500 UMI₼0.{4}5982₼0.{4}6804
-12.06%
1000 UMI₼0.0001196₼0.0001361
-12.06%

Câu Hỏi Thường Gặp UMI/AZN

1 Umi Digital bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Umi Digital (UMI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{6}1196.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,358,428.82 UMI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 41,792,144.1 UMI, trong khi 5 UMI sẽ có giá khoảng 0.{6}5982AZN.
Giá cao nhất của UMI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMI tính theo AZN là ₼0.001726. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Umi Digital tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Umi Digital (UMI) đã giảm 94.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Umi Digital (UMI) đã tăng 3.45% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMI thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Umi Digital và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Umi Digital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.