Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CES thành DZD

CES/DZD: 1 CES = 85.54 DZD. Giá chuyển đổi 1 swap.coffee (CES) thành Dinar Algeria (DZD) là 85.54 DZD hôm nay.
CES
CES
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CES/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi swap.coffee (CES) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CES hiện có giá trị là 85.54 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CES hiện có giá 85.54 DZD, nghĩa là mua 5 CES sẽ mất 427.71 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.01169 CES và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.05845 CES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CES sang DZD

Chuyển đổi DZD sang CES

swap.coffee
Dinar Algeria
20 CES
1,710.83  DZD
50 CES
4,277.08  DZD
100 CES
8,554.16  DZD
200 CES
17,108.32  DZD
500 CES
42,770.81  DZD
1000 CES
85,541.62  DZD
5000 CES
427,708.09  DZD
10000 CES
855,416.19  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CES thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của swap.coffee tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CES sang DZD, lên đến 10000 CES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
swap.coffee
100000 DZD
1,169.02 CES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CES toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo swap.coffee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CES, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CES/DZD

CES/DZD: 1 CES = 85.54 DZD; 2025/05/06 12:45:48
Trong 1D vừa qua, swap.coffee đã thay đổi -2.08% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy swap.coffee(CES) đã thay đổi -2.08% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CES sang DZD: Biến động và thay đổi giá của swap.coffee/DZD

Giá swap.coffee cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 101.88 DZD trong khi giá swap.coffee thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 84.52 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá swap.coffee theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CES theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
87.61 DZD
101.88 DZD
110.05 DZD
150.25 DZD
Thấp
84.52 DZD
84.52 DZD
84.52 DZD
84.32 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.08%
-16.40%
-20.82%
-37.45%

Thông tin swap.coffee

Số liệu thị trường CES sang DZD

CES/DZD:
د.ج85.54
Khối lượng CES 24 giờ:
د.ج113,850.8
Vốn hóa thị trường CES:
--
Nguồn cung lưu hành CES:
0 CES

Tỷ giá CES sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi swap.coffee thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của swap.coffee là د.ج85.54 mỗi CES, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CES. Khối lượng giao dịch của swap.coffee đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CES là د.ج113,850.8.

Thông tin thêm về swap.coffee trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá swap.coffee phổ biến nhất là CES sang DZD, trong đó mã của swap.coffee là CES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CES sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CES sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CES (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CES bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi swap.coffee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CES đến TWD
1 CES thành NT$19.46 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CES đến CNY
1 CES thành ¥4.67 CNY
popular info Đô la Mỹ
CES đến USD
1 CES thành $0.6459 USD
popular info Dinar Algeria
CES đến DZD
1 CES thành د.ج85.54 DZD
popular info Euro
CES đến EUR
1 CES thành €0.5702 EUR
popular info Đô la Canada
CES đến CAD
1 CES thành C$0.8922 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CES đến KRW
1 CES thành ₩891.65 KRW
popular info Yên Nhật
CES đến JPY
1 CES thành ¥92.34 JPY
popular info Bảng Anh
CES đến GBP
1 CES thành £0.4833 GBP
popular info Real Brazil
CES đến BRL
1 CES thành R$3.67 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Common Wealth
WLTH đến DZD
1 WLTH thành د.ج1.06 DZD
other assets Solayer
LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج253.09 DZD
other assets XRP
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج276.87 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج18,887.28 DZD
other assets Safe
SAFE đến DZD
1 SAFE thành د.ج62.41 DZD
other assets Movement
MOVE đến DZD
1 MOVE thành د.ج24.16 DZD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến DZD
1 ALPINE thành د.ج161.04 DZD
other assets Loopring
LRC đến DZD
1 LRC thành د.ج13.85 DZD
other assets Sui
SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج422.8 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج78,718.28 DZD

Bảng chuyển đổi từ CES sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của swap.coffee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CES thành Dinar Algeria đã thay đổi -16.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.08%, đạt mức cao nhất là 87.61 DZD và mức thấp nhất là 84.52 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CES là د.ج108.03 DZD , thay đổi -20.82% so với giá hiện tại. swap.coffee đã thay đổi
-د.ج
549.41DZD
, tương đương mức thay đổi -86.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CESد.ج42.77د.ج43.68
-2.08%
1 CESد.ج85.54د.ج87.36
-2.08%
5 CESد.ج427.71د.ج436.8
-2.08%
10 CESد.ج855.42د.ج873.6
-2.08%
50 CESد.ج4,277.08د.ج4,367.99
-2.08%
100 CESد.ج8,554.16د.ج8,735.98
-2.08%
500 CESد.ج42,770.81د.ج43,679.9
-2.08%
1000 CESد.ج85,541.62د.ج87,359.8
-2.08%

Câu Hỏi Thường Gặp CES/DZD

1 swap.coffee bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 swap.coffee (CES) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج85.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu CES với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01169 CES đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CES sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CES sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CES bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.05845 CES, trong khi 5 CES sẽ có giá khoảng 427.71DZD.
Giá cao nhất của CES/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CES tính theo DZD là د.ج730.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CES/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của swap.coffee tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi swap.coffee (CES) đã giảm 16.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi swap.coffee (CES) đã giảm 20.82% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CES thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa swap.coffee và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CES/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CES/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CES/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CES/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của swap.coffee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.