Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOUL thành LKR

SOUL/LKR: 1 SOUL = 0.03648 LKR. Giá chuyển đổi 1 SoulSwap Finance (SOUL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03648 LKR hôm nay.
SOUL
SOUL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOUL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOUL hiện có giá trị là 0.04 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOUL hiện có giá 0.04 LKR, nghĩa là mua 5 SOUL sẽ mất 0.18 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 27.41 SOUL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 137.07 SOUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOUL sang LKR

Chuyển đổi LKR sang SOUL

SoulSwap Finance
Rupee Sri Lanka
1 SOUL
0.03648  LKR
2 SOUL
0.07296  LKR
10 SOUL
0.3648  LKR
20 SOUL
0.7296  LKR
500 SOUL
18.24  LKR
1000 SOUL
36.48  LKR
5000 SOUL
182.39  LKR
10000 SOUL
364.78  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOUL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của SoulSwap Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOUL sang LKR, lên đến 10000 SOUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
SoulSwap Finance
100 LKR
2,741.38 SOUL
200 LKR
5,482.77 SOUL
500 LKR
13,706.92 SOUL
1000 LKR
27,413.85 SOUL
2000 LKR
54,827.7 SOUL
5000 LKR
137,069.24 SOUL
10000 LKR
274,138.49 SOUL
50000 LKR
1,370,692.43 SOUL
100000 LKR
2,741,384.86 SOUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SOUL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo SoulSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SOUL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOUL/LKR

SOUL/LKR: 1 SOUL = 0.03648 LKR; 2025/04/30 06:34:59
Trong 1D vừa qua, SoulSwap Finance đã thay đổi +3.12% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SoulSwap Finance(SOUL) đã thay đổi +3.12% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SOUL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOUL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của SoulSwap Finance/LKR

Giá SoulSwap Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.04045 LKR trong khi giá SoulSwap Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03496 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SoulSwap Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOUL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03822 LKR
0.04045 LKR
0.04657 LKR
0.09647 LKR
Thấp
0.03629 LKR
0.03496 LKR
0.03218 LKR
0.03218 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.12%
+8.62%
-14.78%
-32.03%

Thông tin SoulSwap Finance

Số liệu thị trường SOUL sang LKR

SOUL/LKR:
Rs0.03648
Khối lượng SOUL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOUL:
--
Nguồn cung lưu hành SOUL:
0 SOUL

Tỷ giá SOUL sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SoulSwap Finance thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SoulSwap Finance là Rs0.03648 mỗi SOUL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOUL. Khối lượng giao dịch của SoulSwap Finance đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOUL là Rs0.

Thông tin thêm về SoulSwap Finance trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SoulSwap Finance phổ biến nhất là SOUL sang LKR, trong đó mã của SoulSwap Finance là SOUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOUL sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOUL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOUL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOUL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SoulSwap Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOUL đến TWD
1 SOUL thành NT$0.003892 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOUL đến CNY
1 SOUL thành ¥0.0008847 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOUL đến USD
1 SOUL thành $0.0001218 USD
popular info Euro
SOUL đến EUR
1 SOUL thành €0.0001070 EUR
popular info Đô la Canada
SOUL đến CAD
1 SOUL thành C$0.0001684 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
SOUL đến LKR
1 SOUL thành Rs0.03648 LKR
popular info Won Hàn Quốc
SOUL đến KRW
1 SOUL thành ₩0.1733 KRW
popular info Yên Nhật
SOUL đến JPY
1 SOUL thành ¥0.01735 JPY
popular info Bảng Anh
SOUL đến GBP
1 SOUL thành £0.{4}9092 GBP
popular info Real Brazil
SOUL đến BRL
1 SOUL thành R$0.0006845 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs250.98 LKR
other assets LooksRare
LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs6.32 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs151.28 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs54.11 LKR
other assets Drift
DRIFT đến LKR
1 DRIFT thành Rs213.83 LKR
other assets Axelar
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs118.66 LKR
other assets Wayfinder
PROMPT đến LKR
1 PROMPT thành Rs121.04 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs31.76 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,990.6 LKR
other assets ZetaChain
ZETA đến LKR
1 ZETA thành Rs81.67 LKR

Bảng chuyển đổi từ SOUL sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của SoulSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOUL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +8.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.12%, đạt mức cao nhất là 0.03822 LKR và mức thấp nhất là 0.03629 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOUL là Rs0.04297 LKR , thay đổi -14.78% so với giá hiện tại. SoulSwap Finance đã thay đổi
-Rs
0.4944LKR
, tương đương mức thay đổi -92.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOULRs0.01824Rs0.01767
+3.12%
1 SOULRs0.03648Rs0.03534
+3.12%
5 SOULRs0.1824Rs0.1767
+3.12%
10 SOULRs0.3648Rs0.3534
+3.12%
50 SOULRs1.82Rs1.77
+3.12%
100 SOULRs3.65Rs3.53
+3.12%
500 SOULRs18.24Rs17.67
+3.12%
1000 SOULRs36.48Rs35.34
+3.12%

Câu Hỏi Thường Gặp SOUL/LKR

1 SoulSwap Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 SoulSwap Finance (SOUL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03648.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOUL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.41 SOUL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOUL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOUL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOUL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 137.07 SOUL, trong khi 5 SOUL sẽ có giá khoảng 0.1824LKR.
Giá cao nhất của SOUL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOUL tính theo LKR là Rs125.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOUL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SoulSwap Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) đã tăng 8.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) đã giảm 14.78% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOUL thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SoulSwap Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOUL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOUL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOUL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOUL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SoulSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.