Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96814.94 (+2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$122.4M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96814.94 (+2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$122.4M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96814.94 (+2.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$122.4M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENEC thành KHR
RENEC/KHR: 1 RENEC = 443.54 KHR. Giá chuyển đổi 1 RENEC (RENEC) thành Riel Campuchia (KHR) là 443.54 KHR hôm nay.

RENEC
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENEC/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RENEC (RENEC) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENEC hiện có giá trị là 443.54 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENEC hiện có giá 443.54 KHR, nghĩa là mua 5 RENEC sẽ mất 2217.68 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002255 RENEC và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01127 RENEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENEC sang KHR
Chuyển đổi KHR sang RENEC
RENEC
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENEC thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của RENEC tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENEC sang KHR, lên đến 10000 RENEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
RENEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành RENEC toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo RENEC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang RENEC, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENEC/KHR
RENEC/KHR: 1 RENEC = 443.54 KHR; 2025/05/07 02:33:56
Trong 1D vừa qua, RENEC đã thay đổi -2.07% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RENEC(RENEC) đã thay đổi -2.07% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành RENEC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENEC sang KHR: Biến động và thay đổi giá của RENEC/KHR
Giá RENEC cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 474.96 KHR trong khi giá RENEC thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 442.72 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RENEC theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENEC theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 453.14 KHR | 474.96 KHR | 474.96 KHR | 3,982.67 KHR |
Thấp | 442.72 KHR | 442.72 KHR | 437.21 KHR | 261.48 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.07% | -4.54% | -4.21% | -33.57% |
Thông tin RENEC
Số liệu thị trường RENEC sang KHR
RENEC/KHR:
៛443.54
Khối lượng RENEC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RENEC:
៛15,920,698,585.27
Nguồn cung lưu hành RENEC:
35.90M RENEC
Tỷ giá RENEC sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RENEC thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RENEC là ៛443.54 mỗi RENEC, với tổng vốn hoá thị trường của ៛15,920,698,585.27 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,895,004 RENEC. Khối lượng giao dịch của RENEC đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENEC là ៛0.
Thông tin thêm về RENEC trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RENEC phổ biến nhất là RENEC sang KHR, trong đó mã của RENEC là RENEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENEC sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENEC sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENEC (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENEC bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RENEC phổ biến

RENEC đến TWD
1 RENEC thành NT$3.31 TWD

RENEC đến CNY
1 RENEC thành ¥0.7967 CNY

RENEC đến USD
1 RENEC thành $0.1105 USD
RENEC đến KHR
1 RENEC thành ៛443.54 KHR

RENEC đến EUR
1 RENEC thành €0.09738 EUR

RENEC đến CAD
1 RENEC thành C$0.1521 CAD

RENEC đến KRW
1 RENEC thành ₩151.99 KRW

RENEC đến JPY
1 RENEC thành ¥15.81 JPY

RENEC đến GBP
1 RENEC thành £0.08271 GBP

RENEC đến BRL
1 RENEC thành R$0.6315 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛389,142,709.93 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,331,779.61 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛7,435.67 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛595,584.79 KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,356.9 KHR

SYRUP đến KHR
1 SYRUP thành ៛855.72 KHR

VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛5,937.64 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛23.37 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛690.5 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,421,809.34 KHR
Bảng chuyển đổi từ RENEC sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của RENEC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENEC thành Riel Campuchia đã thay đổi -4.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.07%, đạt mức cao nhất là 453.14 KHR và mức thấp nhất là 442.72 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENEC là ៛463.05 KHR , thay đổi -4.21% so với giá hiện tại. RENEC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.66% so với năm trước.
-៛
655.97KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENEC | ៛221.77 | ៛226.46 | -2.07% |
1 RENEC | ៛443.54 | ៛452.93 | -2.07% |
5 RENEC | ៛2,217.68 | ៛2,264.63 | -2.07% |
10 RENEC | ៛4,435.35 | ៛4,529.26 | -2.07% |
50 RENEC | ៛22,176.76 | ៛22,646.28 | -2.07% |
100 RENEC | ៛44,353.52 | ៛45,292.56 | -2.07% |
500 RENEC | ៛221,767.6 | ៛226,462.78 | -2.07% |
1000 RENEC | ៛443,535.21 | ៛452,925.56 | -2.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENEC/KHR
1 RENEC bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 RENEC (RENEC) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛443.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENEC với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002255 RENEC đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENEC sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENEC sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENEC bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01127 RENEC, trong khi 5 RENEC sẽ có giá khoảng 2,217.68KHR.
Giá cao nhất của RENEC/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENEC tính theo KHR là ៛5,924.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENEC/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RENEC tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã giảm 4.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã giảm 4.21% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENEC thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RENEC và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENEC/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENEC/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENEC/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENEC/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RENEC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
