Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOCA thành ISK

SOCA/ISK: 1 SOCA = 0.{5}8841 ISK. Giá chuyển đổi 1 Socaverse (SOCA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}8841 ISK hôm nay.
SOCA
SOCA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOCA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Socaverse (SOCA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOCA hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOCA hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SOCA sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 113,106.59 SOCA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 565,532.94 SOCA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOCA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SOCA

Socaverse
Króna Iceland
1 SOCA
0.{5}8841  ISK
2 SOCA
0.{4}1768  ISK
5 SOCA
0.{4}4421  ISK
10 SOCA
0.{4}8841  ISK
20 SOCA
0.0001768  ISK
50 SOCA
0.0004421  ISK
100 SOCA
0.0008841  ISK
200 SOCA
0.001768  ISK
500 SOCA
0.004421  ISK
1000 SOCA
0.008841  ISK
5000 SOCA
0.04421  ISK
10000 SOCA
0.08841  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOCA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Socaverse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOCA sang ISK, lên đến 10000 SOCA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Socaverse
1 ISK
113,106.59 SOCA
10 ISK
1,131,065.88 SOCA
50 ISK
5,655,329.4 SOCA
100 ISK
11,310,658.81 SOCA
200 ISK
22,621,317.62 SOCA
500 ISK
56,553,294.04 SOCA
1000 ISK
113,106,588.08 SOCA
2000 ISK
226,213,176.16 SOCA
5000 ISK
565,532,940.41 SOCA
10000 ISK
1,131,065,880.82 SOCA
50000 ISK
5,655,329,404.08 SOCA
100000 ISK
11,310,658,808.16 SOCA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SOCA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Socaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SOCA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOCA/ISK

SOCA/ISK: 1 SOCA = 0.{5}8841 ISK; 2025/05/12 05:04:20
Trong 1D vừa qua, Socaverse đã thay đổi +1.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Socaverse(SOCA) đã thay đổi +1.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SOCA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOCA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Socaverse/ISK

Giá Socaverse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{5}8249 ISK trong khi giá Socaverse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{5}8027 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Socaverse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOCA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8241 ISK
0.{5}8249 ISK
0.{5}8405 ISK
0.{4}1001 ISK
Thấp
0.{5}8127 ISK
0.{5}8027 ISK
0.{5}7423 ISK
0.{5}7341 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.41%
-0.09%
+12.26%
+1.85%

Thông tin Socaverse

Số liệu thị trường SOCA sang ISK

SOCA/ISK:
kr0.{5}8841
Khối lượng SOCA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOCA:
--
Nguồn cung lưu hành SOCA:
0 SOCA

Tỷ giá SOCA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Socaverse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Socaverse là kr0.{5}8841 mỗi SOCA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOCA. Khối lượng giao dịch của Socaverse đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOCA là kr0.

Thông tin thêm về Socaverse trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Socaverse phổ biến nhất là SOCA sang ISK, trong đó mã của Socaverse là SOCA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78208.21 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144838.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587294.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8795903.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOCA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOCA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOCA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOCA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOCA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Socaverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOCA đến TWD
1 SOCA thành NT$0.{5}2051 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOCA đến CNY
1 SOCA thành ¥0.{6}4885 CNY
popular info Króna Iceland
SOCA đến ISK
1 SOCA thành kr0.{5}8841 ISK
popular info Đô la Mỹ
SOCA đến USD
1 SOCA thành $0.{7}6762 USD
popular info Euro
SOCA đến EUR
1 SOCA thành €0.{7}6019 EUR
popular info Đô la Canada
SOCA đến CAD
1 SOCA thành C$0.{7}9424 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOCA đến KRW
1 SOCA thành ₩0.{4}9466 KRW
popular info Yên Nhật
SOCA đến JPY
1 SOCA thành ¥0.{5}9855 JPY
popular info Bảng Anh
SOCA đến GBP
1 SOCA thành £0.{7}5089 GBP
popular info Real Brazil
SOCA đến BRL
1 SOCA thành R$0.{6}3821 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,595,695.74 ISK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr36.76 ISK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ISK
1 PNUT thành kr54.23 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr165.88 ISK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr30.86 ISK
other assets SKYAI
SKYAI đến ISK
1 SKYAI thành kr6.07 ISK
other assets Particle Network
PARTI đến ISK
1 PARTI thành kr48.03 ISK
other assets Solana Name Service
FIDA đến ISK
1 FIDA thành kr13.8 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr7.28 ISK
other assets Holo
HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1682 ISK

Bảng chuyển đổi từ SOCA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Socaverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOCA thành Króna Iceland đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.41%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8241 ISK và mức thấp nhất là 0.{5}8127 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOCA là kr0.{5}7941 ISK , thay đổi +12.26% so với giá hiện tại. Socaverse đã thay đổi
-kr
0.{5}1320ISK
, tương đương mức thay đổi -13.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOCAkr0.{5}4421kr0.{5}4363
+1.41%
1 SOCAkr0.{5}8841kr0.{5}8727
+1.41%
5 SOCAkr0.{4}4421kr0.{4}4363
+1.41%
10 SOCAkr0.{4}8841kr0.{4}8727
+1.41%
50 SOCAkr0.0004421kr0.0004363
+1.41%
100 SOCAkr0.0008841kr0.0008727
+1.41%
500 SOCAkr0.004421kr0.004363
+1.41%
1000 SOCAkr0.008841kr0.008727
+1.41%

Câu Hỏi Thường Gặp SOCA/ISK

1 Socaverse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Socaverse (SOCA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}8841.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOCA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113,106.59 SOCA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOCA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOCA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOCA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 565,532.94 SOCA, trong khi 5 SOCA sẽ có giá khoảng 0.{4}4421ISK.
Giá cao nhất của SOCA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOCA tính theo ISK là kr0.0003557. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOCA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Socaverse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Socaverse (SOCA) đã giảm 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Socaverse (SOCA) đã tăng 12.26% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOCA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Socaverse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOCA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOCA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOCA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOCA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOCA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Socaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.