Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROSA thành EUR

ROSA/EUR: 1 ROSA = 0.0003627 EUR. Giá chuyển đổi 1 Rosa Inu (ROSA) thành Euro (EUR) là 0.0003627 EUR hôm nay.
ROSA
ROSA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROSA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rosa Inu (ROSA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROSA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROSA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 ROSA sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,756.84 ROSA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 13,784.22 ROSA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROSA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ROSA

Rosa Inu
Euro
1 ROSA
0.0003627  EUR
2 ROSA
0.0007255  EUR
5 ROSA
0.001814  EUR
10 ROSA
0.003627  EUR
20 ROSA
0.007255  EUR
50 ROSA
0.01814  EUR
100 ROSA
0.03627  EUR
200 ROSA
0.07255  EUR
500 ROSA
0.1814  EUR
1000 ROSA
0.3627  EUR
5000 ROSA
1.81  EUR
10000 ROSA
3.63  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROSA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Rosa Inu tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROSA sang EUR, lên đến 10000 ROSA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Rosa Inu
10 EUR
27,568.43 ROSA
50 EUR
137,842.17 ROSA
100 EUR
275,684.34 ROSA
200 EUR
551,368.69 ROSA
500 EUR
1,378,421.72 ROSA
1000 EUR
2,756,843.43 ROSA
2000 EUR
5,513,686.87 ROSA
5000 EUR
13,784,217.17 ROSA
10000 EUR
27,568,434.34 ROSA
50000 EUR
137,842,171.72 ROSA
100000 EUR
275,684,343.44 ROSA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ROSA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Rosa Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ROSA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROSA/EUR

ROSA/EUR: 1 ROSA = 0.0003627 EUR; 2025/04/30 08:21:32
Trong 1D vừa qua, Rosa Inu đã thay đổi -5.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rosa Inu(ROSA) đã thay đổi -5.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ROSA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROSA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Rosa Inu/EUR

Giá Rosa Inu cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005697 EUR trong khi giá Rosa Inu thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002992 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rosa Inu theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROSA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004196 EUR
0.0005697 EUR
0.0009577 EUR
0.0009577 EUR
Thấp
0.0003369 EUR
0.0002992 EUR
0.0001619 EUR
0.0001131 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.65%
-36.23%
+111.10%
+158.69%

Thông tin Rosa Inu

Số liệu thị trường ROSA sang EUR

ROSA/EUR:
€0.0003627
Khối lượng ROSA 24 giờ:
€188,099.26
Vốn hóa thị trường ROSA:
--
Nguồn cung lưu hành ROSA:
0 ROSA

Tỷ giá ROSA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rosa Inu thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rosa Inu là €0.0003627 mỗi ROSA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROSA. Khối lượng giao dịch của Rosa Inu đã thay đổi -18.88% (€-43,766.23 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSA là €231,865.49.

Thông tin thêm về Rosa Inu trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rosa Inu phổ biến nhất là ROSA sang EUR, trong đó mã của Rosa Inu là ROSA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROSA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROSA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROSA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rosa Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROSA đến TWD
1 ROSA thành NT$0.01319 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROSA đến CNY
1 ROSA thành ¥0.002999 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROSA đến USD
1 ROSA thành $0.0004127 USD
popular info Euro
ROSA đến EUR
1 ROSA thành €0.0003627 EUR
popular info Đô la Canada
ROSA đến CAD
1 ROSA thành C$0.0005708 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROSA đến KRW
1 ROSA thành ₩0.5875 KRW
popular info Yên Nhật
ROSA đến JPY
1 ROSA thành ¥0.05882 JPY
popular info Bảng Anh
ROSA đến GBP
1 ROSA thành £0.0003082 GBP
popular info Real Brazil
ROSA đến BRL
1 ROSA thành R$0.002320 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.9397 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4899 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01775 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6274 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3425 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €530.26 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.09258 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.3784 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7447 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1589 EUR

Bảng chuyển đổi từ ROSA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Rosa Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSA thành Euro đã thay đổi -36.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.65%, đạt mức cao nhất là 0.0004196 EUR và mức thấp nhất là 0.0003369 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSA là €0.0001718 EUR , thay đổi +111.10% so với giá hiện tại. Rosa Inu đã thay đổi
-
0.008399EUR
, tương đương mức thay đổi -95.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROSA€0.0001814€0.0001922
-5.65%
1 ROSA€0.0003627€0.0003845
-5.65%
5 ROSA€0.001814€0.001922
-5.65%
10 ROSA€0.003627€0.003845
-5.65%
50 ROSA€0.01814€0.01922
-5.65%
100 ROSA€0.03627€0.03845
-5.65%
500 ROSA€0.1814€0.1922
-5.65%
1000 ROSA€0.3627€0.3845
-5.65%

Câu Hỏi Thường Gặp ROSA/EUR

1 Rosa Inu bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Rosa Inu (ROSA) trong Euro (EUR) là €0.0003627.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROSA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,756.84 ROSA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROSA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROSA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROSA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 13,784.22 ROSA, trong khi 5 ROSA sẽ có giá khoảng 0.001814EUR.
Giá cao nhất của ROSA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROSA tính theo EUR là €0.01932. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROSA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rosa Inu tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rosa Inu (ROSA) đã giảm 36.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rosa Inu (ROSA) đã tăng 111.10% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROSA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rosa Inu và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROSA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROSA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROSA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROSA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROSA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rosa Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.