Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TELE thành PKR

TELE/PKR: 1 TELE = 0.2815 PKR. Giá chuyển đổi 1 Telefy (TELE) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.2815 PKR hôm nay.
TELE
TELE
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TELE/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Telefy (TELE) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TELE hiện có giá trị là 0.28 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TELE hiện có giá 0.28 PKR, nghĩa là mua 5 TELE sẽ mất 1.41 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 3.55 TELE và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 17.76 TELE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TELE sang PKR

Chuyển đổi PKR sang TELE

Telefy
Rupee Pakistan
100 TELE
28.15  PKR
200 TELE
56.31  PKR
500 TELE
140.77  PKR
1000 TELE
281.53  PKR
5000 TELE
1,407.65  PKR
10000 TELE
2,815.31  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TELE thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Telefy tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TELE sang PKR, lên đến 10000 TELE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Telefy
500 PKR
1,776.01 TELE
1000 PKR
3,552.01 TELE
2000 PKR
7,104.02 TELE
5000 PKR
17,760.05 TELE
10000 PKR
35,520.11 TELE
50000 PKR
177,600.54 TELE
100000 PKR
355,201.08 TELE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành TELE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Telefy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang TELE, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TELE/PKR

TELE/PKR: 1 TELE = 0.2815 PKR; 2025/04/30 06:44:49
Trong 1D vừa qua, Telefy đã thay đổi +27.01% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Telefy(TELE) đã thay đổi +27.01% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành TELE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TELE sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Telefy/PKR

Giá Telefy cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.4950 PKR trong khi giá Telefy thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.2109 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Telefy theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TELE theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3400 PKR
0.4950 PKR
0.4950 PKR
0.4950 PKR
Thấp
0.2214 PKR
0.2109 PKR
0.1152 PKR
0.04598 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+27.01%
-38.38%
+111.33%
+223.78%

Thông tin Telefy

Số liệu thị trường TELE sang PKR

TELE/PKR:
₨0.2815
Khối lượng TELE 24 giờ:
₨14,824,728.14
Vốn hóa thị trường TELE:
--
Nguồn cung lưu hành TELE:
0 TELE

Tỷ giá TELE sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Telefy thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Telefy là ₨0.2815 mỗi TELE, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TELE. Khối lượng giao dịch của Telefy đã thay đổi -21.66% (₨-4,098,435.57 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TELE là ₨18,923,163.71.

Thông tin thêm về Telefy trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Telefy phổ biến nhất là TELE sang PKR, trong đó mã của Telefy là TELE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TELE sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TELE sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TELE (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TELE bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TELE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Telefy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TELE đến TWD
1 TELE thành NT$0.03201 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TELE đến CNY
1 TELE thành ¥0.007277 CNY
popular info Đô la Mỹ
TELE đến USD
1 TELE thành $0.001002 USD
popular info Euro
TELE đến EUR
1 TELE thành €0.0008802 EUR
popular info Đô la Canada
TELE đến CAD
1 TELE thành C$0.001385 CAD
popular info Rupee Pakistan
TELE đến PKR
1 TELE thành ₨0.2815 PKR
popular info Won Hàn Quốc
TELE đến KRW
1 TELE thành ₩1.43 KRW
popular info Yên Nhật
TELE đến JPY
1 TELE thành ¥0.1427 JPY
popular info Bảng Anh
TELE đến GBP
1 TELE thành £0.0007478 GBP
popular info Real Brazil
TELE đến BRL
1 TELE thành R$0.005630 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PKR
1 ALPACA thành ₨233.05 PKR
other assets LooksRare
LOOKS đến PKR
1 LOOKS thành ₨5.63 PKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PKR
1 PUNDIX thành ₨141.49 PKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến PKR
1 COOKIE thành ₨50.99 PKR
other assets Drift
DRIFT đến PKR
1 DRIFT thành ₨201.69 PKR
other assets Axelar
AXL đến PKR
1 AXL thành ₨111.71 PKR
other assets Wayfinder
PROMPT đến PKR
1 PROMPT thành ₨114.92 PKR
other assets Sign
SIGN đến PKR
1 SIGN thành ₨29.05 PKR
other assets BNB
BNB đến PKR
1 BNB thành ₨169,866.86 PKR
other assets ZetaChain
ZETA đến PKR
1 ZETA thành ₨76.52 PKR

Bảng chuyển đổi từ TELE sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Telefy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TELE thành Rupee Pakistan đã thay đổi -38.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +27.01%, đạt mức cao nhất là 0.3400 PKR và mức thấp nhất là 0.2214 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 TELE là ₨0.1332 PKR , thay đổi +111.33% so với giá hiện tại. Telefy đã thay đổi
+
0.05781PKR
, tương đương mức thay đổi +25.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TELE₨0.1408₨0.1108
+27.01%
1 TELE₨0.2815₨0.2217
+27.01%
5 TELE₨1.41₨1.11
+27.01%
10 TELE₨2.82₨2.22
+27.01%
50 TELE₨14.08₨11.08
+27.01%
100 TELE₨28.15₨22.17
+27.01%
500 TELE₨140.77₨110.83
+27.01%
1000 TELE₨281.53₨221.65
+27.01%

Câu Hỏi Thường Gặp TELE/PKR

1 Telefy bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Telefy (TELE) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.2815.
Tôi có thể mua bao nhiêu TELE với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.55 TELE đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TELE sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TELE sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TELE bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 17.76 TELE, trong khi 5 TELE sẽ có giá khoảng 1.41PKR.
Giá cao nhất của TELE/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TELE tính theo PKR là ₨33.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TELE/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Telefy tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Telefy (TELE) đã giảm 38.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Telefy (TELE) đã tăng 111.33% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TELE thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Telefy và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TELE/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TELE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TELE/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TELE/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TELE/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Telefy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.