Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104020.86 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104020.86 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104020.86 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPUME thành MKD
SPUME/MKD: 1 SPUME = 0.01548 MKD. Giá chuyển đổi 1 Spume Protocol (SPUME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01548 MKD hôm nay.

SPUME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPUME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPUME hiện có giá trị là 0.02 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPUME hiện có giá 0.02 MKD, nghĩa là mua 5 SPUME sẽ mất 0.08 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 64.59 SPUME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 322.94 SPUME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPUME sang MKD
Chuyển đổi MKD sang SPUME
Spume Protocol
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPUME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Spume Protocol tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPUME sang MKD, lên đến 10000 SPUME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Spume Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SPUME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Spume Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SPUME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPUME/MKD
SPUME/MKD: 1 SPUME = 0.01548 MKD; 2025/05/12 03:50:55
Trong 1D vừa qua, Spume Protocol đã thay đổi +2.43% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spume Protocol(SPUME) đã thay đổi +2.43% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SPUME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SPUME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Spume Protocol/MKD
Giá Spume Protocol cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01629 MKD trong khi giá Spume Protocol thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01442 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spume Protocol theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPUME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01598 MKD | 0.01629 MKD | 0.02618 MKD | 0.03172 MKD |
Thấp | 0.01510 MKD | 0.01442 MKD | 0.01378 MKD | 0.01308 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.43% | -9.32% | +7.74% | -0.44% |
Thông tin Spume Protocol
Số liệu thị trường SPUME sang MKD
SPUME/MKD:
ден0.01548
Khối lượng SPUME 24 giờ:
ден968,788.38
Vốn hóa thị trường SPUME:
ден763,981.59
Nguồn cung lưu hành SPUME:
49.34M SPUME
Tỷ giá SPUME sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Spume Protocol thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Spume Protocol là ден0.01548 mỗi SPUME, với tổng vốn hoá thị trường của ден763,981.59 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,344,600 SPUME. Khối lượng giao dịch của Spume Protocol đã thay đổi +42.15% (ден287,259.61 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPUME là ден681,528.78.
Thông tin thêm về Spume Protocol trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spume Protocol phổ biến nhất là SPUME sang MKD, trong đó mã của Spume Protocol là SPUME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78208.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144838.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587294.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8795903.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPUME sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPUME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPUME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPUME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPUME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Spume Protocol phổ biến

SPUME đến TWD
1 SPUME thành NT$0.008590 TWD

SPUME đến CNY
1 SPUME thành ¥0.002046 CNY
SPUME đến MKD
1 SPUME thành ден0.01548 MKD

SPUME đến USD
1 SPUME thành $0.0002832 USD

SPUME đến EUR
1 SPUME thành €0.0002520 EUR

SPUME đến CAD
1 SPUME thành C$0.0003947 CAD

SPUME đến KRW
1 SPUME thành ₩0.3964 KRW

SPUME đến JPY
1 SPUME thành ¥0.04127 JPY

SPUME đến GBP
1 SPUME thành £0.0002131 GBP

SPUME đến BRL
1 SPUME thành R$0.001600 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,683,267.53 MKD

MOODENG đến MKD
1 MOODENG thành ден15.1 MKD

PNUT đến MKD
1 PNUT thành ден23.36 MKD

GOAT đến MKD
1 GOAT thành ден12.93 MKD

HOT đến MKD
1 HOT thành ден0.07042 MKD

FIDA đến MKD
1 FIDA thành ден5.74 MKD

CHILLGUY đến MKD
1 CHILLGUY thành ден5.62 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден68.52 MKD

SXT đến MKD
1 SXT thành ден7.76 MKD

CSPR đến MKD
1 CSPR thành ден0.9226 MKD
Bảng chuyển đổi từ SPUME sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Spume Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPUME thành Denar Macedonia đã thay đổi -9.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.43%, đạt mức cao nhất là 0.01598 MKD và mức thấp nhất là 0.01510 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SPUME là ден0.01437 MKD , thay đổi +7.74% so với giá hiện tại. Spume Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.79% so với năm trước.
-ден
0.02035MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPUME | ден0.007741 | ден0.007557 | +2.43% |
1 SPUME | ден0.01548 | ден0.01511 | +2.43% |
5 SPUME | ден0.07741 | ден0.07557 | +2.43% |
10 SPUME | ден0.1548 | ден0.1511 | +2.43% |
50 SPUME | ден0.7741 | ден0.7557 | +2.43% |
100 SPUME | ден1.55 | ден1.51 | +2.43% |
500 SPUME | ден7.74 | ден7.56 | +2.43% |
1000 SPUME | ден15.48 | ден15.11 | +2.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPUME/MKD
1 Spume Protocol bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Spume Protocol (SPUME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01548.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPUME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.59 SPUME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPUME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPUME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPUME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 322.94 SPUME, trong khi 5 SPUME sẽ có giá khoảng 0.07741MKD.
Giá cao nhất của SPUME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPUME tính theo MKD là ден24.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPUME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spume Protocol tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) đã giảm 9.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) đã tăng 7.74% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPUME thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spume Protocol và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPUME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPUME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPUME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPUME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPUME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spume Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
