Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TELE thành ISK
TELE/ISK: 1 TELE = 0.1297 ISK. Giá chuyển đổi 1 Telefy (TELE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1297 ISK hôm nay.

TELE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TELE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Telefy (TELE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TELE hiện có giá trị là 0.13 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TELE hiện có giá 0.13 ISK, nghĩa là mua 5 TELE sẽ mất 0.65 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.71 TELE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 38.55 TELE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TELE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TELE
Telefy
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TELE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Telefy tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TELE sang ISK, lên đến 10000 TELE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Telefy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TELE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Telefy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TELE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TELE/ISK
TELE/ISK: 1 TELE = 0.1297 ISK; 2025/04/30 10:24:12
Trong 1D vừa qua, Telefy đã thay đổi -0.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Telefy(TELE) đã thay đổi -0.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TELE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TELE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Telefy/ISK
Giá Telefy cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2264 ISK trong khi giá Telefy thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.09645 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Telefy theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TELE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1453 ISK | 0.2264 ISK | 0.2264 ISK | 0.2264 ISK |
Thấp | 0.1234 ISK | 0.09645 ISK | 0.05269 ISK | 0.02103 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.73% | -36.78% | +109.40% | +229.87% |
Thông tin Telefy
Số liệu thị trường TELE sang ISK
TELE/ISK:
kr0.1297
Khối lượng TELE 24 giờ:
kr3,562,466.45
Vốn hóa thị trường TELE:
--
Nguồn cung lưu hành TELE:
0 TELE
Tỷ giá TELE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Telefy thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Telefy là kr0.1297 mỗi TELE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TELE. Khối lượng giao dịch của Telefy đã thay đổi -66.09% (kr-6,943,680.84 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TELE là kr10,506,147.29.
Thông tin thêm về Telefy trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Telefy phổ biến nhất là TELE sang ISK, trong đó mã của Telefy là TELE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TELE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TELE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TELE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TELE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TELE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Telefy phổ biến

TELE đến TWD
1 TELE thành NT$0.03225 TWD

TELE đến CNY
1 TELE thành ¥0.007333 CNY
TELE đến ISK
1 TELE thành kr0.1297 ISK

TELE đến USD
1 TELE thành $0.001009 USD

TELE đến EUR
1 TELE thành €0.0008878 EUR

TELE đến CAD
1 TELE thành C$0.001396 CAD

TELE đến KRW
1 TELE thành ₩1.43 KRW

TELE đến JPY
1 TELE thành ¥0.1442 JPY

TELE đến GBP
1 TELE thành £0.0007547 GBP

TELE đến BRL
1 TELE thành R$0.005673 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr56.03 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr70.54 ISK

LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.52 ISK

DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr95.39 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,195.84 ISK

BSW đến ISK
1 BSW thành kr6.17 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr50.41 ISK

CTK đến ISK
1 CTK thành kr58.77 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr18.93 ISK

INIT đến ISK
1 INIT thành kr107.44 ISK
Bảng chuyển đổi từ TELE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Telefy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TELE thành Króna Iceland đã thay đổi -36.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.73%, đạt mức cao nhất là 0.1453 ISK và mức thấp nhất là 0.1234 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TELE là kr0.06194 ISK , thay đổi +109.40% so với giá hiện tại. Telefy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +37.27% so với năm trước.
+kr
0.03522ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TELE | kr0.06485 | kr0.06533 | -0.73% |
1 TELE | kr0.1297 | kr0.1307 | -0.73% |
5 TELE | kr0.6485 | kr0.6533 | -0.73% |
10 TELE | kr1.3 | kr1.31 | -0.73% |
50 TELE | kr6.49 | kr6.53 | -0.73% |
100 TELE | kr12.97 | kr13.07 | -0.73% |
500 TELE | kr64.85 | kr65.33 | -0.73% |
1000 TELE | kr129.71 | kr130.67 | -0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp TELE/ISK
1 Telefy bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Telefy (TELE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1297.
Tôi có thể mua bao nhiêu TELE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.71 TELE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TELE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TELE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TELE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 38.55 TELE, trong khi 5 TELE sẽ có giá khoảng 0.6485ISK.
Giá cao nhất của TELE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TELE tính theo ISK là kr15.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TELE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Telefy tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Telefy (TELE) đã giảm 36.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Telefy (TELE) đã tăng 109.40% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TELE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Telefy và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TELE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TELE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TELE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TELE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TELE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Telefy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
