Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUSL thành OMR

HUSL/OMR: 1 HUSL = 0.0008344 OMR. Giá chuyển đổi 1 The HUSL (HUSL) thành Rial Oman (OMR) là 0.0008344 OMR hôm nay.
HUSL
HUSL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUSL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The HUSL (HUSL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUSL hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUSL hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 HUSL sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,198.53 HUSL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,992.64 HUSL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUSL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang HUSL

The HUSL
Rial Oman
1 HUSL
0.0008344  OMR
2 HUSL
0.001669  OMR
5 HUSL
0.004172  OMR
10 HUSL
0.008344  OMR
20 HUSL
0.01669  OMR
50 HUSL
0.04172  OMR
100 HUSL
0.08344  OMR
200 HUSL
0.1669  OMR
500 HUSL
0.4172  OMR
1000 HUSL
0.8344  OMR
5000 HUSL
4.17  OMR
10000 HUSL
8.34  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUSL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của The HUSL tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUSL sang OMR, lên đến 10000 HUSL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
The HUSL
10 OMR
11,985.29 HUSL
50 OMR
59,926.43 HUSL
100 OMR
119,852.86 HUSL
200 OMR
239,705.72 HUSL
500 OMR
599,264.29 HUSL
1000 OMR
1,198,528.58 HUSL
2000 OMR
2,397,057.16 HUSL
5000 OMR
5,992,642.9 HUSL
10000 OMR
11,985,285.8 HUSL
50000 OMR
59,926,428.98 HUSL
100000 OMR
119,852,857.96 HUSL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành HUSL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo The HUSL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang HUSL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUSL/OMR

HUSL/OMR: 1 HUSL = 0.0008344 OMR; 2025/04/27 03:29:31
Trong 1D vừa qua, The HUSL đã thay đổi +0.12% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The HUSL(HUSL) đã thay đổi +0.12% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành HUSL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HUSL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của The HUSL/OMR

Giá The HUSL cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0008426 OMR trong khi giá The HUSL thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0007024 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The HUSL theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUSL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008423 OMR
0.0008426 OMR
0.0008798 OMR
0.002783 OMR
Thấp
0.0008333 OMR
0.0007024 OMR
0.0006559 OMR
0.0006177 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.12%
+3.88%
+2.71%
-65.63%

Thông tin The HUSL

Số liệu thị trường HUSL sang OMR

HUSL/OMR:
ر.ع.0.0008344
Khối lượng HUSL 24 giờ:
ر.ع.6.35
Vốn hóa thị trường HUSL:
ر.ع.8,660.52
Nguồn cung lưu hành HUSL:
10.38M HUSL

Tỷ giá HUSL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The HUSL thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The HUSL là ر.ع.0.0008344 mỗi HUSL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.8,660.52 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,379,879 HUSL. Khối lượng giao dịch của The HUSL đã thay đổi -88.45% (ر.ع.-48.66 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUSL là ر.ع.55.02.

Thông tin thêm về The HUSL trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The HUSL phổ biến nhất là HUSL sang OMR, trong đó mã của The HUSL là HUSL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUSL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUSL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUSL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUSL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUSL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi The HUSL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUSL đến TWD
1 HUSL thành NT$0.07054 TWD
popular info Rial Oman
HUSL đến OMR
1 HUSL thành ر.ع.0.0008344 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUSL đến CNY
1 HUSL thành ¥0.01580 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUSL đến USD
1 HUSL thành $0.002167 USD
popular info Euro
HUSL đến EUR
1 HUSL thành €0.001904 EUR
popular info Đô la Canada
HUSL đến CAD
1 HUSL thành C$0.003009 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUSL đến KRW
1 HUSL thành ₩3.12 KRW
popular info Yên Nhật
HUSL đến JPY
1 HUSL thành ¥0.3114 JPY
popular info Bảng Anh
HUSL đến GBP
1 HUSL thành £0.001628 GBP
popular info Real Brazil
HUSL đến BRL
1 HUSL thành R$0.01233 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002002 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.1025 OMR
other assets Synapse
SYN đến OMR
1 SYN thành ر.ع.0.1330 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.86 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.09700 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01116 OMR
other assets EthereumPoW
ETHW đến OMR
1 ETHW thành ر.ع.0.7511 OMR
other assets Alchemy Pay
ACH đến OMR
1 ACH thành ر.ع.0.01125 OMR
other assets Wen
WEN đến OMR
1 WEN thành ر.ع.0.{4}1782 OMR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến OMR
1 AIOZ thành ر.ع.0.1652 OMR

Bảng chuyển đổi từ HUSL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của The HUSL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUSL thành Rial Oman đã thay đổi +3.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.0008423 OMR và mức thấp nhất là 0.0008333 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUSL là ر.ع.0.0008124 OMR , thay đổi +2.71% so với giá hiện tại. The HUSL đã thay đổi
-ر.ع.
0.01192OMR
, tương đương mức thay đổi -93.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HUSLر.ع.0.0004172ر.ع.0.0004167
+0.12%
1 HUSLر.ع.0.0008344ر.ع.0.0008333
+0.12%
5 HUSLر.ع.0.004172ر.ع.0.004167
+0.12%
10 HUSLر.ع.0.008344ر.ع.0.008333
+0.12%
50 HUSLر.ع.0.04172ر.ع.0.04167
+0.12%
100 HUSLر.ع.0.08344ر.ع.0.08333
+0.12%
500 HUSLر.ع.0.4172ر.ع.0.4167
+0.12%
1000 HUSLر.ع.0.8344ر.ع.0.8333
+0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp HUSL/OMR

1 The HUSL bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 The HUSL (HUSL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0008344.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUSL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,198.53 HUSL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUSL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUSL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUSL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 5,992.64 HUSL, trong khi 5 HUSL sẽ có giá khoảng 0.004172OMR.
Giá cao nhất của HUSL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUSL tính theo OMR là ر.ع.2.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUSL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The HUSL tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The HUSL (HUSL) đã tăng 3.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The HUSL (HUSL) đã tăng 2.71% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUSL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The HUSL và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUSL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUSL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUSL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUSL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUSL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The HUSL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.