Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBIES thành PLN

RBIES/PLN: 1 RBIES = 0.01595 PLN. Giá chuyển đổi 1 Rubies (RBIES) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.01595 PLN hôm nay.
RBIES
RBIES
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBIES/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rubies (RBIES) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBIES hiện có giá trị là 0.02 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBIES hiện có giá 0.02 PLN, nghĩa là mua 5 RBIES sẽ mất 0.08 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 62.71 RBIES và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 313.55 RBIES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBIES sang PLN

Chuyển đổi PLN sang RBIES

Rubies
Złoty Ba Lan
1 RBIES
0.01595  PLN
2 RBIES
0.03189  PLN
5 RBIES
0.07973  PLN
10 RBIES
0.1595  PLN
20 RBIES
0.3189  PLN
50 RBIES
0.7973  PLN
100 RBIES
1.59  PLN
200 RBIES
3.19  PLN
500 RBIES
7.97  PLN
1000 RBIES
15.95  PLN
5000 RBIES
79.73  PLN
10000 RBIES
159.47  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBIES thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Rubies tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBIES sang PLN, lên đến 10000 RBIES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Rubies
50 PLN
3,135.46 RBIES
100 PLN
6,270.91 RBIES
200 PLN
12,541.82 RBIES
500 PLN
31,354.55 RBIES
1000 PLN
62,709.1 RBIES
2000 PLN
125,418.2 RBIES
5000 PLN
313,545.5 RBIES
10000 PLN
627,091.01 RBIES
50000 PLN
3,135,455.03 RBIES
100000 PLN
6,270,910.05 RBIES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành RBIES toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Rubies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang RBIES, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBIES/PLN

RBIES/PLN: 1 RBIES = 0.01595 PLN; 2025/05/09 11:18:44
Trong 1D vừa qua, Rubies đã thay đổi 0.00% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rubies(RBIES) đã thay đổi 0.00% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành RBIES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBIES sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Rubies/PLN

Giá Rubies cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.01595 PLN trong khi giá Rubies thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.01595 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rubies theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBIES theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01595 PLN
0.01595 PLN
0.01611 PLN
0.01853 PLN
Thấp
0.01595 PLN
0.01595 PLN
0.01405 PLN
0.01405 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
+7.74%
-13.95%

Thông tin Rubies

Số liệu thị trường RBIES sang PLN

RBIES/PLN:
zł0.01595
Khối lượng RBIES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBIES:
--
Nguồn cung lưu hành RBIES:
0 RBIES

Tỷ giá RBIES sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rubies thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rubies là zł0.01595 mỗi RBIES, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBIES. Khối lượng giao dịch của Rubies đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBIES là zł0.

Thông tin thêm về Rubies trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rubies phổ biến nhất là RBIES sang PLN, trong đó mã của Rubies là RBIES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91395.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77537.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143076.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796501.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBIES sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBIES sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBIES (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBIES bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBIES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rubies phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBIES đến TWD
1 RBIES thành NT$0.1276 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBIES đến CNY
1 RBIES thành ¥0.03063 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBIES đến USD
1 RBIES thành $0.004228 USD
popular info Euro
RBIES đến EUR
1 RBIES thành €0.003759 EUR
popular info Đô la Canada
RBIES đến CAD
1 RBIES thành C$0.005884 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBIES đến KRW
1 RBIES thành ₩5.93 KRW
popular info Yên Nhật
RBIES đến JPY
1 RBIES thành ¥0.6142 JPY
popular info Złoty Ba Lan
RBIES đến PLN
1 RBIES thành zł0.01595 PLN
popular info Bảng Anh
RBIES đến GBP
1 RBIES thành £0.003189 GBP
popular info Real Brazil
RBIES đến BRL
1 RBIES thành R$0.02401 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Ethereum
ETH đến PLN
1 ETH thành zł8,854.3 PLN
other assets Pi
PI đến PLN
1 PI thành zł2.82 PLN
other assets Pepe
PEPE đến PLN
1 PEPE thành zł0.{4}4860 PLN
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến PLN
1 MOODENG thành zł0.5051 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł389,543.49 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.7873 PLN
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến PLN
1 PNUT thành zł1.05 PLN
other assets Cardano
ADA đến PLN
1 ADA thành zł3 PLN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PLN
1 VIRTUAL thành zł7.6 PLN
other assets Uniswap
UNI đến PLN
1 UNI thành zł24.01 PLN

Bảng chuyển đổi từ RBIES sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Rubies đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBIES thành Złoty Ba Lan đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01595 PLN và mức thấp nhất là 0.01595 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 RBIES là zł0.01480 PLN , thay đổi +7.74% so với giá hiện tại. Rubies đã thay đổi
+
0.004452PLN
, tương đương mức thay đổi +38.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBIESzł0.007973zł0.007973
0.00%
1 RBIESzł0.01595zł0.01595
0.00%
5 RBIESzł0.07973zł0.07973
0.00%
10 RBIESzł0.1595zł0.1595
0.00%
50 RBIESzł0.7973zł0.7973
0.00%
100 RBIESzł1.59zł1.59
0.00%
500 RBIESzł7.97zł7.97
0.00%
1000 RBIESzł15.95zł15.95
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RBIES/PLN

1 Rubies bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Rubies (RBIES) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.01595.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBIES với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62.71 RBIES đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBIES sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBIES sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBIES bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 313.55 RBIES, trong khi 5 RBIES sẽ có giá khoảng 0.07973PLN.
Giá cao nhất của RBIES/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBIES tính theo PLN là zł2.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBIES/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rubies tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rubies (RBIES) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rubies (RBIES) đã tăng 7.74% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBIES thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rubies và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBIES/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBIES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBIES/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBIES/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBIES/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rubies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.