Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOBEE thành MKD

ROOBEE/MKD: 1 ROOBEE = 0.01362 MKD. Giá chuyển đổi 1 ROOBEE (ROOBEE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01362 MKD hôm nay.
ROOBEE
ROOBEE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOBEE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOBEE hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOBEE hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 ROOBEE sẽ mất 0.07 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 73.42 ROOBEE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 367.11 ROOBEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROOBEE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ROOBEE

ROOBEE
Denar Macedonia
1 ROOBEE
0.01362  MKD
2 ROOBEE
0.02724  MKD
5 ROOBEE
0.06810  MKD
10 ROOBEE
0.1362  MKD
20 ROOBEE
0.2724  MKD
50 ROOBEE
0.6810  MKD
100 ROOBEE
1.36  MKD
200 ROOBEE
2.72  MKD
500 ROOBEE
6.81  MKD
1000 ROOBEE
13.62  MKD
5000 ROOBEE
68.1  MKD
10000 ROOBEE
136.2  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOBEE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ROOBEE tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOBEE sang MKD, lên đến 10000 ROOBEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ROOBEE
50 MKD
3,671.05 ROOBEE
100 MKD
7,342.1 ROOBEE
200 MKD
14,684.2 ROOBEE
500 MKD
36,710.51 ROOBEE
1000 MKD
73,421.02 ROOBEE
2000 MKD
146,842.04 ROOBEE
5000 MKD
367,105.09 ROOBEE
10000 MKD
734,210.18 ROOBEE
50000 MKD
3,671,050.89 ROOBEE
100000 MKD
7,342,101.79 ROOBEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ROOBEE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ROOBEE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ROOBEE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROOBEE/MKD

ROOBEE/MKD: 1 ROOBEE = 0.01362 MKD; 2025/05/15 04:39:38
Trong 1D vừa qua, ROOBEE đã thay đổi +1.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROOBEE(ROOBEE) đã thay đổi +1.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ROOBEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROOBEE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ROOBEE/MKD

Giá ROOBEE cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02096 MKD trong khi giá ROOBEE thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01306 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROOBEE theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOBEE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01386 MKD
0.02096 MKD
0.02096 MKD
0.02462 MKD
Thấp
0.01338 MKD
0.01306 MKD
0.01306 MKD
0.01306 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.05%
-3.76%
-12.98%
-44.43%

Thông tin ROOBEE

Số liệu thị trường ROOBEE sang MKD

ROOBEE/MKD:
ден0.01362
Khối lượng ROOBEE 24 giờ:
ден4,819,948.91
Vốn hóa thị trường ROOBEE:
ден55,870,427.21
Nguồn cung lưu hành ROOBEE:
4.10B ROOBEE

Tỷ giá ROOBEE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ROOBEE thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ROOBEE là ден0.01362 mỗi ROOBEE, với tổng vốn hoá thị trường của ден55,870,427.21 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,102,063,600 ROOBEE. Khối lượng giao dịch của ROOBEE đã thay đổi -11.55% (ден-629,362.81 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOBEE là ден5,449,311.72.

Thông tin thêm về ROOBEE trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROOBEE phổ biến nhất là ROOBEE sang MKD, trong đó mã của ROOBEE là ROOBEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROOBEE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROOBEE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROOBEE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOBEE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOBEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ROOBEE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROOBEE đến TWD
1 ROOBEE thành NT$0.007416 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROOBEE đến CNY
1 ROOBEE thành ¥0.001773 CNY
popular info Denar Macedonia
ROOBEE đến MKD
1 ROOBEE thành ден0.01362 MKD
popular info Đô la Mỹ
ROOBEE đến USD
1 ROOBEE thành $0.0002459 USD
popular info Euro
ROOBEE đến EUR
1 ROOBEE thành €0.0002197 EUR
popular info Đô la Canada
ROOBEE đến CAD
1 ROOBEE thành C$0.0003435 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROOBEE đến KRW
1 ROOBEE thành ₩0.3441 KRW
popular info Yên Nhật
ROOBEE đến JPY
1 ROOBEE thành ¥0.03597 JPY
popular info Bảng Anh
ROOBEE đến GBP
1 ROOBEE thành £0.0001852 GBP
popular info Real Brazil
ROOBEE đến BRL
1 ROOBEE thành R$0.001387 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ondo
ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден55.53 MKD
other assets Amp
AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2906 MKD
other assets Privasea AI
PRAI đến MKD
1 PRAI thành ден4.92 MKD
other assets DAR Open Network
D đến MKD
1 D thành ден2.74 MKD
other assets Epic Chain
EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден87.32 MKD
other assets Neon EVM
NEON đến MKD
1 NEON thành ден9.74 MKD
other assets Helium
HNT đến MKD
1 HNT thành ден224.4 MKD
other assets PARSIQ
PRQ đến MKD
1 PRQ thành ден3 MKD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден13.55 MKD
other assets Civic
CVC đến MKD
1 CVC thành ден7.77 MKD

Bảng chuyển đổi từ ROOBEE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của ROOBEE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOBEE thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.05%, đạt mức cao nhất là 0.01386 MKD và mức thấp nhất là 0.01338 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOBEE là ден0.01565 MKD , thay đổi -12.98% so với giá hiện tại. ROOBEE đã thay đổi
-ден
0.02072MKD
, tương đương mức thay đổi -60.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROOBEEден0.006810ден0.006739
+1.05%
1 ROOBEEден0.01362ден0.01348
+1.05%
5 ROOBEEден0.06810ден0.06739
+1.05%
10 ROOBEEден0.1362ден0.1348
+1.05%
50 ROOBEEден0.6810ден0.6739
+1.05%
100 ROOBEEден1.36ден1.35
+1.05%
500 ROOBEEден6.81ден6.74
+1.05%
1000 ROOBEEден13.62ден13.48
+1.05%

Câu Hỏi Thường Gặp ROOBEE/MKD

1 ROOBEE bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ROOBEE (ROOBEE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01362.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOBEE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.42 ROOBEE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOBEE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOBEE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOBEE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 367.11 ROOBEE, trong khi 5 ROOBEE sẽ có giá khoảng 0.06810MKD.
Giá cao nhất của ROOBEE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOBEE tính theo MKD là ден1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOBEE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROOBEE tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 3.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 12.98% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOBEE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROOBEE và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOBEE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOBEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOBEE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOBEE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOBEE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROOBEE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.