Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SAVM thành ILS

SAVM/ILS: 1 SAVM = 0.7069 ILS. Giá chuyển đổi 1 SatoshiVM (SAVM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.7069 ILS hôm nay.
SAVM
SAVM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAVM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAVM hiện có giá trị là 0.71 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAVM hiện có giá 0.71 ILS, nghĩa là mua 5 SAVM sẽ mất 3.53 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.41 SAVM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 7.07 SAVM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SAVM sang ILS

Chuyển đổi ILS sang SAVM

SatoshiVM
Shekel Israel mới
100 SAVM
70.69  ILS
200 SAVM
141.39  ILS
500 SAVM
353.47  ILS
1000 SAVM
706.95  ILS
5000 SAVM
3,534.74  ILS
10000 SAVM
7,069.47  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAVM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SatoshiVM tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAVM sang ILS, lên đến 10000 SAVM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SatoshiVM
1000 ILS
1,414.53 SAVM
2000 ILS
2,829.07 SAVM
5000 ILS
7,072.67 SAVM
10000 ILS
14,145.33 SAVM
50000 ILS
70,726.66 SAVM
100000 ILS
141,453.32 SAVM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SAVM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SatoshiVM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SAVM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SAVM/ILS

SAVM/ILS: 1 SAVM = 0.7069 ILS; 2025/05/10 19:45:08
Trong 1D vừa qua, SatoshiVM đã thay đổi -0.25% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SatoshiVM(SAVM) đã thay đổi -0.25% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SAVM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SAVM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SatoshiVM/ILS

Giá SatoshiVM cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.7416 ILS trong khi giá SatoshiVM thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.5611 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SatoshiVM theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAVM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7321 ILS
0.7416 ILS
0.7637 ILS
1.04 ILS
Thấp
0.6765 ILS
0.5611 ILS
0.4171 ILS
0.3995 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.25%
+19.11%
+65.14%
-28.10%

Thông tin SatoshiVM

Số liệu thị trường SAVM sang ILS

SAVM/ILS:
₪0.7069
Khối lượng SAVM 24 giờ:
₪294,081.82
Vốn hóa thị trường SAVM:
--
Nguồn cung lưu hành SAVM:
0 SAVM

Tỷ giá SAVM sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SatoshiVM thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SatoshiVM là ₪0.7069 mỗi SAVM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SAVM. Khối lượng giao dịch của SatoshiVM đã thay đổi -16.36% (₪-57,519.94 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAVM là ₪351,601.76.

Thông tin thêm về SatoshiVM trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SatoshiVM phổ biến nhất là SAVM sang ILS, trong đó mã của SatoshiVM là SAVM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SAVM sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SAVM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SAVM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAVM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAVM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SatoshiVM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SAVM đến TWD
1 SAVM thành NT$6.04 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SAVM đến CNY
1 SAVM thành ¥1.45 CNY
popular info Đô la Mỹ
SAVM đến USD
1 SAVM thành $0.1996 USD
popular info Shekel Israel mới
SAVM đến ILS
1 SAVM thành ₪0.7069 ILS
popular info Euro
SAVM đến EUR
1 SAVM thành €0.1774 EUR
popular info Đô la Canada
SAVM đến CAD
1 SAVM thành C$0.2782 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SAVM đến KRW
1 SAVM thành ₩278.58 KRW
popular info Yên Nhật
SAVM đến JPY
1 SAVM thành ¥29.01 JPY
popular info Bảng Anh
SAVM đến GBP
1 SAVM thành £0.1500 GBP
popular info Real Brazil
SAVM đến BRL
1 SAVM thành R$1.13 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ILS
1 BabyDoge thành ₪0.{8}6231 ILS
other assets dogwifhat
WIF đến ILS
1 WIF thành ₪3.29 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1618 ILS
other assets Xai
XAI đến ILS
1 XAI thành ₪0.3032 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,314.85 ILS
other assets Polkadot
DOT đến ILS
1 DOT thành ₪17.95 ILS
other assets Bounce Token
AUCTION đến ILS
1 AUCTION thành ₪50.02 ILS
other assets EOS
EOS đến ILS
1 EOS thành ₪3.26 ILS
other assets PancakeSwap
CAKE đến ILS
1 CAKE thành ₪8.57 ILS
other assets Terra Classic
LUNC đến ILS
1 LUNC thành ₪0.0002461 ILS

Bảng chuyển đổi từ SAVM sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của SatoshiVM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAVM thành Shekel Israel mới đã thay đổi +19.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.7321 ILS và mức thấp nhất là 0.6765 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SAVM là ₪0.4278 ILS , thay đổi +65.14% so với giá hiện tại. SatoshiVM đã thay đổi
-
10.39ILS
, tương đương mức thay đổi -93.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SAVM₪0.3535₪0.3543
-0.25%
1 SAVM₪0.7069₪0.7087
-0.25%
5 SAVM₪3.53₪3.54
-0.25%
10 SAVM₪7.07₪7.09
-0.25%
50 SAVM₪35.35₪35.43
-0.25%
100 SAVM₪70.69₪70.87
-0.25%
500 SAVM₪353.47₪354.35
-0.25%
1000 SAVM₪706.95₪708.69
-0.25%

Câu Hỏi Thường Gặp SAVM/ILS

1 SatoshiVM bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SatoshiVM (SAVM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.7069.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAVM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.41 SAVM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAVM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAVM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAVM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 7.07 SAVM, trong khi 5 SAVM sẽ có giá khoảng 3.53ILS.
Giá cao nhất của SAVM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAVM tính theo ILS là ₪52.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAVM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SatoshiVM tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) đã tăng 19.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) đã tăng 65.14% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAVM thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SatoshiVM và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAVM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAVM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAVM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAVM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAVM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SatoshiVM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.