Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành KRW

SOV/KRW: 1 SOV = 0.{5}2290 KRW. Giá chuyển đổi 1 Shib Original Vision (SOV) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.{5}2290 KRW hôm nay.
SOV
SOV
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shib Original Vision (SOV) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 0.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 0.00 KRW, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 0.00 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 436,594.06 SOV và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 2,182,970.28 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOV sang KRW

Chuyển đổi KRW sang SOV

Shib Original Vision
Won Hàn Quốc
1 SOV
0.{5}2290  KRW
2 SOV
0.{5}4581  KRW
5 SOV
0.{4}1145  KRW
10 SOV
0.{4}2290  KRW
20 SOV
0.{4}4581  KRW
50 SOV
0.0001145  KRW
100 SOV
0.0002290  KRW
200 SOV
0.0004581  KRW
500 SOV
0.001145  KRW
1000 SOV
0.002290  KRW
5000 SOV
0.01145  KRW
10000 SOV
0.02290  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Shib Original Vision tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang KRW, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Shib Original Vision
10 KRW
4,365,940.56 SOV
50 KRW
21,829,702.79 SOV
100 KRW
43,659,405.58 SOV
200 KRW
87,318,811.16 SOV
500 KRW
218,297,027.9 SOV
1000 KRW
436,594,055.8 SOV
2000 KRW
873,188,111.61 SOV
5000 KRW
2,182,970,279.02 SOV
10000 KRW
4,365,940,558.04 SOV
50000 KRW
21,829,702,790.19 SOV
100000 KRW
43,659,405,580.37 SOV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Shib Original Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang SOV, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOV/KRW

SOV/KRW: 1 SOV = 0.{5}2290 KRW; 2025/05/02 06:30:16
Trong 1D vừa qua, Shib Original Vision đã thay đổi +3.68% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shib Original Vision(SOV) đã thay đổi +3.68% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOV sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Shib Original Vision/KRW

Giá Shib Original Vision cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.{5}2290 KRW trong khi giá Shib Original Vision thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.{5}2197 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shib Original Vision theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}2290 KRW
0.{5}2290 KRW
0.{5}2290 KRW
0.{5}4088 KRW
Thấp
0.{5}2209 KRW
0.{5}2197 KRW
0.{5}1944 KRW
0.{5}1944 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.68%
+2.03%
-1.91%
-43.97%

Thông tin Shib Original Vision

Số liệu thị trường SOV sang KRW

SOV/KRW:
₩0.{5}2290
Khối lượng SOV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOV:
₩243,154,938.69
Nguồn cung lưu hành SOV:
106.16T SOV

Tỷ giá SOV sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shib Original Vision thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shib Original Vision là ₩0.{5}2290 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của ₩243,154,938.69 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,160,000,000,000 SOV. Khối lượng giao dịch của Shib Original Vision đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là ₩0.

Thông tin thêm về Shib Original Vision trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shib Original Vision phổ biến nhất là SOV sang KRW, trong đó mã của Shib Original Vision là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85622.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72730.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133858.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552295.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124901.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOV sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOV sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Shib Original Vision phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOV đến TWD
1 SOV thành NT$0.{7}5054 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOV đến CNY
1 SOV thành ¥0.{7}1173 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOV đến USD
1 SOV thành $0.{8}1615 USD
popular info Euro
SOV đến EUR
1 SOV thành €0.{8}1427 EUR
popular info Đô la Canada
SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.{8}2232 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOV đến KRW
1 SOV thành ₩0.{5}2290 KRW
popular info Yên Nhật
SOV đến JPY
1 SOV thành ¥0.{6}2345 JPY
popular info Bảng Anh
SOV đến GBP
1 SOV thành £0.{8}1213 GBP
popular info Real Brazil
SOV đến BRL
1 SOV thành R$0.{8}9208 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets CreatorBid
BID đến KRW
1 BID thành ₩84.15 KRW
other assets Movement
MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩277.37 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩137,231,670.38 KRW
other assets Litecoin
LTC đến KRW
1 LTC thành ₩125,662.31 KRW
other assets Immutable
IMX đến KRW
1 IMX thành ₩905.92 KRW
other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩7.42 KRW
other assets Bubblemaps
BMT đến KRW
1 BMT thành ₩192.2 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,601,259.85 KRW
other assets Quant
QNT đến KRW
1 QNT thành ₩116,296.29 KRW
other assets Walrus
WAL đến KRW
1 WAL thành ₩874.11 KRW

Bảng chuyển đổi từ SOV sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Shib Original Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +2.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.68%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2290 KRW và mức thấp nhất là 0.{5}2209 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là ₩0.{5}2335 KRW , thay đổi -1.91% so với giá hiện tại. Shib Original Vision đã thay đổi
-
0.{5}3616KRW
, tương đương mức thay đổi -61.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOV₩0.{5}1145₩0.{5}1105
+3.68%
1 SOV₩0.{5}2290₩0.{5}2209
+3.68%
5 SOV₩0.{4}1145₩0.{4}1105
+3.68%
10 SOV₩0.{4}2290₩0.{4}2209
+3.68%
50 SOV₩0.0001145₩0.0001105
+3.68%
100 SOV₩0.0002290₩0.0002209
+3.68%
500 SOV₩0.001145₩0.001105
+3.68%
1000 SOV₩0.002290₩0.002209
+3.68%

Câu Hỏi Thường Gặp SOV/KRW

1 Shib Original Vision bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Shib Original Vision (SOV) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{5}2290.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 436,594.06 SOV đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 2,182,970.28 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 0.{4}1145KRW.
Giá cao nhất của SOV/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo KRW là ₩0.0006145. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shib Original Vision tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shib Original Vision (SOV) đã tăng 2.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shib Original Vision (SOV) đã giảm 1.91% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shib Original Vision và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shib Original Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.