Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PPI thành HNL

PPI/HNL: 1 PPI = 0.04583 HNL. Giá chuyển đổi 1 Swappi (PPI) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.04583 HNL hôm nay.
PPI
PPI
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPI/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Swappi (PPI) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPI hiện có giá trị là 0.05 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPI hiện có giá 0.05 HNL, nghĩa là mua 5 PPI sẽ mất 0.23 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 21.82 PPI và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 109.1 PPI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PPI sang HNL

Chuyển đổi HNL sang PPI

Swappi
Lempira Honduras
1000 PPI
45.83  HNL
5000 PPI
229.15  HNL
10000 PPI
458.3  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPI thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Swappi tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPI sang HNL, lên đến 10000 PPI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Swappi
500 HNL
10,909.89 PPI
1000 HNL
21,819.78 PPI
2000 HNL
43,639.57 PPI
5000 HNL
109,098.92 PPI
10000 HNL
218,197.83 PPI
50000 HNL
1,090,989.15 PPI
100000 HNL
2,181,978.3 PPI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành PPI toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Swappi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang PPI, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PPI/HNL

PPI/HNL: 1 PPI = 0.04583 HNL; 2025/05/12 17:21:20
Trong 1D vừa qua, Swappi đã thay đổi +3.64% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swappi(PPI) đã thay đổi +3.64% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành PPI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PPI sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Swappi/HNL

Giá Swappi cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.04799 HNL trong khi giá Swappi thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.03271 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Swappi theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPI theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04799 HNL
0.04799 HNL
0.04799 HNL
0.05246 HNL
Thấp
0.04427 HNL
0.03271 HNL
0.03115 HNL
0.03115 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.64%
+37.25%
+29.26%
-11.49%

Thông tin Swappi

Số liệu thị trường PPI sang HNL

PPI/HNL:
L0.04583
Khối lượng PPI 24 giờ:
L262,459.94
Vốn hóa thị trường PPI:
--
Nguồn cung lưu hành PPI:
0 PPI

Tỷ giá PPI sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Swappi thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Swappi là L0.04583 mỗi PPI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPI. Khối lượng giao dịch của Swappi đã thay đổi -15.98% (L-49,901.26 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPI là L312,361.21.

Thông tin thêm về Swappi trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swappi phổ biến nhất là PPI sang HNL, trong đó mã của Swappi là PPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92219.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77712.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143607.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583854.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8715671.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PPI sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PPI sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PPI (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPI bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Swappi phổ biến

popular info Lempira Honduras
PPI đến HNL
1 PPI thành L0.04583 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
PPI đến TWD
1 PPI thành NT$0.05344 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PPI đến CNY
1 PPI thành ¥0.01267 CNY
popular info Đô la Mỹ
PPI đến USD
1 PPI thành $0.001761 USD
popular info Euro
PPI đến EUR
1 PPI thành €0.001581 EUR
popular info Đô la Canada
PPI đến CAD
1 PPI thành C$0.002463 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PPI đến KRW
1 PPI thành ₩2.49 KRW
popular info Yên Nhật
PPI đến JPY
1 PPI thành ¥0.2606 JPY
popular info Bảng Anh
PPI đến GBP
1 PPI thành £0.001333 GBP
popular info Real Brazil
PPI đến BRL
1 PPI thành R$0.01001 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,683,050.48 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L67.85 HNL
other assets Pi
PI đến HNL
1 PI thành L30.6 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,595.45 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003630 HNL
other assets dogwifhat
WIF đến HNL
1 WIF thành L30.61 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L21.65 HNL
other assets FLOKI
FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.003041 HNL
other assets Shiba Inu
SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0004224 HNL
other assets Bonk
BONK đến HNL
1 BONK thành L0.0006003 HNL

Bảng chuyển đổi từ PPI sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Swappi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPI thành Lempira Honduras đã thay đổi +37.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.64%, đạt mức cao nhất là 0.04799 HNL và mức thấp nhất là 0.04427 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 PPI là L0.03545 HNL , thay đổi +29.26% so với giá hiện tại. Swappi đã thay đổi
-L
0.1032HNL
, tương đương mức thay đổi -69.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PPIL0.02291L0.02211
+3.64%
1 PPIL0.04583L0.04422
+3.64%
5 PPIL0.2291L0.2211
+3.64%
10 PPIL0.4583L0.4422
+3.64%
50 PPIL2.29L2.21
+3.64%
100 PPIL4.58L4.42
+3.64%
500 PPIL22.91L22.11
+3.64%
1000 PPIL45.83L44.22
+3.64%

Câu Hỏi Thường Gặp PPI/HNL

1 Swappi bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Swappi (PPI) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.04583.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPI với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.82 PPI đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPI sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPI sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPI bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 109.1 PPI, trong khi 5 PPI sẽ có giá khoảng 0.2291HNL.
Giá cao nhất của PPI/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPI tính theo HNL là L1.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPI/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Swappi tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã tăng 37.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã tăng 29.26% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPI thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Swappi và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPI/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPI/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPI/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPI/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Swappi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.