Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103571.70 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103571.70 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103571.70 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUSL thành ISK
HUSL/ISK: 1 HUSL = 0.2988 ISK. Giá chuyển đổi 1 The HUSL (HUSL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2988 ISK hôm nay.

HUSL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUSL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The HUSL (HUSL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUSL hiện có giá trị là 0.30 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUSL hiện có giá 0.30 ISK, nghĩa là mua 5 HUSL sẽ mất 1.49 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.35 HUSL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.73 HUSL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUSL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang HUSL
The HUSL
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUSL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của The HUSL tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUSL sang ISK, lên đến 10000 HUSL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
The HUSL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HUSL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo The HUSL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HUSL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUSL/ISK
HUSL/ISK: 1 HUSL = 0.2988 ISK; 2025/05/14 03:07:35
Trong 1D vừa qua, The HUSL đã thay đổi -0.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The HUSL(HUSL) đã thay đổi -0.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HUSL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUSL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của The HUSL/ISK
Giá The HUSL cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3049 ISK trong khi giá The HUSL thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2412 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The HUSL theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUSL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3049 ISK | 0.3049 ISK | 0.3435 ISK | 0.8114 ISK |
Thấp | 0.2966 ISK | 0.2412 ISK | 0.2273 ISK | 0.2090 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.64% | +26.07% | +23.58% | -61.27% |
Thông tin The HUSL
Số liệu thị trường HUSL sang ISK
HUSL/ISK:
kr0.2988
Khối lượng HUSL 24 giờ:
kr46,565.28
Vốn hóa thị trường HUSL:
kr3,101,401.49
Nguồn cung lưu hành HUSL:
10.38M HUSL
Tỷ giá HUSL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The HUSL thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The HUSL là kr0.2988 mỗi HUSL, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,101,401.49 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,379,879 HUSL. Khối lượng giao dịch của The HUSL đã thay đổi +137.14% (kr26,928.93 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUSL là kr19,636.35.
Thông tin thêm về The HUSL trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The HUSL phổ biến nhất là HUSL sang ISK, trong đó mã của The HUSL là HUSL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUSL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUSL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUSL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUSL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUSL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi The HUSL phổ biến

HUSL đến TWD
1 HUSL thành NT$0.06950 TWD

HUSL đến CNY
1 HUSL thành ¥0.01653 CNY
HUSL đến ISK
1 HUSL thành kr0.2988 ISK

HUSL đến USD
1 HUSL thành $0.002294 USD

HUSL đến EUR
1 HUSL thành €0.002051 EUR

HUSL đến CAD
1 HUSL thành C$0.003195 CAD

HUSL đến KRW
1 HUSL thành ₩3.25 KRW

HUSL đến JPY
1 HUSL thành ¥0.3378 JPY

HUSL đến GBP
1 HUSL thành £0.001724 GBP

HUSL đến BRL
1 HUSL thành R$0.01286 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2560 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr8.16 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr185.22 ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.55 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr38.82 ISK

BOME đến ISK
1 BOME thành kr0.3950 ISK

ELON đến ISK
1 ELON thành kr0.{4}2253 ISK

LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr27.49 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr344,126.44 ISK

ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr274.88 ISK
Bảng chuyển đổi từ HUSL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của The HUSL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUSL thành Króna Iceland đã thay đổi +26.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 0.3049 ISK và mức thấp nhất là 0.2966 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HUSL là kr0.2418 ISK , thay đổi +23.58% so với giá hiện tại. The HUSL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.96% so với năm trước.
-kr
2.68ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:07 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUSL | kr0.1494 | kr0.1504 | -0.64% |
1 HUSL | kr0.2988 | kr0.3007 | -0.64% |
5 HUSL | kr1.49 | kr1.5 | -0.64% |
10 HUSL | kr2.99 | kr3.01 | -0.64% |
50 HUSL | kr14.94 | kr15.04 | -0.64% |
100 HUSL | kr29.88 | kr30.07 | -0.64% |
500 HUSL | kr149.39 | kr150.35 | -0.64% |
1000 HUSL | kr298.79 | kr300.71 | -0.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUSL/ISK
1 The HUSL bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 The HUSL (HUSL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2988.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUSL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.35 HUSL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUSL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUSL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUSL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.73 HUSL, trong khi 5 HUSL sẽ có giá khoảng 1.49ISK.
Giá cao nhất của HUSL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUSL tính theo ISK là kr1,000.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUSL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The HUSL tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The HUSL (HUSL) đã tăng 26.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The HUSL (HUSL) đã tăng 23.58% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUSL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The HUSL và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUSL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUSL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUSL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUSL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUSL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The HUSL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
