Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOBI thành EUR

TOBI/EUR: 1 TOBI = 0.0002093 EUR. Giá chuyển đổi 1 tobi (TOBI) thành Euro (EUR) là 0.0002093 EUR hôm nay.
TOBI
TOBI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOBI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi tobi (TOBI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOBI hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOBI hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 TOBI sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,778 TOBI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 23,890.02 TOBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOBI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang TOBI

tobi
Euro
1 TOBI
0.0002093  EUR
2 TOBI
0.0004186  EUR
5 TOBI
0.001046  EUR
10 TOBI
0.002093  EUR
20 TOBI
0.004186  EUR
50 TOBI
0.01046  EUR
100 TOBI
0.02093  EUR
200 TOBI
0.04186  EUR
500 TOBI
0.1046  EUR
1000 TOBI
0.2093  EUR
5000 TOBI
1.05  EUR
10000 TOBI
2.09  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOBI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của tobi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOBI sang EUR, lên đến 10000 TOBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
tobi
10 EUR
47,780.05 TOBI
50 EUR
238,900.23 TOBI
100 EUR
477,800.46 TOBI
200 EUR
955,600.92 TOBI
500 EUR
2,389,002.3 TOBI
1000 EUR
4,778,004.61 TOBI
2000 EUR
9,556,009.21 TOBI
5000 EUR
23,890,023.03 TOBI
10000 EUR
47,780,046.06 TOBI
50000 EUR
238,900,230.31 TOBI
100000 EUR
477,800,460.63 TOBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TOBI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo tobi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TOBI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOBI/EUR

TOBI/EUR: 1 TOBI = 0.0002093 EUR; 2025/04/30 09:12:35
Trong 1D vừa qua, tobi đã thay đổi +11.19% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy tobi(TOBI) đã thay đổi +11.19% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TOBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOBI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của tobi/EUR

Giá tobi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002367 EUR trong khi giá tobi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001673 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá tobi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOBI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002367 EUR
0.0002367 EUR
0.0002459 EUR
0.0009929 EUR
Thấp
0.0001860 EUR
0.0001673 EUR
0.0001020 EUR
0.0001020 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.19%
+22.94%
+34.91%
-77.45%

Thông tin tobi

Số liệu thị trường TOBI sang EUR

TOBI/EUR:
€0.0002093
Khối lượng TOBI 24 giờ:
€45,293.25
Vốn hóa thị trường TOBI:
--
Nguồn cung lưu hành TOBI:
0 TOBI

Tỷ giá TOBI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi tobi thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của tobi là €0.0002093 mỗi TOBI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOBI. Khối lượng giao dịch của tobi đã thay đổi -6.03% (€-2,907.01 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOBI là €48,200.26.

Thông tin thêm về tobi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá tobi phổ biến nhất là TOBI sang EUR, trong đó mã của tobi là TOBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOBI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOBI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOBI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOBI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi tobi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOBI đến TWD
1 TOBI thành NT$0.007603 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOBI đến CNY
1 TOBI thành ¥0.001729 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOBI đến USD
1 TOBI thành $0.0002379 USD
popular info Euro
TOBI đến EUR
1 TOBI thành €0.0002093 EUR
popular info Đô la Canada
TOBI đến CAD
1 TOBI thành C$0.0003291 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOBI đến KRW
1 TOBI thành ₩0.3382 KRW
popular info Yên Nhật
TOBI đến JPY
1 TOBI thành ¥0.03399 JPY
popular info Bảng Anh
TOBI đến GBP
1 TOBI thành £0.0001779 GBP
popular info Real Brazil
TOBI đến BRL
1 TOBI thành R$0.001338 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.9673 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4989 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01681 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6321 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3422 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.82 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.09170 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4074 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7409 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1554 EUR

Bảng chuyển đổi từ TOBI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của tobi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOBI thành Euro đã thay đổi +22.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.19%, đạt mức cao nhất là 0.0002367 EUR và mức thấp nhất là 0.0001860 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOBI là €0.0001551 EUR , thay đổi +34.91% so với giá hiện tại. tobi đã thay đổi
-
0.005082EUR
, tương đương mức thay đổi -96.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TOBI€0.0001046€0.{4}9411
+11.19%
1 TOBI€0.0002093€0.0001882
+11.19%
5 TOBI€0.001046€0.0009411
+11.19%
10 TOBI€0.002093€0.001882
+11.19%
50 TOBI€0.01046€0.009411
+11.19%
100 TOBI€0.02093€0.01882
+11.19%
500 TOBI€0.1046€0.09411
+11.19%
1000 TOBI€0.2093€0.1882
+11.19%

Câu Hỏi Thường Gặp TOBI/EUR

1 tobi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 tobi (TOBI) trong Euro (EUR) là €0.0002093.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOBI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,778 TOBI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOBI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOBI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOBI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 23,890.02 TOBI, trong khi 5 TOBI sẽ có giá khoảng 0.001046EUR.
Giá cao nhất của TOBI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOBI tính theo EUR là €0.01303. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOBI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tobi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi tobi (TOBI) đã tăng 22.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi tobi (TOBI) đã tăng 34.91% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOBI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tobi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOBI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOBI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOBI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOBI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của tobi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.