Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFR thành MYR

RFR/MYR: 1 RFR = 0.0001128 MYR. Giá chuyển đổi 1 Refereum (RFR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0001128 MYR hôm nay.
RFR
RFR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refereum (RFR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFR hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFR hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 RFR sẽ mất 0.00 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 8,866.15 RFR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 44,330.76 RFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFR sang MYR

Chuyển đổi MYR sang RFR

Refereum
Ringgit Malaysia
1 RFR
0.0001128  MYR
2 RFR
0.0002256  MYR
5 RFR
0.0005639  MYR
10 RFR
0.001128  MYR
20 RFR
0.002256  MYR
50 RFR
0.005639  MYR
100 RFR
0.01128  MYR
200 RFR
0.02256  MYR
500 RFR
0.05639  MYR
1000 RFR
0.1128  MYR
5000 RFR
0.5639  MYR
10000 RFR
1.13  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Refereum tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFR sang MYR, lên đến 10000 RFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Refereum
50 MYR
443,307.56 RFR
100 MYR
886,615.12 RFR
200 MYR
1,773,230.25 RFR
500 MYR
4,433,075.62 RFR
1000 MYR
8,866,151.23 RFR
2000 MYR
17,732,302.47 RFR
5000 MYR
44,330,756.17 RFR
10000 MYR
88,661,512.33 RFR
50000 MYR
443,307,561.66 RFR
100000 MYR
886,615,123.31 RFR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành RFR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Refereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang RFR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFR/MYR

RFR/MYR: 1 RFR = 0.0001128 MYR; 2025/05/18 13:43:39
Trong 1D vừa qua, Refereum đã thay đổi +8.62% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refereum(RFR) đã thay đổi +8.62% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành RFR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Refereum/MYR

Giá Refereum cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0001499 MYR trong khi giá Refereum thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.{4}9550 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refereum theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001242 MYR
0.0001499 MYR
0.0001912 MYR
0.0003488 MYR
Thấp
0.0001018 MYR
0.{4}9550 MYR
0.{4}8248 MYR
0.{4}7733 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.62%
+10.84%
+35.83%
-13.70%

Thông tin Refereum

Số liệu thị trường RFR sang MYR

RFR/MYR:
RM0.0001128
Khối lượng RFR 24 giờ:
RM113,481.56
Vốn hóa thị trường RFR:
RM563,850.09
Nguồn cung lưu hành RFR:
5.00B RFR

Tỷ giá RFR sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refereum thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refereum là RM0.0001128 mỗi RFR, với tổng vốn hoá thị trường của RM563,850.09 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,180,300 RFR. Khối lượng giao dịch của Refereum đã thay đổi -1.69% (RM-1,947.52 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFR là RM115,429.08.

Thông tin thêm về Refereum trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refereum phổ biến nhất là RFR sang MYR, trong đó mã của Refereum là RFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFR sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Refereum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFR đến TWD
1 RFR thành NT$0.0007933 TWD
popular info Ringgit Malaysia
RFR đến MYR
1 RFR thành RM0.0001128 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFR đến CNY
1 RFR thành ¥0.0001893 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFR đến USD
1 RFR thành $0.{4}2625 USD
popular info Euro
RFR đến EUR
1 RFR thành €0.{4}2352 EUR
popular info Đô la Canada
RFR đến CAD
1 RFR thành C$0.{4}3668 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFR đến KRW
1 RFR thành ₩0.03673 KRW
popular info Yên Nhật
RFR đến JPY
1 RFR thành ¥0.003824 JPY
popular info Bảng Anh
RFR đến GBP
1 RFR thành £0.{4}1976 GBP
popular info Real Brazil
RFR đến BRL
1 RFR thành R$0.0001487 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MYR
1 MOODENG thành RM1.12 MYR
other assets Jager Hunter
JAGER đến MYR
1 JAGER thành RM0.{8}1761 MYR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MYR
1 GOAT thành RM0.7131 MYR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MYR
1 FRAX thành RM16.53 MYR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MYR
1 PNUT thành RM1.47 MYR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.2166 MYR
other assets Highstreet
HIGH đến MYR
1 HIGH thành RM2.87 MYR
other assets Biswap
BSW đến MYR
1 BSW thành RM0.1369 MYR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MYR
1 PEOPLE thành RM0.1065 MYR
other assets SKYAI
SKYAI đến MYR
1 SKYAI thành RM0.2635 MYR

Bảng chuyển đổi từ RFR sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Refereum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +10.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.62%, đạt mức cao nhất là 0.0001242 MYR và mức thấp nhất là 0.0001018 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFR là RM0.{4}8304 MYR , thay đổi +35.83% so với giá hiện tại. Refereum đã thay đổi
-RM
0.0002463MYR
, tương đương mức thay đổi -68.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RFRRM0.{4}5639RM0.{4}5192
+8.62%
1 RFRRM0.0001128RM0.0001038
+8.62%
5 RFRRM0.0005639RM0.0005192
+8.62%
10 RFRRM0.001128RM0.001038
+8.62%
50 RFRRM0.005639RM0.005192
+8.62%
100 RFRRM0.01128RM0.01038
+8.62%
500 RFRRM0.05639RM0.05192
+8.62%
1000 RFRRM0.1128RM0.1038
+8.62%

Câu Hỏi Thường Gặp RFR/MYR

1 Refereum bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Refereum (RFR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0001128.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,866.15 RFR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 44,330.76 RFR, trong khi 5 RFR sẽ có giá khoảng 0.0005639MYR.
Giá cao nhất của RFR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFR tính theo MYR là RM0.2406. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refereum tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 10.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 35.83% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFR thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refereum và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.