Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIB thành KRW

RIB/KRW: 1 RIB = 8.21 KRW. Giá chuyển đổi 1 Ribus (RIB) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 8.21 KRW hôm nay.
RIB
RIB
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIB/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ribus (RIB) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIB hiện có giá trị là 8.21 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIB hiện có giá 8.21 KRW, nghĩa là mua 5 RIB sẽ mất 41.04 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1218 RIB và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.6092 RIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIB sang KRW

Chuyển đổi KRW sang RIB

Ribus
Won Hàn Quốc
100 RIB
820.76  KRW
200 RIB
1,641.52  KRW
500 RIB
4,103.81  KRW
1000 RIB
8,207.62  KRW
5000 RIB
41,038.08  KRW
10000 RIB
82,076.16  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIB thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Ribus tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIB sang KRW, lên đến 10000 RIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Ribus
10000 KRW
1,218.38 RIB
50000 KRW
6,091.9 RIB
100000 KRW
12,183.81 RIB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành RIB toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Ribus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang RIB, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIB/KRW

RIB/KRW: 1 RIB = 8.21 KRW; 2025/05/03 13:37:49
Trong 1D vừa qua, Ribus đã thay đổi -1.63% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ribus(RIB) đã thay đổi -1.63% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành RIB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RIB sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Ribus/KRW

Giá Ribus cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 9.18 KRW trong khi giá Ribus thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 7.49 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ribus theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIB theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.75 KRW
9.18 KRW
9.49 KRW
13.12 KRW
Thấp
7.93 KRW
7.49 KRW
7.49 KRW
7.46 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.63%
-2.57%
-3.98%
-3.33%

Thông tin Ribus

Số liệu thị trường RIB sang KRW

RIB/KRW:
₩8.21
Khối lượng RIB 24 giờ:
₩2,224,285.65
Vốn hóa thị trường RIB:
--
Nguồn cung lưu hành RIB:
0 RIB

Tỷ giá RIB sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ribus thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ribus là ₩8.21 mỗi RIB, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIB. Khối lượng giao dịch của Ribus đã thay đổi -91.95% (₩-25,413,115.11 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIB là ₩27,637,400.76.

Thông tin thêm về Ribus trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ribus phổ biến nhất là RIB sang KRW, trong đó mã của Ribus là RIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIB sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIB sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIB (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIB bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ribus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIB đến TWD
1 RIB thành NT$0.1801 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIB đến CNY
1 RIB thành ¥0.04250 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIB đến USD
1 RIB thành $0.005863 USD
popular info Euro
RIB đến EUR
1 RIB thành €0.005187 EUR
popular info Đô la Canada
RIB đến CAD
1 RIB thành C$0.008104 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIB đến KRW
1 RIB thành ₩8.21 KRW
popular info Yên Nhật
RIB đến JPY
1 RIB thành ¥0.8496 JPY
popular info Bảng Anh
RIB đến GBP
1 RIB thành £0.004419 GBP
popular info Real Brazil
RIB đến BRL
1 RIB thành R$0.03318 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Aergo
AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩287.79 KRW
other assets StakeStone
STO đến KRW
1 STO thành ₩270.65 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩790.19 KRW
other assets New XAI gork
gork đến KRW
1 gork thành ₩63.85 KRW
other assets AVA (Travala)
AVA đến KRW
1 AVA thành ₩946.05 KRW
other assets Sign
SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩124.98 KRW
other assets Fellaz
FLZ đến KRW
1 FLZ thành ₩3,727.4 KRW
other assets Ardor
ARDR đến KRW
1 ARDR thành ₩173.19 KRW
other assets KiloEx
KILO đến KRW
1 KILO thành ₩70.49 KRW
other assets Mubarak
MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩49.07 KRW

Bảng chuyển đổi từ RIB sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Ribus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIB thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -2.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.63%, đạt mức cao nhất là 8.75 KRW và mức thấp nhất là 7.93 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 RIB là ₩8.55 KRW , thay đổi -3.98% so với giá hiện tại. Ribus đã thay đổi
-
28.07KRW
, tương đương mức thay đổi -77.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RIB₩4.1₩4.17
-1.63%
1 RIB₩8.21₩8.34
-1.63%
5 RIB₩41.04₩41.72
-1.63%
10 RIB₩82.08₩83.44
-1.63%
50 RIB₩410.38₩417.19
-1.63%
100 RIB₩820.76₩834.38
-1.63%
500 RIB₩4,103.81₩4,171.91
-1.63%
1000 RIB₩8,207.62₩8,343.82
-1.63%

Câu Hỏi Thường Gặp RIB/KRW

1 Ribus bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Ribus (RIB) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIB với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1218 RIB đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIB sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIB sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIB bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.6092 RIB, trong khi 5 RIB sẽ có giá khoảng 41.04KRW.
Giá cao nhất của RIB/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIB tính theo KRW là ₩169.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIB/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ribus tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ribus (RIB) đã giảm 2.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ribus (RIB) đã giảm 3.98% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIB thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ribus và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIB/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIB/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIB/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIB/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ribus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.