Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PPI thành EGP

PPI/EGP: 1 PPI = 0.08773 EGP. Giá chuyển đổi 1 Swappi (PPI) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.08773 EGP hôm nay.
PPI
PPI
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPI/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Swappi (PPI) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPI hiện có giá trị là 0.09 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPI hiện có giá 0.09 EGP, nghĩa là mua 5 PPI sẽ mất 0.44 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 11.4 PPI và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 56.99 PPI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PPI sang EGP

Chuyển đổi EGP sang PPI

Swappi
Bảng Ai Cập
1000 PPI
87.73  EGP
5000 PPI
438.64  EGP
10000 PPI
877.28  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPI thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Swappi tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPI sang EGP, lên đến 10000 PPI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Swappi
1000 EGP
11,398.89 PPI
2000 EGP
22,797.77 PPI
5000 EGP
56,994.43 PPI
10000 EGP
113,988.85 PPI
50000 EGP
569,944.26 PPI
100000 EGP
1,139,888.51 PPI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành PPI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Swappi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang PPI, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PPI/EGP

PPI/EGP: 1 PPI = 0.08773 EGP; 2025/05/12 18:22:15
Trong 1D vừa qua, Swappi đã thay đổi +1.42% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swappi(PPI) đã thay đổi +1.42% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành PPI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PPI sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Swappi/EGP

Giá Swappi cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.09313 EGP trong khi giá Swappi thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.06347 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Swappi theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPI theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09313 EGP
0.09313 EGP
0.09313 EGP
0.1018 EGP
Thấp
0.08590 EGP
0.06347 EGP
0.06044 EGP
0.06044 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.42%
+33.22%
+26.68%
-12.68%

Thông tin Swappi

Số liệu thị trường PPI sang EGP

PPI/EGP:
£0.08773
Khối lượng PPI 24 giờ:
£514,270.86
Vốn hóa thị trường PPI:
--
Nguồn cung lưu hành PPI:
0 PPI

Tỷ giá PPI sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Swappi thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Swappi là £0.08773 mỗi PPI, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPI. Khối lượng giao dịch của Swappi đã thay đổi +224.86% (£355,963.68 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPI là £158,307.18.

Thông tin thêm về Swappi trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swappi phổ biến nhất là PPI sang EGP, trong đó mã của Swappi là PPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PPI sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PPI sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PPI (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPI bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Swappi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PPI đến TWD
1 PPI thành NT$0.05276 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PPI đến CNY
1 PPI thành ¥0.01252 CNY
popular info Đô la Mỹ
PPI đến USD
1 PPI thành $0.001737 USD
popular info Euro
PPI đến EUR
1 PPI thành €0.001568 EUR
popular info Đô la Canada
PPI đến CAD
1 PPI thành C$0.002434 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PPI đến KRW
1 PPI thành ₩2.47 KRW
popular info Yên Nhật
PPI đến JPY
1 PPI thành ¥0.2581 JPY
popular info Bảng Anh
PPI đến GBP
1 PPI thành £0.001319 GBP
popular info Bảng Ai Cập
PPI đến EGP
1 PPI thành £0.08773 EGP
popular info Real Brazil
PPI đến BRL
1 PPI thành R$0.009896 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,148,401.93 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £128.77 EGP
other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £59.59 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £8,650.23 EGP
other assets dogwifhat
WIF đến EGP
1 WIF thành £56.93 EGP
other assets Pepe
PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0006747 EGP
other assets Cardano
ADA đến EGP
1 ADA thành £40.71 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £197.27 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £11.48 EGP
other assets Shiba Inu
SHIB đến EGP
1 SHIB thành £0.0007931 EGP

Bảng chuyển đổi từ PPI sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Swappi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPI thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +33.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.42%, đạt mức cao nhất là 0.09313 EGP và mức thấp nhất là 0.08590 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 PPI là £0.06938 EGP , thay đổi +26.68% so với giá hiện tại. Swappi đã thay đổi
-£
0.2022EGP
, tương đương mức thay đổi -69.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PPI£0.04386£0.04325
+1.42%
1 PPI£0.08773£0.08650
+1.42%
5 PPI£0.4386£0.4325
+1.42%
10 PPI£0.8773£0.8650
+1.42%
50 PPI£4.39£4.33
+1.42%
100 PPI£8.77£8.65
+1.42%
500 PPI£43.86£43.25
+1.42%
1000 PPI£87.73£86.5
+1.42%

Câu Hỏi Thường Gặp PPI/EGP

1 Swappi bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Swappi (PPI) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.08773.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPI với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.4 PPI đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPI sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPI sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPI bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 56.99 PPI, trong khi 5 PPI sẽ có giá khoảng 0.4386EGP.
Giá cao nhất của PPI/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPI tính theo EGP là £2.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPI/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Swappi tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã tăng 33.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã tăng 26.68% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPI thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Swappi và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPI/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPI/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPI/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPI/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Swappi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.