Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBIES thành ZAR

RBIES/ZAR: 1 RBIES = 0.07777 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Rubies (RBIES) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.07777 ZAR hôm nay.
RBIES
RBIES
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBIES/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rubies (RBIES) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBIES hiện có giá trị là 0.08 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBIES hiện có giá 0.08 ZAR, nghĩa là mua 5 RBIES sẽ mất 0.39 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 12.86 RBIES và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 64.29 RBIES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBIES sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang RBIES

Rubies
Rand Nam Phi
1 RBIES
0.07777  ZAR
2 RBIES
0.1555  ZAR
5 RBIES
0.3889  ZAR
10 RBIES
0.7777  ZAR
100 RBIES
7.78  ZAR
200 RBIES
15.55  ZAR
500 RBIES
38.89  ZAR
1000 RBIES
77.77  ZAR
5000 RBIES
388.87  ZAR
10000 RBIES
777.73  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBIES thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Rubies tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBIES sang ZAR, lên đến 10000 RBIES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Rubies
100 ZAR
1,285.79 RBIES
200 ZAR
2,571.57 RBIES
500 ZAR
6,428.93 RBIES
1000 ZAR
12,857.85 RBIES
2000 ZAR
25,715.71 RBIES
5000 ZAR
64,289.27 RBIES
10000 ZAR
128,578.54 RBIES
50000 ZAR
642,892.72 RBIES
100000 ZAR
1,285,785.43 RBIES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành RBIES toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Rubies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang RBIES, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBIES/ZAR

RBIES/ZAR: 1 RBIES = 0.07777 ZAR; 2025/05/03 22:18:29
Trong 1D vừa qua, Rubies đã thay đổi 0.00% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rubies(RBIES) đã thay đổi 0.00% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành RBIES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBIES sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Rubies/ZAR

Giá Rubies cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.07777 ZAR trong khi giá Rubies thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.07777 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rubies theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBIES theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07777 ZAR
0.07777 ZAR
0.07857 ZAR
0.09038 ZAR
Thấp
0.07777 ZAR
0.07777 ZAR
0.06855 ZAR
0.06855 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
+1.96%
-13.95%

Thông tin Rubies

Số liệu thị trường RBIES sang ZAR

RBIES/ZAR:
R0.07777
Khối lượng RBIES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBIES:
--
Nguồn cung lưu hành RBIES:
0 RBIES

Tỷ giá RBIES sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rubies thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rubies là R0.07777 mỗi RBIES, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBIES. Khối lượng giao dịch của Rubies đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBIES là R0.

Thông tin thêm về Rubies trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rubies phổ biến nhất là RBIES sang ZAR, trong đó mã của Rubies là RBIES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBIES sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBIES sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBIES (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBIES bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBIES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rubies phổ biến

popular info Rand Nam Phi
RBIES đến ZAR
1 RBIES thành R0.07777 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
RBIES đến TWD
1 RBIES thành NT$0.1299 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBIES đến CNY
1 RBIES thành ¥0.03065 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBIES đến USD
1 RBIES thành $0.004228 USD
popular info Euro
RBIES đến EUR
1 RBIES thành €0.003741 EUR
popular info Đô la Canada
RBIES đến CAD
1 RBIES thành C$0.005843 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBIES đến KRW
1 RBIES thành ₩5.92 KRW
popular info Yên Nhật
RBIES đến JPY
1 RBIES thành ¥0.6127 JPY
popular info Bảng Anh
RBIES đến GBP
1 RBIES thành £0.003187 GBP
popular info Real Brazil
RBIES đến BRL
1 RBIES thành R$0.02393 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets New XAI gork
gork đến ZAR
1 gork thành R0.8063 ZAR
other assets Aergo
AERGO đến ZAR
1 AERGO thành R3.85 ZAR
other assets Cardano
ADA đến ZAR
1 ADA thành R12.96 ZAR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ZAR
1 TRUMP thành R207.86 ZAR
other assets Sign
SIGN đến ZAR
1 SIGN thành R1.71 ZAR
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến ZAR
1 AIDOGE thành R0.{8}3190 ZAR
other assets Bubblemaps
BMT đến ZAR
1 BMT thành R2.66 ZAR
other assets Biswap
BSW đến ZAR
1 BSW thành R0.7720 ZAR
other assets Flare
FLR đến ZAR
1 FLR thành R0.3500 ZAR
other assets AVA (Travala)
AVA đến ZAR
1 AVA thành R12.56 ZAR

Bảng chuyển đổi từ RBIES sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Rubies đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBIES thành Rand Nam Phi đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.07777 ZAR và mức thấp nhất là 0.07777 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 RBIES là R0.07628 ZAR , thay đổi +1.96% so với giá hiện tại. Rubies đã thay đổi
+R
0.02025ZAR
, tương đương mức thay đổi +35.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBIESR0.03889R0.03889
0.00%
1 RBIESR0.07777R0.07777
0.00%
5 RBIESR0.3889R0.3889
0.00%
10 RBIESR0.7777R0.7777
0.00%
50 RBIESR3.89R3.89
0.00%
100 RBIESR7.78R7.78
0.00%
500 RBIESR38.89R38.89
0.00%
1000 RBIESR77.77R77.77
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RBIES/ZAR

1 Rubies bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Rubies (RBIES) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.07777.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBIES với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.86 RBIES đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBIES sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBIES sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBIES bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 64.29 RBIES, trong khi 5 RBIES sẽ có giá khoảng 0.3889ZAR.
Giá cao nhất của RBIES/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBIES tính theo ZAR là R11.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBIES/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rubies tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rubies (RBIES) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rubies (RBIES) đã tăng 1.96% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBIES thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rubies và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBIES/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBIES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBIES/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBIES/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBIES/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rubies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.