Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94589.79 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94589.79 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94589.79 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPHON thành LKR
SOPHON/LKR: 1 SOPHON = 0.2628 LKR. Giá chuyển đổi 1 Sophon (Atomicals) (SOPHON) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.2628 LKR hôm nay.

SOPHON
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPHON/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sophon (Atomicals) (SOPHON) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPHON hiện có giá trị là 0.26 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPHON hiện có giá 0.26 LKR, nghĩa là mua 5 SOPHON sẽ mất 1.31 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 3.81 SOPHON và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 19.03 SOPHON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPHON sang LKR
Chuyển đổi LKR sang SOPHON
Sophon (Atomicals)
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPHON thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Sophon (Atomicals) tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPHON sang LKR, lên đến 10000 SOPHON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Sophon (Atomicals)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SOPHON toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Sophon (Atomicals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SOPHON, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPHON/LKR
SOPHON/LKR: 1 SOPHON = 0.2628 LKR; 2025/04/30 02:40:24
Trong 1D vừa qua, Sophon (Atomicals) đã thay đổi -0.08% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sophon (Atomicals)(SOPHON) đã thay đổi -0.08% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SOPHON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOPHON sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Sophon (Atomicals)/LKR
Giá Sophon (Atomicals) cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.2651 LKR trong khi giá Sophon (Atomicals) thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.2619 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sophon (Atomicals) theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPHON theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2646 LKR | 0.2651 LKR | 0.2651 LKR | 0.2944 LKR |
Thấp | 0.2619 LKR | 0.2619 LKR | 0.2434 LKR | 0.2099 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.08% | -0.86% | +5.31% | -2.89% |
Thông tin Sophon (Atomicals)
Số liệu thị trường SOPHON sang LKR
SOPHON/LKR:
Rs0.2628
Khối lượng SOPHON 24 giờ:
Rs38,853,850.66
Vốn hóa thị trường SOPHON:
--
Nguồn cung lưu hành SOPHON:
0 SOPHON
Tỷ giá SOPHON sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sophon (Atomicals) thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sophon (Atomicals) là Rs0.2628 mỗi SOPHON, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOPHON. Khối lượng giao dịch của Sophon (Atomicals) đã thay đổi -4.05% (Rs-1,640,760.66 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPHON là Rs40,494,611.32.
Thông tin thêm về Sophon (Atomicals) trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sophon (Atomicals) phổ biến nhất là SOPHON sang LKR, trong đó mã của Sophon (Atomicals) là SOPHON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPHON sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPHON sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOPHON (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPHON bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPHON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sophon (Atomicals) phổ biến

SOPHON đến TWD
1 SOPHON thành NT$0.02836 TWD

SOPHON đến CNY
1 SOPHON thành ¥0.006381 CNY

SOPHON đến USD
1 SOPHON thành $0.0008771 USD

SOPHON đến EUR
1 SOPHON thành €0.0007701 EUR

SOPHON đến CAD
1 SOPHON thành C$0.001213 CAD
SOPHON đến LKR
1 SOPHON thành Rs0.2628 LKR

SOPHON đến KRW
1 SOPHON thành ₩1.26 KRW

SOPHON đến JPY
1 SOPHON thành ¥0.1248 JPY

SOPHON đến GBP
1 SOPHON thành £0.0006541 GBP

SOPHON đến BRL
1 SOPHON thành R$0.004929 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs97.22 LKR

COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs53.4 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs136.2 LKR

LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs6.14 LKR

INIT đến LKR
1 INIT thành Rs252.18 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs927.05 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,315,402.86 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs28.56 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,548.6 LKR

SAFE đến LKR
1 SAFE thành Rs156.31 LKR
Bảng chuyển đổi từ SOPHON sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Sophon (Atomicals) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPHON thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.2646 LKR và mức thấp nhất là 0.2619 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPHON là Rs0.2495 LKR , thay đổi +5.31% so với giá hiện tại. Sophon (Atomicals) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +33.70% so với năm trước.
+Rs
0.06603LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOPHON | Rs0.1314 | Rs0.1315 | -0.08% |
1 SOPHON | Rs0.2628 | Rs0.2630 | -0.08% |
5 SOPHON | Rs1.31 | Rs1.31 | -0.08% |
10 SOPHON | Rs2.63 | Rs2.63 | -0.08% |
50 SOPHON | Rs13.14 | Rs13.15 | -0.08% |
100 SOPHON | Rs26.28 | Rs26.3 | -0.08% |
500 SOPHON | Rs131.38 | Rs131.49 | -0.08% |
1000 SOPHON | Rs262.77 | Rs262.99 | -0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPHON/LKR
1 Sophon (Atomicals) bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Sophon (Atomicals) (SOPHON) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.2628.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPHON với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.81 SOPHON đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPHON sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPHON sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPHON bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 19.03 SOPHON, trong khi 5 SOPHON sẽ có giá khoảng 1.31LKR.
Giá cao nhất của SOPHON/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPHON tính theo LKR là Rs0.3165. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPHON/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sophon (Atomicals) tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sophon (Atomicals) (SOPHON) đã giảm 0.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sophon (Atomicals) (SOPHON) đã tăng 5.31% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPHON thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sophon (Atomicals) và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPHON/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPHON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPHON/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPHON/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPHON/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sophon (Atomicals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
