Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104252.48 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104252.48 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104252.48 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RUG thành ISK
RUG/ISK: 1 RUG = 0.{5}9157 ISK. Giá chuyển đổi 1 RUGAME (RUG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{5}9157 ISK hôm nay.

RUG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RUGAME (RUG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUG hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUG hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 RUG sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 109,207.1 RUG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 546,035.51 RUG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RUG sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RUG
RUGAME
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của RUGAME tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUG sang ISK, lên đến 10000 RUG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
RUGAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RUG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo RUGAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RUG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RUG/ISK
RUG/ISK: 1 RUG = 0.{5}9157 ISK; 2025/05/12 10:23:32
Trong 1D vừa qua, RUGAME đã thay đổi -34.28% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RUGAME(RUG) đã thay đổi -34.28% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RUG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RUG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của RUGAME/ISK
Giá RUGAME cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0001952 ISK trong khi giá RUGAME thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}3613 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RUGAME theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4790 ISK | 0.0001952 ISK | 0.0001993 ISK | 0.0001993 ISK |
Thấp | 0.{4}2926 ISK | 0.{4}3613 ISK | 0.{4}2907 ISK | 0.{4}2109 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -34.28% | +1.69% | -51.28% | -80.42% |
Thông tin RUGAME
Số liệu thị trường RUG sang ISK
RUG/ISK:
kr0.{5}9157
Khối lượng RUG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RUG:
--
Nguồn cung lưu hành RUG:
0 RUG
Tỷ giá RUG sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RUGAME thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RUGAME là kr0.{5}9157 mỗi RUG, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RUG. Khối lượng giao dịch của RUGAME đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUG là kr0.
Thông tin thêm về RUGAME trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RUGAME phổ biến nhất là RUG sang ISK, trong đó mã của RUGAME là RUG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RUG sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RUG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RUG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RUGAME phổ biến

RUG đến TWD
1 RUG thành NT$0.{5}2131 TWD

RUG đến CNY
1 RUG thành ¥0.{6}5035 CNY
RUG đến ISK
1 RUG thành kr0.{5}9157 ISK

RUG đến USD
1 RUG thành $0.{7}6995 USD

RUG đến EUR
1 RUG thành €0.{7}6285 EUR

RUG đến CAD
1 RUG thành C$0.{7}9768 CAD

RUG đến KRW
1 RUG thành ₩0.{4}9936 KRW

RUG đến JPY
1 RUG thành ¥0.{4}1033 JPY

RUG đến GBP
1 RUG thành £0.{7}5305 GBP

RUG đến BRL
1 RUG thành R$0.{6}3990 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr198.86 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,653,384.12 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr34.3 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001941 ISK

PNUT đến ISK
1 PNUT thành kr56.17 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr7.01 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr162.27 ISK

SKYAI đến ISK
1 SKYAI thành kr6.02 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr29.39 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr11.86 ISK
Bảng chuyển đổi từ RUG sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của RUGAME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUG thành Króna Iceland đã thay đổi +1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -34.28%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4790 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}2926 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RUG là kr0.{4}4340 ISK , thay đổi -51.28% so với giá hiện tại. RUGAME đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
0.{5}6355ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RUG | kr0.{5}4578 | kr0.{4}1238 | -34.28% |
1 RUG | kr0.{5}9157 | kr0.{4}2476 | -34.28% |
5 RUG | kr0.{4}4578 | kr0.0001238 | -34.28% |
10 RUG | kr0.{4}9157 | kr0.0002476 | -34.28% |
50 RUG | kr0.0004578 | kr0.001238 | -34.28% |
100 RUG | kr0.0009157 | kr0.002476 | -34.28% |
500 RUG | kr0.004578 | kr0.01238 | -34.28% |
1000 RUG | kr0.009157 | kr0.02476 | -34.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp RUG/ISK
1 RUGAME bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 RUGAME (RUG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{5}9157.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109,207.1 RUG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 546,035.51 RUG, trong khi 5 RUG sẽ có giá khoảng 0.{4}4578ISK.
Giá cao nhất của RUG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUG tính theo ISK là kr0.01572. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RUGAME tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RUGAME (RUG) đã tăng 1.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RUGAME (RUG) đã giảm 51.28% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUG thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RUGAME và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RUGAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
