Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOUL thành EUR

SOUL/EUR: 1 SOUL = 0.0001073 EUR. Giá chuyển đổi 1 SoulSwap Finance (SOUL) thành Euro (EUR) là 0.0001073 EUR hôm nay.
SOUL
SOUL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOUL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOUL hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOUL hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SOUL sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 9,315.48 SOUL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 46,577.41 SOUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOUL sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SOUL

SoulSwap Finance
Euro
1 SOUL
0.0001073  EUR
2 SOUL
0.0002147  EUR
5 SOUL
0.0005367  EUR
10 SOUL
0.001073  EUR
20 SOUL
0.002147  EUR
50 SOUL
0.005367  EUR
100 SOUL
0.01073  EUR
200 SOUL
0.02147  EUR
500 SOUL
0.05367  EUR
1000 SOUL
0.1073  EUR
5000 SOUL
0.5367  EUR
10000 SOUL
1.07  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOUL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SoulSwap Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOUL sang EUR, lên đến 10000 SOUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SoulSwap Finance
10 EUR
93,154.82 SOUL
50 EUR
465,774.11 SOUL
100 EUR
931,548.23 SOUL
200 EUR
1,863,096.45 SOUL
500 EUR
4,657,741.13 SOUL
1000 EUR
9,315,482.26 SOUL
2000 EUR
18,630,964.52 SOUL
5000 EUR
46,577,411.31 SOUL
10000 EUR
93,154,822.62 SOUL
50000 EUR
465,774,113.1 SOUL
100000 EUR
931,548,226.2 SOUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SOUL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SoulSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SOUL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOUL/EUR

SOUL/EUR: 1 SOUL = 0.0001073 EUR; 2025/04/30 12:39:39
Trong 1D vừa qua, SoulSwap Finance đã thay đổi +3.12% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SoulSwap Finance(SOUL) đã thay đổi +3.12% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SOUL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOUL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SoulSwap Finance/EUR

Giá SoulSwap Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001187 EUR trong khi giá SoulSwap Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001026 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SoulSwap Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOUL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001122 EUR
0.0001187 EUR
0.0001367 EUR
0.0002832 EUR
Thấp
0.0001065 EUR
0.0001026 EUR
0.{4}9448 EUR
0.{4}9448 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.12%
+8.62%
-14.78%
-32.03%

Thông tin SoulSwap Finance

Số liệu thị trường SOUL sang EUR

SOUL/EUR:
€0.0001073
Khối lượng SOUL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOUL:
--
Nguồn cung lưu hành SOUL:
0 SOUL

Tỷ giá SOUL sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SoulSwap Finance thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SoulSwap Finance là €0.0001073 mỗi SOUL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOUL. Khối lượng giao dịch của SoulSwap Finance đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOUL là €--.

Thông tin thêm về SoulSwap Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SoulSwap Finance phổ biến nhất là SOUL sang EUR, trong đó mã của SoulSwap Finance là SOUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOUL sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOUL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOUL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOUL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SoulSwap Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOUL đến TWD
1 SOUL thành NT$0.003909 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOUL đến CNY
1 SOUL thành ¥0.0008874 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOUL đến USD
1 SOUL thành $0.0001221 USD
popular info Euro
SOUL đến EUR
1 SOUL thành €0.0001073 EUR
popular info Đô la Canada
SOUL đến CAD
1 SOUL thành C$0.0001688 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOUL đến KRW
1 SOUL thành ₩0.1737 KRW
popular info Yên Nhật
SOUL đến JPY
1 SOUL thành ¥0.01746 JPY
popular info Bảng Anh
SOUL đến GBP
1 SOUL thành £0.{4}9136 GBP
popular info Real Brazil
SOUL đến BRL
1 SOUL thành R$0.0006860 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5383 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4820 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01846 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6588 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04537 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09609 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.09 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4295 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.96 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1231 EUR

Bảng chuyển đổi từ SOUL sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SoulSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOUL thành Euro đã thay đổi +8.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.12%, đạt mức cao nhất là 0.0001122 EUR và mức thấp nhất là 0.0001065 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOUL là €0.0001264 EUR , thay đổi -14.78% so với giá hiện tại. SoulSwap Finance đã thay đổi
-
0.001451EUR
, tương đương mức thay đổi -92.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOUL€0.{4}5367€0.{4}5201
+3.12%
1 SOUL€0.0001073€0.0001040
+3.12%
5 SOUL€0.0005367€0.0005201
+3.12%
10 SOUL€0.001073€0.001040
+3.12%
50 SOUL€0.005367€0.005201
+3.12%
100 SOUL€0.01073€0.01040
+3.12%
500 SOUL€0.05367€0.05201
+3.12%
1000 SOUL€0.1073€0.1040
+3.12%

Câu Hỏi Thường Gặp SOUL/EUR

1 SoulSwap Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SoulSwap Finance (SOUL) trong Euro (EUR) là €0.0001073.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOUL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,315.48 SOUL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOUL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOUL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOUL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 46,577.41 SOUL, trong khi 5 SOUL sẽ có giá khoảng 0.0005367EUR.
Giá cao nhất của SOUL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOUL tính theo EUR là €0.3695. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOUL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SoulSwap Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) đã tăng 8.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SoulSwap Finance (SOUL) đã giảm 14.78% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOUL thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SoulSwap Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOUL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOUL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOUL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOUL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SoulSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.