Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFR thành ILS

RFR/ILS: 1 RFR = 0.{4}8799 ILS. Giá chuyển đổi 1 Refereum (RFR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}8799 ILS hôm nay.
RFR
RFR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refereum (RFR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFR hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFR hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 RFR sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 11,365.34 RFR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 56,826.71 RFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang RFR

Refereum
Shekel Israel mới
1 RFR
0.{4}8799  ILS
2 RFR
0.0001760  ILS
5 RFR
0.0004399  ILS
10 RFR
0.0008799  ILS
20 RFR
0.001760  ILS
50 RFR
0.004399  ILS
100 RFR
0.008799  ILS
200 RFR
0.01760  ILS
500 RFR
0.04399  ILS
1000 RFR
0.08799  ILS
5000 RFR
0.4399  ILS
10000 RFR
0.8799  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Refereum tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFR sang ILS, lên đến 10000 RFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Refereum
10 ILS
113,653.41 RFR
50 ILS
568,267.05 RFR
100 ILS
1,136,534.11 RFR
200 ILS
2,273,068.21 RFR
500 ILS
5,682,670.53 RFR
1000 ILS
11,365,341.06 RFR
2000 ILS
22,730,682.13 RFR
5000 ILS
56,826,705.32 RFR
10000 ILS
113,653,410.64 RFR
50000 ILS
568,267,053.2 RFR
100000 ILS
1,136,534,106.41 RFR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RFR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Refereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RFR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFR/ILS

RFR/ILS: 1 RFR = 0.{4}8799 ILS; 2025/05/06 06:53:03
Trong 1D vừa qua, Refereum đã thay đổi -14.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refereum(RFR) đã thay đổi -14.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RFR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Refereum/ILS

Giá Refereum cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001613 ILS trong khi giá Refereum thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}8022 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refereum theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}9912 ILS
0.0001613 ILS
0.0001613 ILS
0.0002941 ILS
Thấp
0.{4}8497 ILS
0.{4}8022 ILS
0.{4}6723 ILS
0.{4}6521 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.79%
+9.33%
+28.70%
-18.18%

Thông tin Refereum

Số liệu thị trường RFR sang ILS

RFR/ILS:
₪0.{4}8799
Khối lượng RFR 24 giờ:
₪59,566.74
Vốn hóa thị trường RFR:
₪439,861.87
Nguồn cung lưu hành RFR:
5.00B RFR

Tỷ giá RFR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refereum thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refereum là ₪0.{4}8799 mỗi RFR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪439,861.87 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,999,180,300 RFR. Khối lượng giao dịch của Refereum đã thay đổi -24.18% (₪-18,993.51 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFR là ₪78,560.25.

Thông tin thêm về Refereum trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refereum phổ biến nhất là RFR sang ILS, trong đó mã của Refereum là RFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Refereum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFR đến TWD
1 RFR thành NT$0.0007307 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFR đến CNY
1 RFR thành ¥0.0001757 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFR đến USD
1 RFR thành $0.{4}2429 USD
popular info Shekel Israel mới
RFR đến ILS
1 RFR thành ₪0.{4}8799 ILS
popular info Euro
RFR đến EUR
1 RFR thành €0.{4}2146 EUR
popular info Đô la Canada
RFR đến CAD
1 RFR thành C$0.{4}3357 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RFR đến KRW
1 RFR thành ₩0.03353 KRW
popular info Yên Nhật
RFR đến JPY
1 RFR thành ¥0.003493 JPY
popular info Bảng Anh
RFR đến GBP
1 RFR thành £0.{4}1827 GBP
popular info Real Brazil
RFR đến BRL
1 RFR thành R$0.0001382 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Common Wealth
WLTH đến ILS
1 WLTH thành ₪0.02943 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪342,105.1 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,536.12 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.63 ILS
other assets Particle Network
PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪0.9582 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.18 ILS
other assets Loopring
LRC đến ILS
1 LRC thành ₪0.4085 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪524.64 ILS
other assets Four
FORM đến ILS
1 FORM thành ₪9.13 ILS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪39.6 ILS

Bảng chuyển đổi từ RFR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Refereum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +9.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.79%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9912 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}8497 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RFR là ₪0.{4}6837 ILS , thay đổi +28.70% so với giá hiện tại. Refereum đã thay đổi
-
0.0002258ILS
, tương đương mức thay đổi -71.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RFR₪0.{4}4399₪0.{4}5163
-14.79%
1 RFR₪0.{4}8799₪0.0001033
-14.79%
5 RFR₪0.0004399₪0.0005163
-14.79%
10 RFR₪0.0008799₪0.001033
-14.79%
50 RFR₪0.004399₪0.005163
-14.79%
100 RFR₪0.008799₪0.01033
-14.79%
500 RFR₪0.04399₪0.05163
-14.79%
1000 RFR₪0.08799₪0.1033
-14.79%

Câu Hỏi Thường Gặp RFR/ILS

1 Refereum bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Refereum (RFR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8799.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,365.34 RFR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 56,826.71 RFR, trong khi 5 RFR sẽ có giá khoảng 0.0004399ILS.
Giá cao nhất của RFR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFR tính theo ILS là ₪0.2029. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refereum tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 9.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refereum (RFR) đã tăng 28.70% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refereum và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.