Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROSA thành OMR

ROSA/OMR: 1 ROSA = 0.0001616 OMR. Giá chuyển đổi 1 Rosa Inu (ROSA) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001616 OMR hôm nay.
ROSA
ROSA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROSA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rosa Inu (ROSA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROSA hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROSA hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 ROSA sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 6,188.51 ROSA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 30,942.57 ROSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROSA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ROSA

Rosa Inu
Rial Oman
1 ROSA
0.0001616  OMR
2 ROSA
0.0003232  OMR
5 ROSA
0.0008079  OMR
10 ROSA
0.001616  OMR
20 ROSA
0.003232  OMR
50 ROSA
0.008079  OMR
100 ROSA
0.01616  OMR
200 ROSA
0.03232  OMR
500 ROSA
0.08079  OMR
1000 ROSA
0.1616  OMR
5000 ROSA
0.8079  OMR
10000 ROSA
1.62  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROSA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Rosa Inu tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROSA sang OMR, lên đến 10000 ROSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Rosa Inu
10 OMR
61,885.13 ROSA
50 OMR
309,425.66 ROSA
100 OMR
618,851.33 ROSA
200 OMR
1,237,702.65 ROSA
500 OMR
3,094,256.64 ROSA
1000 OMR
6,188,513.27 ROSA
2000 OMR
12,377,026.54 ROSA
5000 OMR
30,942,566.36 ROSA
10000 OMR
61,885,132.72 ROSA
50000 OMR
309,425,663.62 ROSA
100000 OMR
618,851,327.24 ROSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ROSA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Rosa Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ROSA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROSA/OMR

ROSA/OMR: 1 ROSA = 0.0001616 OMR; 2025/04/29 22:58:01
Trong 1D vừa qua, Rosa Inu đã thay đổi -18.23% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rosa Inu(ROSA) đã thay đổi -18.23% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ROSA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROSA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Rosa Inu/OMR

Giá Rosa Inu cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002495 OMR trong khi giá Rosa Inu thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001310 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rosa Inu theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROSA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001976 OMR
0.0002495 OMR
0.0004194 OMR
0.0004194 OMR
Thấp
0.0001576 OMR
0.0001310 OMR
0.{4}7088 OMR
0.{4}4952 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-18.23%
-32.96%
+118.21%
+170.56%

Thông tin Rosa Inu

Số liệu thị trường ROSA sang OMR

ROSA/OMR:
ر.ع.0.0001616
Khối lượng ROSA 24 giờ:
ر.ع.76,508.24
Vốn hóa thị trường ROSA:
--
Nguồn cung lưu hành ROSA:
0 ROSA

Tỷ giá ROSA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rosa Inu thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rosa Inu là ر.ع.0.0001616 mỗi ROSA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROSA. Khối lượng giao dịch của Rosa Inu đã thay đổi -34.65% (ر.ع.-40,574.23 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSA là ر.ع.117,082.46.

Thông tin thêm về Rosa Inu trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rosa Inu phổ biến nhất là ROSA sang OMR, trong đó mã của Rosa Inu là ROSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROSA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROSA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROSA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rosa Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROSA đến TWD
1 ROSA thành NT$0.01357 TWD
popular info Rial Oman
ROSA đến OMR
1 ROSA thành ر.ع.0.0001616 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROSA đến CNY
1 ROSA thành ¥0.003055 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROSA đến USD
1 ROSA thành $0.0004198 USD
popular info Euro
ROSA đến EUR
1 ROSA thành €0.0003686 EUR
popular info Đô la Canada
ROSA đến CAD
1 ROSA thành C$0.0005806 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROSA đến KRW
1 ROSA thành ₩0.6012 KRW
popular info Yên Nhật
ROSA đến JPY
1 ROSA thành ¥0.05975 JPY
popular info Bảng Anh
ROSA đến GBP
1 ROSA thành £0.0003131 GBP
popular info Real Brazil
ROSA đến BRL
1 ROSA thành R$0.002364 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Sign
SIGN đến OMR
1 SIGN thành ر.ع.0.03831 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.07401 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2222 OMR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến OMR
1 COOKIE thành ر.ع.0.06975 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.230.87 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.1.25 OMR
other assets Initia
INIT đến OMR
1 INIT thành ر.ع.0.3159 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,281.4 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.1905 OMR
other assets Safe
SAFE đến OMR
1 SAFE thành ر.ع.0.2274 OMR

Bảng chuyển đổi từ ROSA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Rosa Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSA thành Rial Oman đã thay đổi -32.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.23%, đạt mức cao nhất là 0.0001976 OMR và mức thấp nhất là 0.0001576 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSA là ر.ع.0.{4}7405 OMR , thay đổi +118.21% so với giá hiện tại. Rosa Inu đã thay đổi
-ر.ع.
0.003675OMR
, tương đương mức thay đổi -95.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROSAر.ع.0.{4}8079ر.ع.0.{4}9881
-18.23%
1 ROSAر.ع.0.0001616ر.ع.0.0001976
-18.23%
5 ROSAر.ع.0.0008079ر.ع.0.0009881
-18.23%
10 ROSAر.ع.0.001616ر.ع.0.001976
-18.23%
50 ROSAر.ع.0.008079ر.ع.0.009881
-18.23%
100 ROSAر.ع.0.01616ر.ع.0.01976
-18.23%
500 ROSAر.ع.0.08079ر.ع.0.09881
-18.23%
1000 ROSAر.ع.0.1616ر.ع.0.1976
-18.23%

Câu Hỏi Thường Gặp ROSA/OMR

1 Rosa Inu bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Rosa Inu (ROSA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001616.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROSA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,188.51 ROSA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROSA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROSA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROSA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 30,942.57 ROSA, trong khi 5 ROSA sẽ có giá khoảng 0.0008079OMR.
Giá cao nhất của ROSA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROSA tính theo OMR là ر.ع.0.008463. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROSA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rosa Inu tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rosa Inu (ROSA) đã giảm 32.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rosa Inu (ROSA) đã tăng 118.21% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROSA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rosa Inu và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROSA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROSA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROSA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROSA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rosa Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.