Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95116.24 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95116.24 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95116.24 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOBI thành KES
TOBI/KES: 1 TOBI = 0.02909 KES. Giá chuyển đổi 1 tobi (TOBI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02909 KES hôm nay.

TOBI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOBI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi tobi (TOBI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOBI hiện có giá trị là 0.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOBI hiện có giá 0.03 KES, nghĩa là mua 5 TOBI sẽ mất 0.15 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 34.37 TOBI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 171.85 TOBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOBI sang KES
Chuyển đổi KES sang TOBI
tobi
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOBI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của tobi tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOBI sang KES, lên đến 10000 TOBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
tobi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành TOBI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo tobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang TOBI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOBI/KES
TOBI/KES: 1 TOBI = 0.02909 KES; 2025/04/30 11:41:14
Trong 1D vừa qua, tobi đã thay đổi +5.48% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy tobi(TOBI) đã thay đổi +5.48% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TOBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TOBI sang KES: Biến động và thay đổi giá của tobi/KES
Giá tobi cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03482 KES trong khi giá tobi thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02460 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá tobi theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOBI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03482 KES | 0.03482 KES | 0.03617 KES | 0.1461 KES |
Thấp | 0.02736 KES | 0.02460 KES | 0.01500 KES | 0.01500 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.48% | +12.73% | +29.56% | -79.67% |
Thông tin tobi
Số liệu thị trường TOBI sang KES
TOBI/KES:
Sh0.02909
Khối lượng TOBI 24 giờ:
Sh15,333,240.93
Vốn hóa thị trường TOBI:
--
Nguồn cung lưu hành TOBI:
0 TOBI
Tỷ giá TOBI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi tobi thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của tobi là Sh0.02909 mỗi TOBI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOBI. Khối lượng giao dịch của tobi đã thay đổi +114.67% (Sh8,190,398 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOBI là Sh7,142,842.94.
Thông tin thêm về tobi trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá tobi phổ biến nhất là TOBI sang KES, trong đó mã của tobi là TOBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOBI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOBI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOBI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOBI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi tobi phổ biến

TOBI đến TWD
1 TOBI thành NT$0.007198 TWD
TOBI đến KES
1 TOBI thành Sh0.02909 KES

TOBI đến CNY
1 TOBI thành ¥0.001634 CNY

TOBI đến USD
1 TOBI thành $0.0002248 USD

TOBI đến EUR
1 TOBI thành €0.0001977 EUR

TOBI đến CAD
1 TOBI thành C$0.0003109 CAD

TOBI đến KRW
1 TOBI thành ₩0.3198 KRW

TOBI đến JPY
1 TOBI thành ¥0.03216 JPY

TOBI đến GBP
1 TOBI thành £0.0001683 GBP

TOBI đến BRL
1 TOBI thành R$0.001263 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh85.75 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh70.38 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.7 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh100.43 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.11 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh64.4 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,912.61 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.69 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.06 KES

WING đến KES
1 WING thành Sh129.13 KES
Bảng chuyển đổi từ TOBI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của tobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOBI thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.48%, đạt mức cao nhất là 0.03482 KES và mức thấp nhất là 0.02736 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TOBI là Sh0.02246 KES , thay đổi +29.56% so với giá hiện tại. tobi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.26% so với năm trước.
-Sh
0.7493KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOBI | Sh0.01455 | Sh0.01379 | +5.48% |
1 TOBI | Sh0.02909 | Sh0.02758 | +5.48% |
5 TOBI | Sh0.1455 | Sh0.1379 | +5.48% |
10 TOBI | Sh0.2909 | Sh0.2758 | +5.48% |
50 TOBI | Sh1.45 | Sh1.38 | +5.48% |
100 TOBI | Sh2.91 | Sh2.76 | +5.48% |
500 TOBI | Sh14.55 | Sh13.79 | +5.48% |
1000 TOBI | Sh29.09 | Sh27.58 | +5.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOBI/KES
1 tobi bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 tobi (TOBI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.02909.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOBI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.37 TOBI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOBI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOBI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOBI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 171.85 TOBI, trong khi 5 TOBI sẽ có giá khoảng 0.1455KES.
Giá cao nhất của TOBI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOBI tính theo KES là Sh1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOBI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tobi tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi tobi (TOBI) đã tăng 12.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi tobi (TOBI) đã tăng 29.56% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOBI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tobi và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOBI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOBI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOBI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOBI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của tobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
