Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96961.99 (+3.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96961.99 (+3.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96961.99 (+3.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENEC thành KES
RENEC/KES: 1 RENEC = 14.29 KES. Giá chuyển đổi 1 RENEC (RENEC) thành Shilling Kenya (KES) là 14.29 KES hôm nay.

RENEC
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENEC/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RENEC (RENEC) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENEC hiện có giá trị là 14.29 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENEC hiện có giá 14.29 KES, nghĩa là mua 5 RENEC sẽ mất 71.46 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.06997 RENEC và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3499 RENEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENEC sang KES
Chuyển đổi KES sang RENEC
RENEC
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENEC thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của RENEC tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENEC sang KES, lên đến 10000 RENEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
RENEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RENEC toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo RENEC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RENEC, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENEC/KES
RENEC/KES: 1 RENEC = 14.29 KES; 2025/05/07 12:57:27
Trong 1D vừa qua, RENEC đã thay đổi +0.03% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RENEC(RENEC) đã thay đổi +0.03% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RENEC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENEC sang KES: Biến động và thay đổi giá của RENEC/KES
Giá RENEC cao nhất theo KES 7 ngày qua là 15.3 KES trong khi giá RENEC thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 14.26 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RENEC theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENEC theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 14.3 KES | 15.3 KES | 15.3 KES | 128.32 KES |
Thấp | 14.29 KES | 14.26 KES | 14.09 KES | 8.42 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -4.53% | +0.23% | -33.57% |
Thông tin RENEC
Số liệu thị trường RENEC sang KES
RENEC/KES:
Sh14.29
Khối lượng RENEC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RENEC:
Sh512,978,660.34
Nguồn cung lưu hành RENEC:
35.90M RENEC
Tỷ giá RENEC sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RENEC thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RENEC là Sh14.29 mỗi RENEC, với tổng vốn hoá thị trường của Sh512,978,660.34 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,895,004 RENEC. Khối lượng giao dịch của RENEC đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENEC là Sh0.
Thông tin thêm về RENEC trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RENEC phổ biến nhất là RENEC sang KES, trong đó mã của RENEC là RENEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84896.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72284.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551323.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8177409.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENEC sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENEC sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENEC (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENEC bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RENEC phổ biến

RENEC đến TWD
1 RENEC thành NT$3.35 TWD
RENEC đến KES
1 RENEC thành Sh14.29 KES

RENEC đến CNY
1 RENEC thành ¥0.7975 CNY

RENEC đến USD
1 RENEC thành $0.1105 USD

RENEC đến EUR
1 RENEC thành €0.09720 EUR

RENEC đến CAD
1 RENEC thành C$0.1524 CAD

RENEC đến KRW
1 RENEC thành ₩153.7 KRW

RENEC đến JPY
1 RENEC thành ¥15.83 JPY

RENEC đến GBP
1 RENEC thành £0.08276 GBP

RENEC đến BRL
1 RENEC thành R$0.6312 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LTC đến KES
1 LTC thành Sh11,701.19 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh35.8 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,536,947.36 KES

KAITO đến KES
1 KAITO thành Sh172.47 KES

OBOL đến KES
1 OBOL thành Sh43.27 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh236,540.28 KES

LOOM đến KES
1 LOOM thành Sh0.9368 KES

ZKJ đến KES
1 ZKJ thành Sh274.23 KES

FARTCOIN đến KES
1 FARTCOIN thành Sh130.15 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,006.8 KES
Bảng chuyển đổi từ RENEC sang KES
Tỷ giá hoán đổi của RENEC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENEC thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 14.3 KES và mức thấp nhất là 14.29 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RENEC là Sh14.26 KES , thay đổi +0.23% so với giá hiện tại. RENEC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.67% so với năm trước.
-Sh
21.14KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENEC | Sh7.15 | Sh7.14 | +0.03% |
1 RENEC | Sh14.29 | Sh14.29 | +0.03% |
5 RENEC | Sh71.46 | Sh71.43 | +0.03% |
10 RENEC | Sh142.91 | Sh142.87 | +0.03% |
50 RENEC | Sh714.55 | Sh714.35 | +0.03% |
100 RENEC | Sh1,429.11 | Sh1,428.69 | +0.03% |
500 RENEC | Sh7,145.54 | Sh7,143.47 | +0.03% |
1000 RENEC | Sh14,291.09 | Sh14,286.94 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENEC/KES
1 RENEC bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 RENEC (RENEC) trong Shilling Kenya (KES) là Sh14.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENEC với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06997 RENEC đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENEC sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENEC sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENEC bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.3499 RENEC, trong khi 5 RENEC sẽ có giá khoảng 71.46KES.
Giá cao nhất của RENEC/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENEC tính theo KES là Sh190.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENEC/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RENEC tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã giảm 4.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RENEC (RENEC) đã tăng 0.23% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENEC thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RENEC và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENEC/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENEC/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENEC/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENEC/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RENEC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
