Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOBEE thành EGP

ROOBEE/EGP: 1 ROOBEE = 0.01183 EGP. Giá chuyển đổi 1 ROOBEE (ROOBEE) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01183 EGP hôm nay.
ROOBEE
ROOBEE
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOBEE/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOBEE hiện có giá trị là 0.01 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOBEE hiện có giá 0.01 EGP, nghĩa là mua 5 ROOBEE sẽ mất 0.06 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 84.52 ROOBEE và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 422.6 ROOBEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROOBEE sang EGP

Chuyển đổi EGP sang ROOBEE

ROOBEE
Bảng Ai Cập
1 ROOBEE
0.01183  EGP
2 ROOBEE
0.02366  EGP
5 ROOBEE
0.05916  EGP
10 ROOBEE
0.1183  EGP
20 ROOBEE
0.2366  EGP
50 ROOBEE
0.5916  EGP
100 ROOBEE
1.18  EGP
200 ROOBEE
2.37  EGP
500 ROOBEE
5.92  EGP
1000 ROOBEE
11.83  EGP
5000 ROOBEE
59.16  EGP
10000 ROOBEE
118.31  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOBEE thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của ROOBEE tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOBEE sang EGP, lên đến 10000 ROOBEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
ROOBEE
50 EGP
4,226.05 ROOBEE
100 EGP
8,452.09 ROOBEE
200 EGP
16,904.18 ROOBEE
500 EGP
42,260.45 ROOBEE
1000 EGP
84,520.9 ROOBEE
2000 EGP
169,041.8 ROOBEE
5000 EGP
422,604.51 ROOBEE
10000 EGP
845,209.01 ROOBEE
50000 EGP
4,226,045.05 ROOBEE
100000 EGP
8,452,090.11 ROOBEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ROOBEE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo ROOBEE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ROOBEE, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROOBEE/EGP

ROOBEE/EGP: 1 ROOBEE = 0.01183 EGP; 2025/05/17 04:17:08
Trong 1D vừa qua, ROOBEE đã thay đổi -4.02% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ROOBEE(ROOBEE) đã thay đổi -4.02% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ROOBEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROOBEE sang EGP: Biến động và thay đổi giá của ROOBEE/EGP

Giá ROOBEE cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01896 EGP trong khi giá ROOBEE thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01175 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ROOBEE theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOBEE theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01240 EGP
0.01896 EGP
0.01896 EGP
0.02227 EGP
Thấp
0.01175 EGP
0.01175 EGP
0.01175 EGP
0.01175 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.02%
-19.76%
-13.83%
-46.71%

Thông tin ROOBEE

Số liệu thị trường ROOBEE sang EGP

ROOBEE/EGP:
£0.01183
Khối lượng ROOBEE 24 giờ:
£3,320,551.37
Vốn hóa thị trường ROOBEE:
£48,533,128.53
Nguồn cung lưu hành ROOBEE:
4.10B ROOBEE

Tỷ giá ROOBEE sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ROOBEE thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ROOBEE là £0.01183 mỗi ROOBEE, với tổng vốn hoá thị trường của £48,533,128.53 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,102,063,600 ROOBEE. Khối lượng giao dịch của ROOBEE đã thay đổi +18.16% (£510,425.62 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOBEE là £2,810,125.75.

Thông tin thêm về ROOBEE trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ROOBEE phổ biến nhất là ROOBEE sang EGP, trong đó mã của ROOBEE là ROOBEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROOBEE sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROOBEE sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROOBEE (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOBEE bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOBEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ROOBEE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROOBEE đến TWD
1 ROOBEE thành NT$0.007136 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROOBEE đến CNY
1 ROOBEE thành ¥0.001703 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROOBEE đến USD
1 ROOBEE thành $0.0002362 USD
popular info Euro
ROOBEE đến EUR
1 ROOBEE thành €0.0002115 EUR
popular info Đô la Canada
ROOBEE đến CAD
1 ROOBEE thành C$0.0003299 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROOBEE đến KRW
1 ROOBEE thành ₩0.3304 KRW
popular info Yên Nhật
ROOBEE đến JPY
1 ROOBEE thành ¥0.03439 JPY
popular info Bảng Anh
ROOBEE đến GBP
1 ROOBEE thành £0.0001778 GBP
popular info Bảng Ai Cập
ROOBEE đến EGP
1 ROOBEE thành £0.01183 EGP
popular info Real Brazil
ROOBEE đến BRL
1 ROOBEE thành R$0.001337 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến EGP
1 KEKIUS thành £2.42 EGP
other assets Boba Network
BOBA đến EGP
1 BOBA thành £6.36 EGP
other assets Swell Network
SWELL đến EGP
1 SWELL thành £0.6925 EGP
other assets Centrifuge
CFG đến EGP
1 CFG thành £9.36 EGP
other assets Status
SNT đến EGP
1 SNT thành £1.69 EGP
other assets Hey Anon
ANON đến EGP
1 ANON thành £387.59 EGP
other assets Cream Finance
CREAM đến EGP
1 CREAM thành £113.67 EGP
other assets Kendu
KENDU đến EGP
1 KENDU thành £0.001580 EGP
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EGP
1 ZKJ thành £103.56 EGP
other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £36.27 EGP

Bảng chuyển đổi từ ROOBEE sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của ROOBEE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOBEE thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -19.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.02%, đạt mức cao nhất là 0.01240 EGP và mức thấp nhất là 0.01175 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOBEE là £0.01373 EGP , thay đổi -13.83% so với giá hiện tại. ROOBEE đã thay đổi
-£
0.02162EGP
, tương đương mức thay đổi -64.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROOBEE£0.005916£0.006164
-4.02%
1 ROOBEE£0.01183£0.01233
-4.02%
5 ROOBEE£0.05916£0.06164
-4.02%
10 ROOBEE£0.1183£0.1233
-4.02%
50 ROOBEE£0.5916£0.6164
-4.02%
100 ROOBEE£1.18£1.23
-4.02%
500 ROOBEE£5.92£6.16
-4.02%
1000 ROOBEE£11.83£12.33
-4.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ROOBEE/EGP

1 ROOBEE bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 ROOBEE (ROOBEE) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01183.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOBEE với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.52 ROOBEE đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOBEE sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOBEE sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOBEE bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 422.6 ROOBEE, trong khi 5 ROOBEE sẽ có giá khoảng 0.05916EGP.
Giá cao nhất của ROOBEE/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOBEE tính theo EGP là £1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOBEE/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ROOBEE tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 19.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ROOBEE (ROOBEE) đã giảm 13.83% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOBEE thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ROOBEE và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOBEE/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOBEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOBEE/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOBEE/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOBEE/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ROOBEE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.