Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USTC thành KWD

USTC/KWD: 1 USTC = 0.003869 KWD. Giá chuyển đổi 1 Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.003869 KWD hôm nay.
USTC
USTC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USTC/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USTC hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USTC hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 USTC sẽ mất 0.02 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 258.45 USTC và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,292.26 USTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USTC sang KWD

Chuyển đổi KWD sang USTC

Terra Classic USD (Wormhole)
Dinar Kuwait
1 USTC
0.003869  KWD
2 USTC
0.007738  KWD
5 USTC
0.01935  KWD
10 USTC
0.03869  KWD
20 USTC
0.07738  KWD
50 USTC
0.1935  KWD
100 USTC
0.3869  KWD
200 USTC
0.7738  KWD
1000 USTC
3.87  KWD
5000 USTC
19.35  KWD
10000 USTC
38.69  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USTC thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Terra Classic USD (Wormhole) tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USTC sang KWD, lên đến 10000 USTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Terra Classic USD (Wormhole)
100 KWD
25,845.21 USTC
200 KWD
51,690.41 USTC
500 KWD
129,226.03 USTC
1000 KWD
258,452.07 USTC
2000 KWD
516,904.13 USTC
5000 KWD
1,292,260.33 USTC
10000 KWD
2,584,520.65 USTC
50000 KWD
12,922,603.25 USTC
100000 KWD
25,845,206.51 USTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành USTC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Terra Classic USD (Wormhole) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang USTC, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USTC/KWD

USTC/KWD: 1 USTC = 0.003869 KWD; 2025/04/30 02:38:29
Trong 1D vừa qua, Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi -3.60% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Terra Classic USD (Wormhole)(USTC) đã thay đổi -3.60% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành USTC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USTC sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Terra Classic USD (Wormhole)/KWD

Giá Terra Classic USD (Wormhole) cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.004187 KWD trong khi giá Terra Classic USD (Wormhole) thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.003815 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Terra Classic USD (Wormhole) theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USTC theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004089 KWD
0.004187 KWD
0.004187 KWD
0.006708 KWD
Thấp
0.003815 KWD
0.003815 KWD
0.003051 KWD
0.002846 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.60%
+0.11%
+6.05%
-12.95%

Thông tin Terra Classic USD (Wormhole)

Số liệu thị trường USTC sang KWD

USTC/KWD:
د.ك0.003869
Khối lượng USTC 24 giờ:
د.ك255,739.3
Vốn hóa thị trường USTC:
--
Nguồn cung lưu hành USTC:
0 USTC

Tỷ giá USTC sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Terra Classic USD (Wormhole) là د.ك0.003869 mỗi USTC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USTC. Khối lượng giao dịch của Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi -14.77% (د.ك-44,310.09 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USTC là د.ك300,049.39.

Thông tin thêm về Terra Classic USD (Wormhole) trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến nhất là USTC sang KWD, trong đó mã của Terra Classic USD (Wormhole) là USTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USTC sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USTC sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USTC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USTC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USTC đến TWD
1 USTC thành NT$0.4086 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USTC đến CNY
1 USTC thành ¥0.09192 CNY
popular info Dinar Kuwait
USTC đến KWD
1 USTC thành د.ك0.003869 KWD
popular info Đô la Mỹ
USTC đến USD
1 USTC thành $0.01264 USD
popular info Euro
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.01109 EUR
popular info Đô la Canada
USTC đến CAD
1 USTC thành C$0.01748 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USTC đến KRW
1 USTC thành ₩18.1 KRW
popular info Yên Nhật
USTC đến JPY
1 USTC thành ¥1.8 JPY
popular info Bảng Anh
USTC đến GBP
1 USTC thành £0.009423 GBP
popular info Real Brazil
USTC đến BRL
1 USTC thành R$0.07102 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.09855 KWD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.05463 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1385 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006301 KWD
other assets Initia
INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.2608 KWD
other assets Solayer
LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك0.9476 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,963.71 KWD
other assets Sign
SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.02909 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.55 KWD
other assets Safe
SAFE đến KWD
1 SAFE thành د.ك0.1594 KWD

Bảng chuyển đổi từ USTC sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Terra Classic USD (Wormhole) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USTC thành Dinar Kuwait đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.60%, đạt mức cao nhất là 0.004089 KWD và mức thấp nhất là 0.003815 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 USTC là د.ك0.003648 KWD , thay đổi +6.05% so với giá hiện tại. Terra Classic USD (Wormhole) đã thay đổi
-د.ك
0.001921KWD
, tương đương mức thay đổi -33.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USTCد.ك0.001935د.ك0.002007
-3.60%
1 USTCد.ك0.003869د.ك0.004014
-3.60%
5 USTCد.ك0.01935د.ك0.02007
-3.60%
10 USTCد.ك0.03869د.ك0.04014
-3.60%
50 USTCد.ك0.1935د.ك0.2007
-3.60%
100 USTCد.ك0.3869د.ك0.4014
-3.60%
500 USTCد.ك1.93د.ك2.01
-3.60%
1000 USTCد.ك3.87د.ك4.01
-3.60%

Câu Hỏi Thường Gặp USTC/KWD

1 Terra Classic USD (Wormhole) bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.003869.
Tôi có thể mua bao nhiêu USTC với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 258.45 USTC đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USTC sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USTC sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USTC bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,292.26 USTC, trong khi 5 USTC sẽ có giá khoảng 0.01935KWD.
Giá cao nhất của USTC/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USTC tính theo KWD là د.ك0.3119. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USTC/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Terra Classic USD (Wormhole) tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) đã tăng 0.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Terra Classic USD (Wormhole) (USTC) đã tăng 6.05% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USTC thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Terra Classic USD (Wormhole) và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USTC/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USTC/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USTC/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USTC/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Terra Classic USD (Wormhole) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.