Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108741.01 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108741.01 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108741.01 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CES thành BDT
CES/BDT: 1 CES = 77.86 BDT. Giá chuyển đổi 1 swap.coffee (CES) thành Taka Bangladesh (BDT) là 77.86 BDT hôm nay.

CES
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CES/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi swap.coffee (CES) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CES hiện có giá trị là 77.86 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CES hiện có giá 77.86 BDT, nghĩa là mua 5 CES sẽ mất 389.29 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.01284 CES và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.06422 CES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CES sang BDT
Chuyển đổi BDT sang CES
swap.coffee
Taka Bangladesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CES thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của swap.coffee tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CES sang BDT, lên đến 10000 CES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
swap.coffee
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành CES toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo swap.coffee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang CES, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CES/BDT
CES/BDT: 1 CES = 77.86 BDT; 2025/05/23 16:40:48
Trong 1D vừa qua, swap.coffee đã thay đổi -3.47% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy swap.coffee(CES) đã thay đổi -3.47% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành CES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CES sang BDT: Biến động và thay đổi giá của swap.coffee/BDT
Giá swap.coffee cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 93.14 BDT trong khi giá swap.coffee thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 78.24 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá swap.coffee theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CES theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 83.39 BDT | 93.14 BDT | 99.44 BDT | 138.16 BDT |
Thấp | 78.24 BDT | 78.24 BDT | 77.72 BDT | 77.54 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.47% | -15.28% | -9.44% | -35.20% |
Thông tin swap.coffee
Số liệu thị trường CES sang BDT
CES/BDT:
৳77.86
Khối lượng CES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CES:
--
Nguồn cung lưu hành CES:
0 CES
Tỷ giá CES sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi swap.coffee thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của swap.coffee là ৳77.86 mỗi CES, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CES. Khối lượng giao dịch của swap.coffee đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CES là ৳0.
Thông tin thêm về swap.coffee trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá swap.coffee phổ biến nhất là CES sang BDT, trong đó mã của swap.coffee là CES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108714.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2559.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.37 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95886.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80568.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149634.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 618520.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9265556.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 64.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CES sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CES sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CES (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CES bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi swap.coffee phổ biến

CES đến TWD
1 CES thành NT$19.19 TWD

CES đến CNY
1 CES thành ¥4.59 CNY
CES đến BDT
1 CES thành ৳77.86 BDT

CES đến USD
1 CES thành $0.6393 USD

CES đến EUR
1 CES thành €0.5639 EUR

CES đến CAD
1 CES thành C$0.8799 CAD

CES đến KRW
1 CES thành ₩874.44 KRW

CES đến JPY
1 CES thành ¥91.28 JPY

CES đến GBP
1 CES thành £0.4738 GBP

CES đến BRL
1 CES thành R$3.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳22,094.1 BDT

MOODENG đến BDT
1 MOODENG thành ৳34.08 BDT

FET đến BDT
1 FET thành ৳110.79 BDT

PEPE đến BDT
1 PEPE thành ৳0.001801 BDT

KERNEL đến BDT
1 KERNEL thành ৳20.52 BDT

NXPC đến BDT
1 NXPC thành ৳241.83 BDT

WIF đến BDT
1 WIF thành ৳144 BDT

BONK đến BDT
1 BONK thành ৳0.002792 BDT

VIRTUAL đến BDT
1 VIRTUAL thành ৳254.69 BDT

FORM đến BDT
1 FORM thành ৳357.93 BDT
Bảng chuyển đổi từ CES sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của swap.coffee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CES thành Taka Bangladesh đã thay đổi -15.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.47%, đạt mức cao nhất là 83.39 BDT và mức thấp nhất là 78.24 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 CES là ৳86.04 BDT , thay đổi -9.44% so với giá hiện tại. swap.coffee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.55% so với năm trước.
-৳
505.35BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CES | ৳38.93 | ৳40.34 | -3.47% |
1 CES | ৳77.86 | ৳80.68 | -3.47% |
5 CES | ৳389.29 | ৳403.39 | -3.47% |
10 CES | ৳778.58 | ৳806.78 | -3.47% |
50 CES | ৳3,892.88 | ৳4,033.9 | -3.47% |
100 CES | ৳7,785.75 | ৳8,067.79 | -3.47% |
500 CES | ৳38,928.77 | ৳40,338.97 | -3.47% |
1000 CES | ৳77,857.54 | ৳80,677.94 | -3.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp CES/BDT
1 swap.coffee bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 swap.coffee (CES) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳77.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu CES với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01284 CES đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CES sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CES sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CES bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.06422 CES, trong khi 5 CES sẽ có giá khoảng 389.29BDT.
Giá cao nhất của CES/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CES tính theo BDT là ৳672.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CES/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của swap.coffee tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi swap.coffee (CES) đã giảm 15.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi swap.coffee (CES) đã giảm 9.44% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CES thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa swap.coffee và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CES/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CES/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CES/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CES/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của swap.coffee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
