Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103918.34 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103918.34 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103918.34 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOMI thành ISK
TOMI/ISK: 1 TOMI = 0.2231 ISK. Giá chuyển đổi 1 TOMI (TOMI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2231 ISK hôm nay.

TOMI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOMI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOMI (TOMI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOMI hiện có giá trị là 0.22 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOMI hiện có giá 0.22 ISK, nghĩa là mua 5 TOMI sẽ mất 1.12 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.48 TOMI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 22.41 TOMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOMI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TOMI
TOMI
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOMI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TOMI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOMI sang ISK, lên đến 10000 TOMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TOMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TOMI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TOMI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOMI/ISK
TOMI/ISK: 1 TOMI = 0.2231 ISK; 2025/05/31 12:49:19
Trong 1D vừa qua, TOMI đã thay đổi +15.22% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOMI(TOMI) đã thay đổi +15.22% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TOMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOMI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TOMI/ISK
Giá TOMI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2729 ISK trong khi giá TOMI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1847 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOMI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOMI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2575 ISK | 0.2729 ISK | 0.4978 ISK | 0.7696 ISK |
Thấp | 0.1847 ISK | 0.1847 ISK | 0.1511 ISK | 0.1511 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.22% | -20.88% | +18.27% | -67.68% |
Thông tin TOMI
Số liệu thị trường TOMI sang ISK
TOMI/ISK:
kr0.2231
Khối lượng TOMI 24 giờ:
kr774,904,704.51
Vốn hóa thị trường TOMI:
kr501,940,871.26
Nguồn cung lưu hành TOMI:
2.25B TOMI
Tỷ giá TOMI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TOMI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOMI là kr0.2231 mỗi TOMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr501,940,871.26 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,249,918,000 TOMI. Khối lượng giao dịch của TOMI đã thay đổi +30.94% (kr183,082,098.6 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOMI là kr591,822,605.9.
Thông tin thêm về TOMI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOMI phổ biến nhất là TOMI sang ISK, trong đó mã của TOMI là TOMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOMI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOMI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua TOMI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOMI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TOMI phổ biến

TOMI đến TWD
1 TOMI thành NT$0.05245 TWD

TOMI đến CNY
1 TOMI thành ¥0.01262 CNY
TOMI đến ISK
1 TOMI thành kr0.2231 ISK

TOMI đến USD
1 TOMI thành $0.001753 USD

TOMI đến EUR
1 TOMI thành €0.001545 EUR

TOMI đến CAD
1 TOMI thành C$0.002409 CAD

TOMI đến KRW
1 TOMI thành ₩2.42 KRW

TOMI đến JPY
1 TOMI thành ¥0.2525 JPY

TOMI đến GBP
1 TOMI thành £0.001302 GBP

TOMI đến BRL
1 TOMI thành R$0.01004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,316.8 ISK

POKT đến ISK
1 POKT thành kr10.19 ISK

SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.41 ISK

SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr6.49 ISK

ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr2.78 ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.66 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr403.2 ISK

DF đến ISK
1 DF thành kr5.57 ISK

CRO đến ISK
1 CRO thành kr13.13 ISK

FARM đến ISK
1 FARM thành kr4,123.72 ISK
Bảng chuyển đổi từ TOMI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của TOMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOMI thành Króna Iceland đã thay đổi -20.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.22%, đạt mức cao nhất là 0.2575 ISK và mức thấp nhất là 0.1847 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOMI là kr0.1888 ISK , thay đổi +18.27% so với giá hiện tại. TOMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.53% so với năm trước.
-kr
47.22ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOMI | kr0.1115 | kr0.09691 | +15.22% |
1 TOMI | kr0.2231 | kr0.1938 | +15.22% |
5 TOMI | kr1.12 | kr0.9691 | +15.22% |
10 TOMI | kr2.23 | kr1.94 | +15.22% |
50 TOMI | kr11.15 | kr9.69 | +15.22% |
100 TOMI | kr22.31 | kr19.38 | +15.22% |
500 TOMI | kr111.55 | kr96.91 | +15.22% |
1000 TOMI | kr223.09 | kr193.82 | +15.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOMI/ISK
1 TOMI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TOMI (TOMI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2231.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOMI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.48 TOMI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOMI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOMI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOMI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 22.41 TOMI, trong khi 5 TOMI sẽ có giá khoảng 1.12ISK.
Giá cao nhất của TOMI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOMI tính theo ISK là kr907.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOMI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOMI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã giảm 20.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã tăng 18.27% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOMI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOMI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOMI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOMI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOMI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOMI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
