Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USTC thành NAD

USTC/NAD: 1 USTC = 0.2348 NAD. Giá chuyển đổi 1 Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2348 NAD hôm nay.
USTC
USTC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USTC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USTC hiện có giá trị là 0.23 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USTC hiện có giá 0.23 NAD, nghĩa là mua 5 USTC sẽ mất 1.17 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4.26 USTC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 21.29 USTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USTC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang USTC

Terra Classic USD (Wormhole)
Đô la Namibia
100 USTC
23.48  NAD
200 USTC
46.96  NAD
500 USTC
117.41  NAD
1000 USTC
234.82  NAD
5000 USTC
1,174.11  NAD
10000 USTC
2,348.22  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USTC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Terra Classic USD (Wormhole) tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USTC sang NAD, lên đến 10000 USTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Terra Classic USD (Wormhole)
500 NAD
2,129.27 USTC
1000 NAD
4,258.55 USTC
2000 NAD
8,517.1 USTC
5000 NAD
21,292.75 USTC
10000 NAD
42,585.49 USTC
50000 NAD
212,927.47 USTC
100000 NAD
425,854.93 USTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành USTC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Terra Classic USD (Wormhole) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang USTC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USTC/NAD

USTC/NAD: 1 USTC = 0.2348 NAD; 2025/04/30 02:04:45
Trong 1D vừa qua, Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi -3.53% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terra Classic USD (Wormhole)(USTC) đã thay đổi -3.53% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành USTC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USTC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Terra Classic USD (Wormhole)/NAD

Giá Terra Classic USD (Wormhole) cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2542 NAD trong khi giá Terra Classic USD (Wormhole) thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2316 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Terra Classic USD (Wormhole) theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USTC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2483 NAD
0.2542 NAD
0.2542 NAD
0.4073 NAD
Thấp
0.2316 NAD
0.2316 NAD
0.1852 NAD
0.1728 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.53%
+1.01%
+6.08%
-13.39%

Thông tin Terra Classic USD (Wormhole)

Số liệu thị trường USTC sang NAD

USTC/NAD:
N$0.2348
Khối lượng USTC 24 giờ:
N$15,808,434.54
Vốn hóa thị trường USTC:
--
Nguồn cung lưu hành USTC:
0 USTC

Tỷ giá USTC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Terra Classic USD (Wormhole) là N$0.2348 mỗi USTC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USTC. Khối lượng giao dịch của Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi -13.43% (N$-2,452,983.20 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USTC là N$18,261,417.74.

Thông tin thêm về Terra Classic USD (Wormhole) trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến nhất là USTC sang NAD, trong đó mã của Terra Classic USD (Wormhole) là USTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USTC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USTC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USTC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USTC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USTC đến TWD
1 USTC thành NT$0.4084 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USTC đến CNY
1 USTC thành ¥0.09188 CNY
popular info Đô la Mỹ
USTC đến USD
1 USTC thành $0.01263 USD
popular info Euro
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.01109 EUR
popular info Đô la Canada
USTC đến CAD
1 USTC thành C$0.01747 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USTC đến KRW
1 USTC thành ₩18.09 KRW
popular info Yên Nhật
USTC đến JPY
1 USTC thành ¥1.8 JPY
popular info Bảng Anh
USTC đến GBP
1 USTC thành £0.009419 GBP
popular info Đô la Namibia
USTC đến NAD
1 USTC thành N$0.2348 NAD
popular info Real Brazil
USTC đến BRL
1 USTC thành R$0.07099 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.98 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.33 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$8.38 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$56.79 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$15.62 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,754,048.39 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.74 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3813 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,166.14 NAD
other assets Safe
SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$9.7 NAD

Bảng chuyển đổi từ USTC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Terra Classic USD (Wormhole) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USTC thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.53%, đạt mức cao nhất là 0.2483 NAD và mức thấp nhất là 0.2316 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 USTC là N$0.2213 NAD , thay đổi +6.08% so với giá hiện tại. Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi
-N$
0.1183NAD
, tương đương mức thay đổi -33.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USTCN$0.1174N$0.1217
-3.53%
1 USTCN$0.2348N$0.2434
-3.53%
5 USTCN$1.17N$1.22
-3.53%
10 USTCN$2.35N$2.43
-3.53%
50 USTCN$11.74N$12.17
-3.53%
100 USTCN$23.48N$24.34
-3.53%
500 USTCN$117.41N$121.72
-3.53%
1000 USTCN$234.82N$243.44
-3.53%

Câu Hỏi Thường Gặp USTC/NAD

1 Terra Classic USD (Wormhole) bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2348.
Tôi có thể mua bao nhiêu USTC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.26 USTC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USTC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USTC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USTC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 21.29 USTC, trong khi 5 USTC sẽ có giá khoảng 1.17NAD.
Giá cao nhất của USTC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USTC tính theo NAD là N$18.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USTC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Terra Classic USD (Wormhole) tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) đã tăng 1.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) đã tăng 6.08% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USTC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Terra Classic USD (Wormhole) và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USTC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USTC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USTC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USTC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Terra Classic USD (Wormhole) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.