Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99630.01 (+2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99630.01 (+2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99630.01 (+2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PVC thành IDR
PVC/IDR: 1 PVC = 150.16 IDR. Giá chuyển đổi 1 PVC Meta (PVC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 150.16 IDR hôm nay.

PVC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PVC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PVC Meta (PVC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PVC hiện có giá trị là 150.16 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PVC hiện có giá 150.16 IDR, nghĩa là mua 5 PVC sẽ mất 750.78 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006660 PVC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03330 PVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PVC sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PVC
PVC Meta
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PVC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của PVC Meta tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PVC sang IDR, lên đến 10000 PVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
PVC Meta
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PVC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo PVC Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PVC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PVC/IDR
PVC/IDR: 1 PVC = 150.16 IDR; 2025/05/08 09:02:27
Trong 1D vừa qua, PVC Meta đã thay đổi +1.13% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PVC Meta(PVC) đã thay đổi +1.13% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PVC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PVC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của PVC Meta/IDR
Giá PVC Meta cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 151.69 IDR trong khi giá PVC Meta thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 145.23 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PVC Meta theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PVC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 150.19 IDR | 151.69 IDR | 161.35 IDR | 199.31 IDR |
Thấp | 146.11 IDR | 145.23 IDR | 144.17 IDR | 140.56 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.13% | -0.55% | +0.60% | -8.08% |
Thông tin PVC Meta
Số liệu thị trường PVC sang IDR
PVC/IDR:
Rp150.16
Khối lượng PVC 24 giờ:
Rp36,148,721.75
Vốn hóa thị trường PVC:
--
Nguồn cung lưu hành PVC:
0 PVC
Tỷ giá PVC sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PVC Meta thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PVC Meta là Rp150.16 mỗi PVC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PVC. Khối lượng giao dịch của PVC Meta đã thay đổi -31.73% (Rp-16,801,154.62 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PVC là Rp52,949,876.37.
Thông tin thêm về PVC Meta trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang IDR, trong đó mã của PVC Meta là PVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PVC sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PVC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PVC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PVC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PVC Meta phổ biến

PVC đến TWD
1 PVC thành NT$0.2753 TWD

PVC đến CNY
1 PVC thành ¥0.06574 CNY

PVC đến USD
1 PVC thành $0.009096 USD
PVC đến IDR
1 PVC thành Rp150.16 IDR

PVC đến EUR
1 PVC thành €0.008058 EUR

PVC đến CAD
1 PVC thành C$0.01261 CAD

PVC đến KRW
1 PVC thành ₩12.71 KRW

PVC đến JPY
1 PVC thành ¥1.32 JPY

PVC đến GBP
1 PVC thành £0.006853 GBP

PVC đến BRL
1 PVC thành R$0.05234 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,645,763,683.12 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp32,009,595.25 IDR

MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01499 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp10,386.39 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp5,994.15 IDR

EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,861.46 IDR

BCH đến IDR
1 BCH thành Rp6,920,945.03 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,458.78 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,525,632.74 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1522 IDR
Bảng chuyển đổi từ PVC sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của PVC Meta đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PVC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.13%, đạt mức cao nhất là 150.19 IDR và mức thấp nhất là 146.11 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PVC là Rp149.26 IDR , thay đổi +0.60% so với giá hiện tại. PVC Meta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.19% so với năm trước.
-Rp
8,149.15IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PVC | Rp75.08 | Rp74.24 | +1.13% |
1 PVC | Rp150.16 | Rp148.48 | +1.13% |
5 PVC | Rp750.78 | Rp742.4 | +1.13% |
10 PVC | Rp1,501.55 | Rp1,484.8 | +1.13% |
50 PVC | Rp7,507.77 | Rp7,424 | +1.13% |
100 PVC | Rp15,015.55 | Rp14,848 | +1.13% |
500 PVC | Rp75,077.74 | Rp74,240.01 | +1.13% |
1000 PVC | Rp150,155.49 | Rp148,480.01 | +1.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp PVC/IDR
1 PVC Meta bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 PVC Meta (PVC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp150.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu PVC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006660 PVC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PVC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PVC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PVC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03330 PVC, trong khi 5 PVC sẽ có giá khoảng 750.78IDR.
Giá cao nhất của PVC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PVC tính theo IDR là Rp226,911.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PVC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PVC Meta tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 0.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã tăng 0.60% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PVC thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PVC Meta và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PVC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PVC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PVC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PVC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PVC Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
