Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96336.23 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96336.23 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96336.23 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PVC thành ILS
PVC/ILS: 1 PVC = 0.03237 ILS. Giá chuyển đổi 1 PVC Meta (PVC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03237 ILS hôm nay.

PVC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PVC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PVC Meta (PVC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PVC hiện có giá trị là 0.03 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PVC hiện có giá 0.03 ILS, nghĩa là mua 5 PVC sẽ mất 0.16 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 30.89 PVC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 154.46 PVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PVC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PVC
PVC Meta
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PVC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của PVC Meta tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PVC sang ILS, lên đến 10000 PVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
PVC Meta
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PVC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo PVC Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PVC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PVC/ILS
PVC/ILS: 1 PVC = 0.03237 ILS; 2025/05/03 14:41:49
Trong 1D vừa qua, PVC Meta đã thay đổi -0.58% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PVC Meta(PVC) đã thay đổi -0.58% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PVC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của PVC Meta/ILS
Giá PVC Meta cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03413 ILS trong khi giá PVC Meta thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03229 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PVC Meta theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PVC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03272 ILS | 0.03413 ILS | 0.03506 ILS | 0.04331 ILS |
Thấp | 0.03229 ILS | 0.03229 ILS | 0.03055 ILS | 0.02953 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.58% | -4.20% | -4.25% | -12.14% |
Thông tin PVC Meta
Số liệu thị trường PVC sang ILS
PVC/ILS:
₪0.03237
Khối lượng PVC 24 giờ:
₪6,079.61
Vốn hóa thị trường PVC:
--
Nguồn cung lưu hành PVC:
0 PVC
Tỷ giá PVC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PVC Meta thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PVC Meta là ₪0.03237 mỗi PVC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PVC. Khối lượng giao dịch của PVC Meta đã thay đổi -33.57% (₪-3,072.91 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PVC là ₪9,152.52.
Thông tin thêm về PVC Meta trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang ILS, trong đó mã của PVC Meta là PVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PVC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PVC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PVC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PVC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PVC Meta phổ biến

PVC đến TWD
1 PVC thành NT$0.2772 TWD

PVC đến CNY
1 PVC thành ¥0.06541 CNY

PVC đến USD
1 PVC thành $0.009024 USD
PVC đến ILS
1 PVC thành ₪0.03237 ILS

PVC đến EUR
1 PVC thành €0.007983 EUR

PVC đến CAD
1 PVC thành C$0.01247 CAD

PVC đến KRW
1 PVC thành ₩12.63 KRW

PVC đến JPY
1 PVC thành ¥1.31 JPY

PVC đến GBP
1 PVC thành £0.006801 GBP

PVC đến BRL
1 PVC thành R$0.05107 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7381 ILS

gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1936 ILS

STO đến ILS
1 STO thành ₪0.6794 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3203 ILS

AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.4 ILS

BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1533 ILS

FLZ đến ILS
1 FLZ thành ₪9.84 ILS

MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1246 ILS

ARDR đến ILS
1 ARDR thành ₪0.4362 ILS
Bảng chuyển đổi từ PVC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của PVC Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PVC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.03272 ILS và mức thấp nhất là 0.03229 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PVC là ₪0.03381 ILS , thay đổi -4.25% so với giá hiện tại. PVC Meta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.26% so với năm trước.
-₪
1.83ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PVC | ₪0.01619 | ₪0.01628 | -0.58% |
1 PVC | ₪0.03237 | ₪0.03256 | -0.58% |
5 PVC | ₪0.1619 | ₪0.1628 | -0.58% |
10 PVC | ₪0.3237 | ₪0.3256 | -0.58% |
50 PVC | ₪1.62 | ₪1.63 | -0.58% |
100 PVC | ₪3.24 | ₪3.26 | -0.58% |
500 PVC | ₪16.19 | ₪16.28 | -0.58% |
1000 PVC | ₪32.37 | ₪32.56 | -0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp PVC/ILS
1 PVC Meta bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 PVC Meta (PVC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03237.
Tôi có thể mua bao nhiêu PVC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.89 PVC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PVC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PVC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PVC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 154.46 PVC, trong khi 5 PVC sẽ có giá khoảng 0.1619ILS.
Giá cao nhất của PVC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PVC tính theo ILS là ₪49.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PVC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PVC Meta tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 4.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 4.25% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PVC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PVC Meta và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PVC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PVC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PVC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PVC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PVC Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
