Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành ISK

SOV/ISK: 1 SOV = 0.{6}2919 ISK. Giá chuyển đổi 1 Shib Original Vision (SOV) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{6}2919 ISK hôm nay.
SOV
SOV
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shib Original Vision (SOV) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3,425,931.62 SOV và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 17,129,658.12 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOV sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SOV

Shib Original Vision
Króna Iceland
1 SOV
0.{6}2919  ISK
2 SOV
0.{6}5838  ISK
5 SOV
0.{5}1459  ISK
10 SOV
0.{5}2919  ISK
20 SOV
0.{5}5838  ISK
50 SOV
0.{4}1459  ISK
100 SOV
0.{4}2919  ISK
200 SOV
0.{4}5838  ISK
500 SOV
0.0001459  ISK
1000 SOV
0.0002919  ISK
5000 SOV
0.001459  ISK
10000 SOV
0.002919  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Shib Original Vision tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang ISK, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Shib Original Vision
1 ISK
3,425,931.62 SOV
10 ISK
34,259,316.24 SOV
50 ISK
171,296,581.21 SOV
100 ISK
342,593,162.41 SOV
200 ISK
685,186,324.83 SOV
500 ISK
1,712,965,812.07 SOV
1000 ISK
3,425,931,624.14 SOV
2000 ISK
6,851,863,248.28 SOV
5000 ISK
17,129,658,120.69 SOV
10000 ISK
34,259,316,241.38 SOV
50000 ISK
171,296,581,206.92 SOV
100000 ISK
342,593,162,413.84 SOV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Shib Original Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SOV, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOV/ISK

SOV/ISK: 1 SOV = 0.{6}2919 ISK; 2025/05/15 07:01:06
Trong 1D vừa qua, Shib Original Vision đã thay đổi -1.32% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shib Original Vision(SOV) đã thay đổi -1.32% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOV sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Shib Original Vision/ISK

Giá Shib Original Vision cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{6}2958 ISK trong khi giá Shib Original Vision thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{6}2016 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shib Original Vision theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}2958 ISK
0.{6}2958 ISK
0.{6}2958 ISK
0.{6}3244 ISK
Thấp
0.{6}2859 ISK
0.{6}2016 ISK
0.{6}1795 ISK
0.{6}1777 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.32%
+44.75%
+58.24%
-2.74%

Thông tin Shib Original Vision

Số liệu thị trường SOV sang ISK

SOV/ISK:
kr0.{6}2919
Khối lượng SOV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOV:
kr30,987,192.37
Nguồn cung lưu hành SOV:
106.16T SOV

Tỷ giá SOV sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shib Original Vision thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shib Original Vision là kr0.{6}2919 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của kr30,987,192.37 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,160,000,000,000 SOV. Khối lượng giao dịch của Shib Original Vision đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là kr0.

Thông tin thêm về Shib Original Vision trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shib Original Vision phổ biến nhất là SOV sang ISK, trong đó mã của Shib Original Vision là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOV sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOV sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Shib Original Vision phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOV đến TWD
1 SOV thành NT$0.{7}6799 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOV đến CNY
1 SOV thành ¥0.{7}1623 CNY
popular info Króna Iceland
SOV đến ISK
1 SOV thành kr0.{6}2919 ISK
popular info Đô la Mỹ
SOV đến USD
1 SOV thành $0.{8}2251 USD
popular info Euro
SOV đến EUR
1 SOV thành €0.{8}2012 EUR
popular info Đô la Canada
SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.{8}3146 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOV đến KRW
1 SOV thành ₩0.{5}3149 KRW
popular info Yên Nhật
SOV đến JPY
1 SOV thành ¥0.{6}3288 JPY
popular info Bảng Anh
SOV đến GBP
1 SOV thành £0.{8}1696 GBP
popular info Real Brazil
SOV đến BRL
1 SOV thành R$0.{7}1269 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6950 ISK
other assets DAR Open Network
D đến ISK
1 D thành kr6.21 ISK
other assets Epic Chain
EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr200.94 ISK
other assets Helium
HNT đến ISK
1 HNT thành kr523.62 ISK
other assets PARSIQ
PRQ đến ISK
1 PRQ thành kr6.82 ISK
other assets Freysa
FAI đến ISK
1 FAI thành kr3.31 ISK
other assets Neon EVM
NEON đến ISK
1 NEON thành kr26.63 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr17.5 ISK
other assets MARBLEX
MBX đến ISK
1 MBX thành kr34.8 ISK
other assets Helium Mobile
MOBILE đến ISK
1 MOBILE thành kr0.06783 ISK

Bảng chuyển đổi từ SOV sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Shib Original Vision đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Króna Iceland đã thay đổi +44.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.32%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2958 ISK và mức thấp nhất là 0.{6}2859 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là kr0.{6}1845 ISK , thay đổi +58.24% so với giá hiện tại. Shib Original Vision đã thay đổi
-kr
0.{6}2394ISK
, tương đương mức thay đổi -45.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOVkr0.{6}1459kr0.{6}1479
-1.32%
1 SOVkr0.{6}2919kr0.{6}2958
-1.32%
5 SOVkr0.{5}1459kr0.{5}1479
-1.32%
10 SOVkr0.{5}2919kr0.{5}2958
-1.32%
50 SOVkr0.{4}1459kr0.{4}1479
-1.32%
100 SOVkr0.{4}2919kr0.{4}2958
-1.32%
500 SOVkr0.0001459kr0.0001479
-1.32%
1000 SOVkr0.0002919kr0.0002958
-1.32%

Câu Hỏi Thường Gặp SOV/ISK

1 Shib Original Vision bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Shib Original Vision (SOV) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{6}2919.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,425,931.62 SOV đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 17,129,658.12 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 0.{5}1459ISK.
Giá cao nhất của SOV/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo ISK là kr0.{4}5619. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shib Original Vision tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shib Original Vision (SOV) đã tăng 44.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shib Original Vision (SOV) đã tăng 58.24% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shib Original Vision và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shib Original Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.