Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98872.64 (+2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98872.64 (+2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.21%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98872.64 (+2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPHON thành MKD
SOPHON/MKD: 1 SOPHON = 0.04934 MKD. Giá chuyển đổi 1 Sophon (Atomicals) (SOPHON) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04934 MKD hôm nay.

SOPHON
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPHON/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sophon (Atomicals) (SOPHON) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPHON hiện có giá trị là 0.05 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPHON hiện có giá 0.05 MKD, nghĩa là mua 5 SOPHON sẽ mất 0.25 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 20.27 SOPHON và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 101.34 SOPHON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPHON sang MKD
Chuyển đổi MKD sang SOPHON
Sophon (Atomicals)
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPHON thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Sophon (Atomicals) tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPHON sang MKD, lên đến 10000 SOPHON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Sophon (Atomicals)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SOPHON toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Sophon (Atomicals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SOPHON, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPHON/MKD
SOPHON/MKD: 1 SOPHON = 0.04934 MKD; 2025/05/08 05:36:52
Trong 1D vừa qua, Sophon (Atomicals) đã thay đổi +0.34% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sophon (Atomicals)(SOPHON) đã thay đổi +0.34% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SOPHON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOPHON sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Sophon (Atomicals)/MKD
Giá Sophon (Atomicals) cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04973 MKD trong khi giá Sophon (Atomicals) thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04288 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sophon (Atomicals) theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPHON theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04973 MKD | 0.04973 MKD | 0.04973 MKD | 0.05325 MKD |
Thấp | 0.04922 MKD | 0.04288 MKD | 0.04288 MKD | 0.03796 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.34% | +4.88% | +11.69% | +3.45% |
Thông tin Sophon (Atomicals)
Số liệu thị trường SOPHON sang MKD
SOPHON/MKD:
ден0.04934
Khối lượng SOPHON 24 giờ:
ден6,885,277.59
Vốn hóa thị trường SOPHON:
--
Nguồn cung lưu hành SOPHON:
0 SOPHON
Tỷ giá SOPHON sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sophon (Atomicals) thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sophon (Atomicals) là ден0.04934 mỗi SOPHON, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOPHON. Khối lượng giao dịch của Sophon (Atomicals) đã thay đổi -8.84% (ден-667,457.89 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPHON là ден7,552,735.48.
Thông tin thêm về Sophon (Atomicals) trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sophon (Atomicals) phổ biến nhất là SOPHON sang MKD, trong đó mã của Sophon (Atomicals) là SOPHON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPHON sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPHON sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOPHON (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPHON bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPHON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sophon (Atomicals) phổ biến

SOPHON đến TWD
1 SOPHON thành NT$0.02758 TWD

SOPHON đến CNY
1 SOPHON thành ¥0.006584 CNY
SOPHON đến MKD
1 SOPHON thành ден0.04934 MKD

SOPHON đến USD
1 SOPHON thành $0.0009106 USD

SOPHON đến EUR
1 SOPHON thành €0.0008037 EUR

SOPHON đến CAD
1 SOPHON thành C$0.001259 CAD

SOPHON đến KRW
1 SOPHON thành ₩1.27 KRW

SOPHON đến JPY
1 SOPHON thành ¥0.1307 JPY

SOPHON đến GBP
1 SOPHON thành £0.0006822 GBP

SOPHON đến BRL
1 SOPHON thành R$0.005232 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,361,128.96 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4759 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден102,880.47 MKD

EOS đến MKD
1 EOS thành ден45.37 MKD

POPCAT đến MKD
1 POPCAT thành ден24.66 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден22,581.64 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден27.27 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден118.21 MKD

STX đến MKD
1 STX thành ден49.93 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,150.33 MKD
Bảng chuyển đổi từ SOPHON sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Sophon (Atomicals) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPHON thành Denar Macedonia đã thay đổi +4.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 0.04973 MKD và mức thấp nhất là 0.04922 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPHON là ден0.04416 MKD , thay đổi +11.69% so với giá hiện tại. Sophon (Atomicals) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +32.92% so với năm trước.
+ден
0.01227MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOPHON | ден0.02467 | ден0.02458 | +0.34% |
1 SOPHON | ден0.04934 | ден0.04917 | +0.34% |
5 SOPHON | ден0.2467 | ден0.2458 | +0.34% |
10 SOPHON | ден0.4934 | ден0.4917 | +0.34% |
50 SOPHON | ден2.47 | ден2.46 | +0.34% |
100 SOPHON | ден4.93 | ден4.92 | +0.34% |
500 SOPHON | ден24.67 | ден24.58 | +0.34% |
1000 SOPHON | ден49.34 | ден49.17 | +0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPHON/MKD
1 Sophon (Atomicals) bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Sophon (Atomicals) (SOPHON) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04934.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPHON với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.27 SOPHON đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPHON sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPHON sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPHON bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 101.34 SOPHON, trong khi 5 SOPHON sẽ có giá khoảng 0.2467MKD.
Giá cao nhất của SOPHON/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPHON tính theo MKD là ден0.05725. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPHON/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sophon (Atomicals) tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sophon (Atomicals) (SOPHON) đã tăng 4.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sophon (Atomicals) (SOPHON) đã tăng 11.69% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPHON thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sophon (Atomicals) và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPHON/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPHON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPHON/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPHON/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPHON/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sophon (Atomicals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
