Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFRM thành TTD

RFRM/TTD: 1 RFRM = 0.2967 TTD. Giá chuyển đổi 1 Reform DAO (RFRM) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.2967 TTD hôm nay.
RFRM
RFRM
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFRM/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reform DAO (RFRM) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFRM hiện có giá trị là 0.30 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFRM hiện có giá 0.30 TTD, nghĩa là mua 5 RFRM sẽ mất 1.48 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 3.37 RFRM và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 16.85 RFRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFRM sang TTD

Chuyển đổi TTD sang RFRM

Reform DAO
Đô la Trinidad và Tobago
100 RFRM
29.67  TTD
200 RFRM
59.33  TTD
500 RFRM
148.34  TTD
1000 RFRM
296.67  TTD
5000 RFRM
1,483.35  TTD
10000 RFRM
2,966.7  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFRM thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Reform DAO tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFRM sang TTD, lên đến 10000 RFRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Reform DAO
500 TTD
1,685.37 RFRM
1000 TTD
3,370.75 RFRM
2000 TTD
6,741.5 RFRM
5000 TTD
16,853.74 RFRM
10000 TTD
33,707.48 RFRM
50000 TTD
168,537.4 RFRM
100000 TTD
337,074.8 RFRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành RFRM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Reform DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang RFRM, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFRM/TTD

RFRM/TTD: 1 RFRM = 0.2967 TTD; 2025/05/02 10:49:05
Trong 1D vừa qua, Reform DAO đã thay đổi +0.43% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Reform DAO(RFRM) đã thay đổi +0.43% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành RFRM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFRM sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Reform DAO/TTD

Giá Reform DAO cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.3137 TTD trong khi giá Reform DAO thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.2901 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Reform DAO theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFRM theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3003 TTD
0.3137 TTD
0.6335 TTD
1.13 TTD
Thấp
0.2955 TTD
0.2901 TTD
0.2901 TTD
0.2901 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
-4.02%
-45.65%
-69.57%

Thông tin Reform DAO

Số liệu thị trường RFRM sang TTD

RFRM/TTD:
TT$0.2967
Khối lượng RFRM 24 giờ:
TT$161,465.12
Vốn hóa thị trường RFRM:
--
Nguồn cung lưu hành RFRM:
0 RFRM

Tỷ giá RFRM sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Reform DAO thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Reform DAO là TT$0.2967 mỗi RFRM, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RFRM. Khối lượng giao dịch của Reform DAO đã thay đổi -25.71% (TT$-55,873.38 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFRM là TT$217,338.51.

Thông tin thêm về Reform DAO trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Reform DAO phổ biến nhất là RFRM sang TTD, trong đó mã của Reform DAO là RFRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFRM sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFRM sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFRM (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFRM bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Reform DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFRM đến TWD
1 RFRM thành NT$1.35 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFRM đến CNY
1 RFRM thành ¥0.3169 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFRM đến USD
1 RFRM thành $0.04367 USD
popular info Euro
RFRM đến EUR
1 RFRM thành €0.03856 EUR
popular info Đô la Canada
RFRM đến CAD
1 RFRM thành C$0.06038 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
RFRM đến TTD
1 RFRM thành TT$0.2967 TTD
popular info Won Hàn Quốc
RFRM đến KRW
1 RFRM thành ₩61.6 KRW
popular info Yên Nhật
RFRM đến JPY
1 RFRM thành ¥6.34 JPY
popular info Bảng Anh
RFRM đến GBP
1 RFRM thành £0.03286 GBP
popular info Real Brazil
RFRM đến BRL
1 RFRM thành R$0.2494 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Movement
MOVE đến TTD
1 MOVE thành TT$1.35 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$657,734.39 TTD
other assets WEMIX
WEMIX đến TTD
1 WEMIX thành TT$2.64 TTD
other assets Immutable
IMX đến TTD
1 IMX thành TT$4.35 TTD
other assets Turbo
TURBO đến TTD
1 TURBO thành TT$0.03742 TTD
other assets EOS
EOS đến TTD
1 EOS thành TT$5 TTD
other assets Bubblemaps
BMT đến TTD
1 BMT thành TT$0.9093 TTD
other assets Sui
SUI đến TTD
1 SUI thành TT$23.53 TTD
other assets Aethir
ATH đến TTD
1 ATH thành TT$0.2288 TTD
other assets Arweave
AR đến TTD
1 AR thành TT$52.86 TTD

Bảng chuyển đổi từ RFRM sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Reform DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFRM thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -4.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.3003 TTD và mức thấp nhất là 0.2955 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 RFRM là TT$0.5459 TTD , thay đổi -45.65% so với giá hiện tại. Reform DAO đã thay đổi
-TT$
1.57TTD
, tương đương mức thay đổi -84.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:49 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RFRMTT$0.1483TT$0.1477
+0.43%
1 RFRMTT$0.2967TT$0.2954
+0.43%
5 RFRMTT$1.48TT$1.48
+0.43%
10 RFRMTT$2.97TT$2.95
+0.43%
50 RFRMTT$14.83TT$14.77
+0.43%
100 RFRMTT$29.67TT$29.54
+0.43%
500 RFRMTT$148.34TT$147.7
+0.43%
1000 RFRMTT$296.67TT$295.4
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp RFRM/TTD

1 Reform DAO bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Reform DAO (RFRM) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.2967.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFRM với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.37 RFRM đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFRM sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFRM sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFRM bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 16.85 RFRM, trong khi 5 RFRM sẽ có giá khoảng 1.48TTD.
Giá cao nhất của RFRM/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFRM tính theo TTD là TT$4.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFRM/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Reform DAO tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Reform DAO (RFRM) đã giảm 4.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Reform DAO (RFRM) đã giảm 45.65% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFRM thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Reform DAO và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFRM/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFRM/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFRM/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFRM/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Reform DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.