Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SPUME thành EUR

SPUME/EUR: 1 SPUME = 0.0002361 EUR. Giá chuyển đổi 1 Spume Protocol (SPUME) thành Euro (EUR) là 0.0002361 EUR hôm nay.
SPUME
SPUME
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPUME/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPUME hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPUME hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SPUME sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,235.82 SPUME và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 21,179.1 SPUME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SPUME sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SPUME

Spume Protocol
Euro
1 SPUME
0.0002361  EUR
2 SPUME
0.0004722  EUR
5 SPUME
0.001180  EUR
10 SPUME
0.002361  EUR
20 SPUME
0.004722  EUR
50 SPUME
0.01180  EUR
100 SPUME
0.02361  EUR
200 SPUME
0.04722  EUR
500 SPUME
0.1180  EUR
1000 SPUME
0.2361  EUR
5000 SPUME
1.18  EUR
10000 SPUME
2.36  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPUME thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Spume Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPUME sang EUR, lên đến 10000 SPUME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Spume Protocol
10 EUR
42,358.21 SPUME
50 EUR
211,791.04 SPUME
100 EUR
423,582.07 SPUME
200 EUR
847,164.15 SPUME
500 EUR
2,117,910.37 SPUME
1000 EUR
4,235,820.73 SPUME
2000 EUR
8,471,641.47 SPUME
5000 EUR
21,179,103.67 SPUME
10000 EUR
42,358,207.34 SPUME
50000 EUR
211,791,036.72 SPUME
100000 EUR
423,582,073.43 SPUME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SPUME toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Spume Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SPUME, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SPUME/EUR

SPUME/EUR: 1 SPUME = 0.0002361 EUR; 2025/05/18 09:53:57
Trong 1D vừa qua, Spume Protocol đã thay đổi +0.49% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spume Protocol(SPUME) đã thay đổi +0.49% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SPUME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SPUME sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Spume Protocol/EUR

Giá Spume Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002719 EUR trong khi giá Spume Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002270 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spume Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPUME theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002375 EUR
0.0002719 EUR
0.0004290 EUR
0.0005197 EUR
Thấp
0.0002348 EUR
0.0002270 EUR
0.0002270 EUR
0.0002142 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.49%
-4.74%
+0.48%
-13.54%

Thông tin Spume Protocol

Số liệu thị trường SPUME sang EUR

SPUME/EUR:
€0.0002361
Khối lượng SPUME 24 giờ:
€24,775.78
Vốn hóa thị trường SPUME:
€11,649.36
Nguồn cung lưu hành SPUME:
49.34M SPUME

Tỷ giá SPUME sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Spume Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Spume Protocol là €0.0002361 mỗi SPUME, với tổng vốn hoá thị trường của €11,649.36 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,344,600 SPUME. Khối lượng giao dịch của Spume Protocol đã thay đổi +13.75% (€2,993.96 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPUME là €21,781.83.

Thông tin thêm về Spume Protocol trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spume Protocol phổ biến nhất là SPUME sang EUR, trong đó mã của Spume Protocol là SPUME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SPUME sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SPUME sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SPUME (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPUME bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPUME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Spume Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SPUME đến TWD
1 SPUME thành NT$0.007964 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SPUME đến CNY
1 SPUME thành ¥0.001900 CNY
popular info Đô la Mỹ
SPUME đến USD
1 SPUME thành $0.0002635 USD
popular info Euro
SPUME đến EUR
1 SPUME thành €0.0002361 EUR
popular info Đô la Canada
SPUME đến CAD
1 SPUME thành C$0.0003682 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SPUME đến KRW
1 SPUME thành ₩0.3687 KRW
popular info Yên Nhật
SPUME đến JPY
1 SPUME thành ¥0.03838 JPY
popular info Bảng Anh
SPUME đến GBP
1 SPUME thành £0.0001984 GBP
popular info Real Brazil
SPUME đến BRL
1 SPUME thành R$0.001492 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Jager Hunter
JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}4033 EUR
other assets Badger DAO
BADGER đến EUR
1 BADGER thành €1.23 EUR
other assets Highstreet
HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.5950 EUR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.41 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.02847 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €11.7 EUR
other assets Black Phoenix
BPX đến EUR
1 BPX thành €2.86 EUR
other assets LTO Network
LTO đến EUR
1 LTO thành €0.03947 EUR
other assets SKYAI
SKYAI đến EUR
1 SKYAI thành €0.05426 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.45 EUR

Bảng chuyển đổi từ SPUME sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Spume Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPUME thành Euro đã thay đổi -4.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.49%, đạt mức cao nhất là 0.0002375 EUR và mức thấp nhất là 0.0002348 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SPUME là €0.0002349 EUR , thay đổi +0.48% so với giá hiện tại. Spume Protocol đã thay đổi
-
0.0003672EUR
, tương đương mức thay đổi -60.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SPUME€0.0001180€0.0001175
+0.49%
1 SPUME€0.0002361€0.0002349
+0.49%
5 SPUME€0.001180€0.001175
+0.49%
10 SPUME€0.002361€0.002349
+0.49%
50 SPUME€0.01180€0.01175
+0.49%
100 SPUME€0.02361€0.02349
+0.49%
500 SPUME€0.1180€0.1175
+0.49%
1000 SPUME€0.2361€0.2349
+0.49%

Câu Hỏi Thường Gặp SPUME/EUR

1 Spume Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Spume Protocol (SPUME) trong Euro (EUR) là €0.0002361.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPUME với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,235.82 SPUME đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPUME sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPUME sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPUME bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 21,179.1 SPUME, trong khi 5 SPUME sẽ có giá khoảng 0.001180EUR.
Giá cao nhất của SPUME/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPUME tính theo EUR là €0.4073. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPUME/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spume Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) đã giảm 4.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spume Protocol (SPUME) đã tăng 0.48% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPUME thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spume Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPUME/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPUME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPUME/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPUME/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPUME/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spume Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.