Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SAVM thành ISK

SAVM/ISK: 1 SAVM = 25.76 ISK. Giá chuyển đổi 1 SatoshiVM (SAVM) thành Króna Iceland (ISK) là 25.76 ISK hôm nay.
SAVM
SAVM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAVM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAVM hiện có giá trị là 25.76 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAVM hiện có giá 25.76 ISK, nghĩa là mua 5 SAVM sẽ mất 128.81 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03882 SAVM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1941 SAVM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SAVM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SAVM

SatoshiVM
Króna Iceland
10 SAVM
257.62  ISK
20 SAVM
515.25  ISK
50 SAVM
1,288.12  ISK
100 SAVM
2,576.24  ISK
200 SAVM
5,152.47  ISK
500 SAVM
12,881.18  ISK
1000 SAVM
25,762.35  ISK
5000 SAVM
128,811.76  ISK
10000 SAVM
257,623.52  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAVM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SatoshiVM tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAVM sang ISK, lên đến 10000 SAVM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SatoshiVM
10000 ISK
388.16 SAVM
50000 ISK
1,940.82 SAVM
100000 ISK
3,881.63 SAVM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SAVM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SatoshiVM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SAVM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SAVM/ISK

SAVM/ISK: 1 SAVM = 25.76 ISK; 2025/05/14 21:23:34
Trong 1D vừa qua, SatoshiVM đã thay đổi -5.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SatoshiVM(SAVM) đã thay đổi -5.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SAVM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SAVM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SatoshiVM/ISK

Giá SatoshiVM cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 28.25 ISK trong khi giá SatoshiVM thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 20.71 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SatoshiVM theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAVM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
28.25 ISK
28.25 ISK
28.25 ISK
38.11 ISK
Thấp
25.64 ISK
20.71 ISK
15.5 ISK
14.64 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.41%
+24.47%
+57.33%
-24.72%

Thông tin SatoshiVM

Số liệu thị trường SAVM sang ISK

SAVM/ISK:
kr25.76
Khối lượng SAVM 24 giờ:
kr11,269,888.91
Vốn hóa thị trường SAVM:
--
Nguồn cung lưu hành SAVM:
0 SAVM

Tỷ giá SAVM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SatoshiVM thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SatoshiVM là kr25.76 mỗi SAVM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SAVM. Khối lượng giao dịch của SatoshiVM đã thay đổi -11.71% (kr-1,494,578.75 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAVM là kr12,764,467.66.

Thông tin thêm về SatoshiVM trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SatoshiVM phổ biến nhất là SAVM sang ISK, trong đó mã của SatoshiVM là SAVM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SAVM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SAVM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SAVM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAVM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAVM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SatoshiVM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SAVM đến TWD
1 SAVM thành NT$6.02 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SAVM đến CNY
1 SAVM thành ¥1.43 CNY
popular info Króna Iceland
SAVM đến ISK
1 SAVM thành kr25.76 ISK
popular info Đô la Mỹ
SAVM đến USD
1 SAVM thành $0.1985 USD
popular info Euro
SAVM đến EUR
1 SAVM thành €0.1776 EUR
popular info Đô la Canada
SAVM đến CAD
1 SAVM thành C$0.2774 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SAVM đến KRW
1 SAVM thành ₩279.44 KRW
popular info Yên Nhật
SAVM đến JPY
1 SAVM thành ¥29.13 JPY
popular info Bảng Anh
SAVM đến GBP
1 SAVM thành £0.1496 GBP
popular info Real Brazil
SAVM đến BRL
1 SAVM thành R$1.12 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr121.59 ISK
other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr132.21 ISK
other assets Privasea AI
PRAI đến ISK
1 PRAI thành kr10.98 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr336,611.22 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.3 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,438,081.78 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6386 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.5 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr448.36 ISK
other assets EOS
EOS đến ISK
1 EOS thành kr104.09 ISK

Bảng chuyển đổi từ SAVM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của SatoshiVM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAVM thành Króna Iceland đã thay đổi +24.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.41%, đạt mức cao nhất là 28.25 ISK và mức thấp nhất là 25.64 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SAVM là kr16.38 ISK , thay đổi +57.33% so với giá hiện tại. SatoshiVM đã thay đổi
-kr
343.38ISK
, tương đương mức thay đổi -93.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SAVMkr12.88kr13.62
-5.41%
1 SAVMkr25.76kr27.24
-5.41%
5 SAVMkr128.81kr136.18
-5.41%
10 SAVMkr257.62kr272.35
-5.41%
50 SAVMkr1,288.12kr1,361.77
-5.41%
100 SAVMkr2,576.24kr2,723.54
-5.41%
500 SAVMkr12,881.18kr13,617.7
-5.41%
1000 SAVMkr25,762.35kr27,235.41
-5.41%

Câu Hỏi Thường Gặp SAVM/ISK

1 SatoshiVM bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SatoshiVM (SAVM) trong Króna Iceland (ISK) là kr25.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAVM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03882 SAVM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAVM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAVM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAVM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1941 SAVM, trong khi 5 SAVM sẽ có giá khoảng 128.81ISK.
Giá cao nhất của SAVM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAVM tính theo ISK là kr1,931.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAVM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SatoshiVM tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) đã tăng 24.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) đã tăng 57.33% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAVM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SatoshiVM và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAVM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAVM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAVM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAVM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAVM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SatoshiVM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.