Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102908.59 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102908.59 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102908.59 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIB thành ISK
RIB/ISK: 1 RIB = 0.7813 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ribus (RIB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7813 ISK hôm nay.

RIB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ribus (RIB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIB hiện có giá trị là 0.78 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIB hiện có giá 0.78 ISK, nghĩa là mua 5 RIB sẽ mất 3.91 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.28 RIB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.4 RIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RIB
Ribus
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ribus tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIB sang ISK, lên đến 10000 RIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ribus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RIB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ribus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RIB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIB/ISK
RIB/ISK: 1 RIB = 0.7813 ISK; 2025/05/14 15:05:01
Trong 1D vừa qua, Ribus đã thay đổi +3.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ribus(RIB) đã thay đổi +3.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RIB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RIB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ribus/ISK
Giá Ribus cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8073 ISK trong khi giá Ribus thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.7071 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ribus theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7925 ISK | 0.8073 ISK | 0.8490 ISK | 1.07 ISK |
Thấp | 0.7525 ISK | 0.7071 ISK | 0.6928 ISK | 0.6928 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.01% | +1.96% | -1.60% | -1.79% |
Thông tin Ribus
Số liệu thị trường RIB sang ISK
RIB/ISK:
kr0.7813
Khối lượng RIB 24 giờ:
kr395,669.06
Vốn hóa thị trường RIB:
--
Nguồn cung lưu hành RIB:
0 RIB
Tỷ giá RIB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ribus thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ribus là kr0.7813 mỗi RIB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIB. Khối lượng giao dịch của Ribus đã thay đổi -65.05% (kr-736,486.33 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIB là kr1,132,155.39.
Thông tin thêm về Ribus trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ribus phổ biến nhất là RIB sang ISK, trong đó mã của Ribus là RIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ribus phổ biến

RIB đến TWD
1 RIB thành NT$0.1829 TWD

RIB đến CNY
1 RIB thành ¥0.04348 CNY
RIB đến ISK
1 RIB thành kr0.7813 ISK

RIB đến USD
1 RIB thành $0.006034 USD

RIB đến EUR
1 RIB thành €0.005384 EUR

RIB đến CAD
1 RIB thành C$0.008431 CAD

RIB đến KRW
1 RIB thành ₩8.43 KRW

RIB đến JPY
1 RIB thành ¥0.8821 JPY

RIB đến GBP
1 RIB thành £0.004540 GBP

RIB đến BRL
1 RIB thành R$0.03385 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr334,569.61 ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.72 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr171.61 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.47 ISK

GST đến ISK
1 GST thành kr1.44 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr464.7 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr157.75 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr93.4 ISK

SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8281 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,939.39 ISK
Bảng chuyển đổi từ RIB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Ribus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIB thành Króna Iceland đã thay đổi +1.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.01%, đạt mức cao nhất là 0.7925 ISK và mức thấp nhất là 0.7525 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RIB là kr0.7940 ISK , thay đổi -1.60% so với giá hiện tại. Ribus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.75% so với năm trước.
-kr
2.58ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIB | kr0.3906 | kr0.3792 | +3.01% |
1 RIB | kr0.7813 | kr0.7584 | +3.01% |
5 RIB | kr3.91 | kr3.79 | +3.01% |
10 RIB | kr7.81 | kr7.58 | +3.01% |
50 RIB | kr39.06 | kr37.92 | +3.01% |
100 RIB | kr78.13 | kr75.84 | +3.01% |
500 RIB | kr390.64 | kr379.22 | +3.01% |
1000 RIB | kr781.29 | kr758.43 | +3.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIB/ISK
1 Ribus bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ribus (RIB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7813.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.28 RIB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 6.4 RIB, trong khi 5 RIB sẽ có giá khoảng 3.91ISK.
Giá cao nhất của RIB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIB tính theo ISK là kr15.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ribus tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ribus (RIB) đã tăng 1.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ribus (RIB) đã giảm 1.60% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ribus và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ribus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
