Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOMI thành HKD

TOMI/HKD: 1 TOMI = 0.01484 HKD. Giá chuyển đổi 1 TOMI (TOMI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01484 HKD hôm nay.
TOMI
TOMI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOMI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOMI (TOMI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOMI hiện có giá trị là 0.01 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOMI hiện có giá 0.01 HKD, nghĩa là mua 5 TOMI sẽ mất 0.07 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 67.37 TOMI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 336.85 TOMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOMI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang TOMI

TOMI
Đô la Hồng Kông
1 TOMI
0.01484  HKD
2 TOMI
0.02969  HKD
5 TOMI
0.07422  HKD
10 TOMI
0.1484  HKD
20 TOMI
0.2969  HKD
50 TOMI
0.7422  HKD
1000 TOMI
14.84  HKD
5000 TOMI
74.22  HKD
10000 TOMI
148.43  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOMI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của TOMI tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOMI sang HKD, lên đến 10000 TOMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
TOMI
100 HKD
6,737.09 TOMI
200 HKD
13,474.18 TOMI
500 HKD
33,685.44 TOMI
1000 HKD
67,370.88 TOMI
2000 HKD
134,741.76 TOMI
5000 HKD
336,854.39 TOMI
10000 HKD
673,708.78 TOMI
50000 HKD
3,368,543.92 TOMI
100000 HKD
6,737,087.84 TOMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TOMI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo TOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TOMI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOMI/HKD

TOMI/HKD: 1 TOMI = 0.01484 HKD; 2025/05/27 17:58:16
Trong 1D vừa qua, TOMI đã thay đổi +1.60% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOMI(TOMI) đã thay đổi +1.60% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TOMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOMI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của TOMI/HKD

Giá TOMI cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.02000 HKD trong khi giá TOMI thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01421 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOMI theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOMI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01553 HKD
0.02000 HKD
0.03066 HKD
0.04741 HKD
Thấp
0.01421 HKD
0.01421 HKD
0.009305 HKD
0.009305 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.60%
-15.70%
+10.17%
-65.99%

Thông tin TOMI

Số liệu thị trường TOMI sang HKD

TOMI/HKD:
HK$0.01484
Khối lượng TOMI 24 giờ:
HK$30,536,513.79
Vốn hóa thị trường TOMI:
HK$32,209,714.42
Nguồn cung lưu hành TOMI:
2.17B TOMI

Tỷ giá TOMI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOMI thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOMI là HK$0.01484 mỗi TOMI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$32,209,714.42 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,169,996,800 TOMI. Khối lượng giao dịch của TOMI đã thay đổi -6.14% (HK$-1,999,327.44 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOMI là HK$32,535,841.23.

Thông tin thêm về TOMI trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOMI phổ biến nhất là TOMI sang HKD, trong đó mã của TOMI là TOMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109714.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2638.16 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96779.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81210.80 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151175.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 620315.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9362281.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOMI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOMI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOMI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOMI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TOMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOMI đến TWD
1 TOMI thành NT$0.05685 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOMI đến CNY
1 TOMI thành ¥0.01362 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOMI đến USD
1 TOMI thành $0.001894 USD
popular info Đô la Hồng Kông
TOMI đến HKD
1 TOMI thành HK$0.01484 HKD
popular info Euro
TOMI đến EUR
1 TOMI thành €0.001670 EUR
popular info Đô la Canada
TOMI đến CAD
1 TOMI thành C$0.002609 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOMI đến KRW
1 TOMI thành ₩2.6 KRW
popular info Yên Nhật
TOMI đến JPY
1 TOMI thành ¥0.2733 JPY
popular info Bảng Anh
TOMI đến GBP
1 TOMI thành £0.001402 GBP
popular info Real Brazil
TOMI đến BRL
1 TOMI thành R$0.01071 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$21,050.97 HKD
other assets PancakeSwap
CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$21.72 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$18.33 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$15.96 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$5,425.75 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$5.88 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,398.29 HKD
other assets NEXPACE
NXPC đến HKD
1 NXPC thành HK$14.75 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$28.69 HKD
other assets Tellor
TRB đến HKD
1 TRB thành HK$405.05 HKD

Bảng chuyển đổi từ TOMI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của TOMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOMI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -15.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.60%, đạt mức cao nhất là 0.01553 HKD và mức thấp nhất là 0.01421 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOMI là HK$0.01348 HKD , thay đổi +10.17% so với giá hiện tại. TOMI đã thay đổi
-HK$
3.36HKD
, tương đương mức thay đổi -99.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TOMI
HK$0.007422HK$0.007305
+1.60%
1 TOMI
HK$0.01484HK$0.01461
+1.60%
5 TOMI
HK$0.07422HK$0.07305
+1.60%
10 TOMI
HK$0.1484HK$0.1461
+1.60%
50 TOMI
HK$0.7422HK$0.7305
+1.60%
100 TOMI
HK$1.48HK$1.46
+1.60%
500 TOMI
HK$7.42HK$7.3
+1.60%
1000 TOMI
HK$14.84HK$14.61
+1.60%

Câu Hỏi Thường Gặp TOMI/HKD

1 TOMI bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 TOMI (TOMI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01484.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOMI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 67.37 TOMI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOMI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOMI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOMI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 336.85 TOMI, trong khi 5 TOMI sẽ có giá khoảng 0.07422HKD.
Giá cao nhất của TOMI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOMI tính theo HKD là HK$55.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOMI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOMI tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã giảm 15.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOMI (TOMI) đã tăng 10.17% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOMI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOMI và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOMI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOMI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOMI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOMI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.