Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96850.95 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96850.95 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96850.95 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RFRM thành EUR
RFRM/EUR: 1 RFRM = 0.03861 EUR. Giá chuyển đổi 1 Reform DAO (RFRM) thành Euro (EUR) là 0.03861 EUR hôm nay.

RFRM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFRM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reform DAO (RFRM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFRM hiện có giá trị là 0.04 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFRM hiện có giá 0.04 EUR, nghĩa là mua 5 RFRM sẽ mất 0.19 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 25.9 RFRM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 129.49 RFRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RFRM sang EUR
Chuyển đổi EUR sang RFRM
Reform DAO
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFRM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Reform DAO tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFRM sang EUR, lên đến 10000 RFRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Reform DAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RFRM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Reform DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RFRM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RFRM/EUR
RFRM/EUR: 1 RFRM = 0.03861 EUR; 2025/05/02 19:42:17
Trong 1D vừa qua, Reform DAO đã thay đổi -0.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Reform DAO(RFRM) đã thay đổi -0.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RFRM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RFRM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Reform DAO/EUR
Giá Reform DAO cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04082 EUR trong khi giá Reform DAO thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.03774 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Reform DAO theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFRM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03877 EUR | 0.04082 EUR | 0.08242 EUR | 0.1464 EUR |
Thấp | 0.03852 EUR | 0.03774 EUR | 0.03774 EUR | 0.03774 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.42% | -4.72% | -45.54% | -69.32% |
Thông tin Reform DAO
Số liệu thị trường RFRM sang EUR
RFRM/EUR:
€0.03861
Khối lượng RFRM 24 giờ:
€14,213.2
Vốn hóa thị trường RFRM:
--
Nguồn cung lưu hành RFRM:
0 RFRM
Tỷ giá RFRM sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Reform DAO thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Reform DAO là €0.03861 mỗi RFRM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RFRM. Khối lượng giao dịch của Reform DAO đã thay đổi -49.59% (€-13,980.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFRM là €28,193.74.
Thông tin thêm về Reform DAO trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Reform DAO phổ biến nhất là RFRM sang EUR, trong đó mã của Reform DAO là RFRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RFRM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RFRM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RFRM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFRM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Reform DAO phổ biến

RFRM đến TWD
1 RFRM thành NT$1.34 TWD

RFRM đến CNY
1 RFRM thành ¥0.3167 CNY

RFRM đến USD
1 RFRM thành $0.04369 USD

RFRM đến EUR
1 RFRM thành €0.03861 EUR

RFRM đến CAD
1 RFRM thành C$0.06028 CAD

RFRM đến KRW
1 RFRM thành ₩61.18 KRW

RFRM đến JPY
1 RFRM thành ¥6.32 JPY

RFRM đến GBP
1 RFRM thành £0.03288 GBP

RFRM đến BRL
1 RFRM thành R$0.2470 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

HAI đến EUR
1 HAI thành €0.01740 EUR

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004980 EUR

STO đến EUR
1 STO thành €0.1788 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.4000 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €529.89 EUR

EOS đến EUR
1 EOS thành €0.6440 EUR

IMX đến EUR
1 IMX thành €0.5674 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6141 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1597 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4947 EUR
Bảng chuyển đổi từ RFRM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Reform DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFRM thành Euro đã thay đổi -4.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.42%, đạt mức cao nhất là 0.03877 EUR và mức thấp nhất là 0.03852 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFRM là €0.07090 EUR , thay đổi -45.54% so với giá hiện tại. Reform DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.14% so với năm trước.
-€
0.2049EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RFRM | €0.01931 | €0.01939 | -0.42% |
1 RFRM | €0.03861 | €0.03877 | -0.42% |
5 RFRM | €0.1931 | €0.1939 | -0.42% |
10 RFRM | €0.3861 | €0.3877 | -0.42% |
50 RFRM | €1.93 | €1.94 | -0.42% |
100 RFRM | €3.86 | €3.88 | -0.42% |
500 RFRM | €19.31 | €19.39 | -0.42% |
1000 RFRM | €38.61 | €38.77 | -0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp RFRM/EUR
1 Reform DAO bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Reform DAO (RFRM) trong Euro (EUR) là €0.03861.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFRM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.9 RFRM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFRM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFRM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFRM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 129.49 RFRM, trong khi 5 RFRM sẽ có giá khoảng 0.1931EUR.
Giá cao nhất của RFRM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFRM tính theo EUR là €0.5920. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFRM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Reform DAO tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Reform DAO (RFRM) đã giảm 4.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Reform DAO (RFRM) đã giảm 45.54% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFRM thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Reform DAO và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFRM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFRM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFRM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFRM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Reform DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
